Bảng giá đất Tại Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Thành phố Long Xuyên An Giang
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Trần Nguyên Hãn - Đường Loại 1 - Phường Mỹ Long
Bảng giá đất tại thành phố Long Xuyên, An Giang, cho đoạn đường Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí của đoạn đường từ Suốt đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 23.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trần Nguyên Hãn có mức giá cao nhất là 23.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 14.040.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 14.040.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao, mặc dù thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có các tiện ích và giao thông tốt, nhưng chưa đạt mức độ ưu việt của vị trí 1.
Vị trí 3: 9.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 9.360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên nhưng vẫn còn ở mức giá cao trong khu vực. Khu vực này có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư trung và dài hạn.
Vị trí 4: 4.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 4.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng và giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Trần Nguyên Hãn, thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.040.000 | 8.424.000 | 5.616.000 | 2.808.000 | - | Đất SX-KD đô thị |