750801 |
Huyện Yên Bình |
XÃ PHÚ THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750802 |
Huyện Yên Bình |
XÃ PHÚ THỊNH |
Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú Thịnh đi vào thôn 6 (từ nhà ông H
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750803 |
Huyện Yên Bình |
XÃ PHÚ THỊNH |
Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo)
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750804 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚ THỊNH |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750805 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG |
Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16
|
633.600
|
316.800
|
190.080
|
63.360
|
50.688
|
Đất SX-KD nông thôn |
750806 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh)
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
132.000
|
105.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
750807 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750808 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750809 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750810 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
750811 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750812 |
Huyện Yên Bình |
Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy
|
612.000
|
306.000
|
183.600
|
61.200
|
48.960
|
Đất SX-KD nông thôn |
750813 |
Huyện Yên Bình |
Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - XÃ THỊNH HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
750814 |
Huyện Yên Bình |
XÃ THỊNH HƯNG |
Đường từ hội trường thôn Trung Tâm - Đến suối nước giáp đất Nhà máy may (qua quỹ đất đấu giá)
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750815 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THỊNH HƯNG |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750816 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH |
Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng
|
3.300.000
|
1.650.000
|
990.000
|
330.000
|
264.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750817 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH |
Đoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
144.000
|
115.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
750818 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân)
|
864.000
|
432.000
|
259.200
|
86.400
|
69.120
|
Đất SX-KD nông thôn |
750819 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh
|
540.000
|
270.000
|
162.000
|
54.000
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
750820 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - XÃ ĐẠI MINH |
Đoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750821 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông Cầu Mơ đi Phai Tung - XÃ ĐẠI MINH |
Đoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận)
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750822 |
Huyện Yên Bình |
Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - XÃ ĐẠI MINH |
|
156.000
|
78.000
|
46.800
|
15.600
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750823 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI MINH |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750824 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ HÁN ĐÀ |
Từ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750825 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
750826 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
43.200
|
34.560
|
Đất SX-KD nông thôn |
750827 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Hán Đà 1 - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình
|
138.000
|
69.000
|
41.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750828 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750829 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn An Lạc - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến sau vị trí 1 Quốc lộ 2D
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750830 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Phạm Như Biên
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750831 |
Huyện Yên Bình |
Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng
|
135.000
|
67.500
|
40.500
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750832 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Tiên Phong - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Phạm Thứ Chinh
|
102.000
|
51.000
|
30.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750833 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Tiên Phong - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trường Quốc Hoàng
|
102.000
|
51.000
|
30.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750834 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào thôn Hồng Quân - XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 2D - Đến mỏ Felspat Hồng Quân
|
102.000
|
51.000
|
30.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750835 |
Huyện Yên Bình |
XÃ HÁN ĐÀ |
Đoạn từ nhà ông Bùi Văn Thú - Đến Nhà máy thủy điện Thác Bà 2
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750836 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HÁN ĐÀ |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750837 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đát
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
66.000
|
52.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750838 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình
|
540.000
|
270.000
|
162.000
|
54.000
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
750839 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
43.200
|
34.560
|
Đất SX-KD nông thôn |
750840 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
750841 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù
|
162.000
|
81.000
|
48.600
|
16.200
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750842 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750843 |
Huyện Yên Bình |
XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750844 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Dộc Trần - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Quý)
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750845 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào trường THCS xã Đại Đồng - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Tá
|
270.000
|
135.000
|
81.000
|
27.000
|
21.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
750846 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Hồng Bàng - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
Đoạn từ Quốc lộ 70 - Đến hết đất nhà ông Đức Hương
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750847 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI ĐỒNG |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750848 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Từ giáp ranh xã Đại Đồng qua 50m đi về phía Lào Cai
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750849 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11
|
270.000
|
135.000
|
81.000
|
27.000
|
21.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
750850 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750851 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750852 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
66.000
|
52.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750853 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm)
|
1.125.000
|
562.500
|
337.500
|
112.500
|
90.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750854 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2
|
540.000
|
270.000
|
162.000
|
54.000
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
750855 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương
|
306.000
|
153.000
|
91.800
|
30.600
|
24.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
750856 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - XÃ TÂN HƯƠNG |
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
750857 |
Huyện Yên Bình |
XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
750858 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN HƯƠNG |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750859 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Từ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải)
|
561.600
|
280.800
|
168.480
|
56.160
|
44.928
|
Đất SX-KD nông thôn |
750860 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đồng
|
842.400
|
421.200
|
252.720
|
84.240
|
67.392
|
Đất SX-KD nông thôn |
750861 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ)
|
1.404.000
|
702.000
|
421.200
|
140.400
|
112.320
|
Đất SX-KD nông thôn |
750862 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc)
|
1.260.000
|
630.000
|
378.000
|
126.000
|
100.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750863 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
28.800
|
23.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
750864 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc)
|
936.000
|
468.000
|
280.800
|
93.600
|
74.880
|
Đất SX-KD nông thôn |
750865 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân
|
486.600
|
243.300
|
145.980
|
48.660
|
38.928
|
Đất SX-KD nông thôn |
750866 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Ngầm
|
468.000
|
234.000
|
140.400
|
46.800
|
37.440
|
Đất SX-KD nông thôn |
750867 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750868 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút)
|
234.000
|
117.000
|
70.200
|
23.400
|
18.720
|
Đất SX-KD nông thôn |
750869 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu nước sạch
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750870 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750871 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đường bê tông vào UBND xã Cảm Ân từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân- Mông Sơn
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
750872 |
Huyện Yên Bình |
Đường thị tứ Cảm Ân - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết khu đất tái định cư đường thị tứ Cảm Ân
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750873 |
Huyện Yên Bình |
Đường thị tứ Cảm Ân - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750874 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CẢM ÂN |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750875 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Từ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750876 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750877 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750878 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km26
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750879 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
750880 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đát Lụa (nhà ông Yên)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750881 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
750882 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
750883 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
750884 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750885 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750886 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750887 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn)
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750888 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình
|
114.000
|
57.000
|
34.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750889 |
Huyện Yên Bình |
Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750890 |
Huyện Yên Bình |
Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn
|
114.000
|
57.000
|
34.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750891 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO ÁI |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750892 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Từ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long)
|
345.600
|
172.800
|
103.680
|
34.560
|
27.648
|
Đất SX-KD nông thôn |
750893 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ)
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750894 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Km32
|
1.380.000
|
690.000
|
414.000
|
138.000
|
110.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
750895 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
750896 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km34
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750897 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình)
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
750898 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750899 |
Huyện Yên Bình |
Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
750900 |
Huyện Yên Bình |
Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |