Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng
Nội dung chính
Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng
Hồ Xuân Hương là một trong những tác giả nổi bật trong nền văn học cổ điển Việt Nam, được biết đến với những tác phẩm văn học thơ trào phúng sắc sảo, sâu sắc. Bà không chỉ nổi bật với những bài thơ mang đậm tính dân gian mà còn với những tác phẩm phản ánh tình trạng bất công trong xã hội phong kiến, đặc biệt là sự áp bức đối với phụ nữ. Một trong những tác phẩm văn học thơ trào phúng nổi bật của bà là bài thơ "Bánh trôi nước", qua đó, Hồ Xuân Hương đã khéo léo sử dụng hình ảnh ẩn dụ để phê phán xã hội và thể hiện khát vọng tự do của phụ nữ.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”
Mở đầu bài thơ "Bánh trôi nước," Hồ Xuân Hương khéo léo sử dụng mô-típ "thân em" để miêu tả vẻ đẹp mặn mà, đầy đặn của người phụ nữ. Bằng hình ảnh chiếc bánh trôi nước, tác giả đã tạo nên một hình ảnh tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng của người con gái, những người đáng ra phải được yêu thương và bảo vệ trong xã hội. Tuy nhiên, dù mang vẻ đẹp đó, cuộc đời họ lại đầy rẫy những khó khăn, cay đắng, như một sự trớ trêu của số phận.
Trong câu thơ thứ hai, Hồ Xuân Hương dùng thành ngữ “bảy nổi ba chìm” một cách tinh tế để khắc họa số phận đầy nghiệt ngã của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ bị cuốn vào dòng xoáy của những định kiến, luôn sống trong bấp bênh, không biết tương lai sẽ ra sao. Thân phận mỏng manh của họ như chiếc bánh trôi nước, dễ dàng bị cuốn trôi đi mà không có điểm tựa. Hình ảnh này không chỉ nói lên sự yếu đuối, dễ vỡ của người phụ nữ mà còn thể hiện sự phó mặc cho số phận đầy bất công. Hồ Xuân Hương không cần dùng những lời nói gay gắt mà chỉ bằng những hình ảnh ẩn dụ, đã khiến người đọc cảm nhận sâu sắc những bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội đương thời.
Mặc dù người phụ nữ ấy có thể vùng vẫy, có thể khao khát tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn, nhưng họ vẫn không thể thoát khỏi sự trói buộc của định kiến xã hội. Dù có những cảm xúc mãnh liệt, họ vẫn không thể quyết định cuộc đời của mình mà chỉ có thể phó mặc cho những người khác điều khiển. Điều này được thể hiện rõ trong câu thơ mà Hồ Xuân Hương muốn bày tỏ rằng người phụ nữ không thể chống lại những lực lượng đã được xây dựng từ lâu trong xã hội, đó là những chuẩn mực xã hội đã ăn sâu vào tư tưởng và không dễ thay đổi.
Cuối cùng, qua bài thơ này, Hồ Xuân Hương không chỉ phê phán xã hội phong kiến mà còn bày tỏ sự thương cảm, xót xa đối với số phận người phụ nữ. Dù có tinh thần chiến đấu mạnh mẽ đến đâu, họ vẫn không thể tự giải thoát mình khỏi những ràng buộc của xã hội. Điều này khiến người đọc không khỏi tự hỏi: Liệu có bao giờ phụ nữ trong xã hội ấy có thể có được cuộc sống tự do, được sống thật với chính mình, hay họ sẽ mãi mãi phải sống trong cái bóng của những định kiến và quy ước xã hội?
Qua tác phẩm văn học thơ trào phúng này, Hồ Xuân Hương không chỉ thể hiện nỗi lòng của người phụ nữ mà còn bày tỏ sự châm biếm, mỉa mai đối với những chuẩn mực xã hội. Câu thơ "Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn" không chỉ nói lên sự trong sáng, thuần khiết của người phụ nữ mà còn phản ánh sự mong manh, dễ vỡ của thân phận họ. Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ dù có hoàn cảnh thế nào vẫn phải giữ gìn sự trong sạch, thanh cao, một hình ảnh lý tưởng nhưng cũng đầy áp lực. Hồ Xuân Hương không chỉ mô tả mà còn phản ánh sự bất công khi những yêu cầu đó hoàn toàn mâu thuẫn với thực tế khắc nghiệt mà phụ nữ phải đối mặt.
Bài thơ "Bánh trôi nước" là một tác phẩm văn học thơ trào phúng đầy chất châm biếm nhưng cũng mang một thông điệp sâu sắc về thân phận và quyền lợi của phụ nữ. Dưới lớp vỏ ngoài của một bài thơ dịu dàng, bà đã khéo léo lên án những áp bức, bất công mà phụ nữ phải chịu đựng. Qua hình ảnh chiếc bánh trôi, Hồ Xuân Hương muốn nói lên sự kìm hãm, bó buộc quyền tự do của người phụ nữ trong một xã hội đầy khắc nghiệt và phân biệt giới tính.
Tóm lại, qua tác phẩm văn học thơ trào phúng này, Hồ Xuân Hương đã thành công trong việc gửi gắm thông điệp về sự tự do, khát vọng vươn lên của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bà đã khéo léo thể hiện một thái độ phản kháng ngầm đối với những quy định, chuẩn mực đạo đức khắt khe của xã hội đương thời, đồng thời cũng là một lời kêu gọi cho sự thay đổi trong tư duy về vai trò của phụ nữ. Hồ Xuân Hương không chỉ là một nhà thơ tài năng mà còn là một người phụ nữ có ý thức xã hội sắc bén, luôn biết cách sử dụng tác phẩm văn học thơ trào phúng để bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình đối với những vấn đề xã hội quan trọng.
Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng (Hình từ Internet)
Định hướng về nội dung giáo dục môn ngữ văn được quy định như thế nào?
Căn cứ theo quy định tại Tiểu mục 1.1 Mục 1 Chương V Chương trình giáo dục phổ thông - chương trình tổng thể ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT như sau:
Giáo dục ngôn ngữ và văn học
...
1.1. Môn Ngữ văn
Ngữ văn là môn học bắt buộc từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học có tên là Tiếng Việt, ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông, môn học có tên là Ngữ văn. Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức, kĩ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.
- Giai đoạn giáo dục cơ bản
Môn Ngữ văn (Tiếng Việt) giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học và hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mĩ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.
Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học.
- Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp
Môn Ngữ văn củng cố các mạch nội dung của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kĩ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lí luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học.
Ngoài ra, trong mỗi năm học, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.
Như vậy, môn Ngữ văn là môn học bắt buộc từ lớp 1 đến lớp 12. Ở tiểu học, môn này có tên Tiếng Việt, còn ở trung học cơ sở và trung học phổ thông là Ngữ văn. Môn học cung cấp kiến thức và kỹ năng cơ bản về tiếng Việt và văn học, giúp học sinh phát triển phẩm chất và năng lực qua hai giai đoạn:
- Giai đoạn giáo dục cơ bản.
- Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.