Quyết định 984/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Số hiệu | 984/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 11/11/2024 |
Ngày có hiệu lực | 11/11/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bắc Giang |
Người ký | Phan Thế Tuấn |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài chính nhà nước |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 984/QĐ-UBND |
Bắc Giang, ngày 11 tháng 11 năm 2024 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19/6/2023;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: số 204/2004/NĐ-CP ngày 04/4/2004 quy định về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/6/2024 quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 32/2019/NĐ- CP ngày 10/4/2019 quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên; số Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Giá năm 2023;
Căn cứ Thông tư số 14/2019/TT-BTNMT ngày 26/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc trực tiếp phục vụ thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000 và bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2000, 1:5000;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài chính: số 136/2017/TT-BTC ngày 22/12/2017 quy định lập, quản lý, sử dụng kinh phí chi hoạt động kinh tế đối với các nhiệm vụ chi về tài nguyên và môi trường; số 23/2023/TT-BTC ngày 25/4/2023 hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp; số 45/2024/TT- BTC ngày 01/7/2024 quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do nhà nước định giá;
Căn cứ các Quyết định của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam: số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 ban hành quy trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế; Số 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều quy trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế ban hành kèm theo Quyết định số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017;
Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Giang: số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023 ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bắc Giang; số 39/NQ- HĐND ngày 12/7/2024 sửa đổi, bổ sung một số phụ lục ban hành kèm theo Nghị quyết số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 422/TTr-STNMT ngày 20/8/2024 và báo cáo thẩm định của Sở Tài chính tại Báo cáo số 230/BC-STC ngày 19/8/2024 và ý kiến thống nhất của Thành viên UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BIỂU SỐ 01: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV: 0,0
Stt |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
K |
Chi phí lao động kỹ thuật |
Chi phí lao động phổ thông |
Chi phí vật liệu |
Chi phí công cụ dụng cụ |
Chi phí sử dụng máy |
Phụ cấp khu vực 0,0 |
Chi phí trực tiếp A1 |
Chi phí chung |
Đơn giá (đồng) |
|
|
|
||||||||||||||
Khấu hao |
Năng lượng |
|
||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12=5+6+7+8+9+10+11 |
13 |
14=12+13 |
|
I |
Lưới khống chế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chọn điểm, chôn mốc |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Lưới cơ sở cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.633.650 |
400.000 |
119.291 |
11.604 |
35.564 |
56.718 |
0 |
3.256.826 |
814.207 |
4.071.033 |
|
|
|
|
2 |
3.499.508 |
600.000 |
119.291 |
15.405 |
45.047 |
61.282 |
0 |
4.340.532 |
1.085.133 |
5.425.666 |
|
|
|
|
3 |
4.527.714 |
800.000 |
119.291 |
20.006 |
59.273 |
68.455 |
0 |
5.594.738 |
1.398.684 |
6.993.422 |
|
|
|
|
4 |
5.988.848 |
1.000.000 |
119.291 |
26.408 |
78.240 |
74.973 |
0 |
7.287.760 |
1.821.940 |
9.109.700 |
|
|
|
|
5 |
7.594.293 |
1.400.000 |
119.291 |
33.610 |
99.578 |
84.100 |
0 |
9.330.872 |
2.332.718 |
11.663.590 |
|
1.2 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.839.947 |
280.000 |
117.887 |
8.202 |
23.709 |
40.095 |
0 |
2.309.841 |
577.460 |
2.887.302 |
|
|
|
|
2 |
2.453.263 |
420.000 |
117.887 |
10.803 |
30.822 |
43.682 |
0 |
3.076.457 |
769.114 |
3.845.571 |
|
|
|
|
3 |
3.174.811 |
560.000 |
117.887 |
14.004 |
42.676 |
47.591 |
0 |
3.956.970 |
989.242 |
4.946.212 |
|
|
|
|
4 |
4.184.978 |
700.000 |
117.887 |
18.406 |
54.531 |
52.155 |
0 |
5.127.956 |
1.281.989 |
6.409.945 |
|
|
|
|
5 |
5.321.417 |
1.000.000 |
117.887 |
23.607 |
68.756 |
56.718 |
0 |
6.588.385 |
1.647.096 |
8.235.481 |
|
1.3 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.587.406 |
240.000 |
114.519 |
7.002 |
21.338 |
23.795 |
0 |
1.994.061 |
498.515 |
2.492.576 |
|
|
|
|
2 |
2.092.489 |
360.000 |
114.519 |
9.203 |
26.080 |
26.405 |
0 |
2.628.696 |
657.174 |
3.285.870 |
|
|
|
|
3 |
2.723.844 |
480.000 |
114.519 |
12.004 |
35.564 |
28.359 |
0 |
3.394.289 |
848.572 |
4.242.862 |
|
|
|
|
4 |
3.589.701 |
600.000 |
114.519 |
15.805 |
47.418 |
31.945 |
0 |
4.399.389 |
1.099.847 |
5.499.236 |
|
|
|
|
5 |
4.563.791 |
800.000 |
114.519 |
20.206 |
59.273 |
34.555 |
0 |
5.592.344 |
1.398.086 |
6.990.430 |
|
1.4 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
523.122 |
60.000 |
58.340 |
2.401 |
16.596 |
14.668 |
0 |
675.127 |
168.782 |
843.909 |
|
|
|
|
2 |
703.509 |
100.000 |
58.340 |
3.201 |
21.338 |
16.300 |
0 |
902.688 |
225.672 |
1.128.360 |
|
|
|
|
3 |
919.974 |
120.000 |
58.340 |
4.001 |
28.451 |
17.277 |
0 |
1.148.043 |
287.011 |
1.435.053 |
|
|
|
|
4 |
1.208.593 |
150.000 |
58.340 |
5.402 |
37.935 |
18.255 |
0 |
1.478.523 |
369.631 |
1.848.154 |
|
|
|
|
5 |
1.515.251 |
200.000 |
58.340 |
6.602 |
47.418 |
20.864 |
0 |
1.848.474 |
462.119 |
2.310.593 |
|
2 |
Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.395.836 |
1.000.000 |
188.504 |
9.104 |
35.564 |
68.455 |
0 |
3.697.462 |
924.366 |
4.621.828 |
|
|
|
|
2 |
2.591.052 |
1.200.000 |
188.504 |
9.872 |
42.676 |
73.018 |
0 |
4.105.123 |
1.026.281 |
5.131.403 |
|
|
|
|
3 |
2.875.003 |
1.600.000 |
188.504 |
10.969 |
52.160 |
79.536 |
0 |
4.806.172 |
1.201.543 |
6.007.715 |
|
|
|
|
4 |
3.354.170 |
2.800.000 |
188.504 |
12.834 |
61.644 |
87.686 |
0 |
6.504.838 |
1.626.209 |
8.131.047 |
|
|
|
|
5 |
3.833.337 |
3.200.000 |
188.504 |
14.589 |
68.756 |
96.814 |
0 |
7.402.000 |
1.850.500 |
9.252.500 |
|
3 |
Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm |
1 |
479.167 |
50.000 |
40.058 |
2.124 |
42.676 |
136.909 |
0 |
750.935 |
187.734 |
938.669 |
|
|
|
|
2 |
603.396 |
60.000 |
40.058 |
2.672 |
54.531 |
146.036 |
0 |
906.693 |
226.673 |
1.133.366 |
|
|
|
|
3 |
727.624 |
80.000 |
40.058 |
3.219 |
64.015 |
159.727 |
0 |
1.074.643 |
268.661 |
1.343.304 |
|
|
|
|
4 |
905.093 |
100.000 |
40.058 |
3.991 |
80.611 |
175.373 |
0 |
1.305.127 |
326.282 |
1.631.408 |
|
|
|
|
5 |
1.206.791 |
120.000 |
40.058 |
5.343 |
85.353 |
193.627 |
0 |
1.651.173 |
412.793 |
2.063.966 |
|
4 |
Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm |
1 |
2.886.788 |
300.000 |
40.058 |
12.200 |
47.441 |
88.000 |
0 |
3.374.488 |
843.622 |
4.218.110 |
|
|
|
|
2 |
3.263.326 |
330.000 |
40.058 |
13.777 |
52.183 |
99.082 |
0 |
3.798.426 |
949.607 |
4.748.033 |
|
|
|
|
3 |
3.681.701 |
360.000 |
40.058 |
15.547 |
56.925 |
110.164 |
0 |
4.264.395 |
1.066.099 |
5.330.494 |
|
|
|
|
4 |
4.155.860 |
400.000 |
40.058 |
17.575 |
66.409 |
120.591 |
0 |
4.800.493 |
1.200.123 |
6.000.616 |
|
|
|
|
5 |
4.727.639 |
450.000 |
40.058 |
19.957 |
75.892 |
135.923 |
0 |
5.449.470 |
1.362.367 |
6.811.837 |
|
5 |
Đo ngắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Đo GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1 |
Lưới cơ sở cấp 1 |
Điểm |
1 |
1.438.854 |
150.000 |
90.317 |
7.788 |
38.826 |
136.909 |
0 |
1.862.694 |
465.674 |
2.328.368 |
|
|
|
|
2 |
1.722.264 |
200.000 |
90.317 |
9.255 |
45.602 |
146.036 |
0 |
2.213.475 |
553.369 |
2.766.844 |
|
|
|
|
3 |
2.092.878 |
280.000 |
90.317 |
11.287 |
56.617 |
159.727 |
0 |
2.690.826 |
672.707 |
3.363.533 |
|
|
|
|
4 |
2.746.902 |
400.000 |
90.317 |
14.785 |
68.478 |
175.373 |
0 |
3.495.856 |
873.964 |
4.369.820 |
|
|
|
|
5 |
3.749.740 |
500.000 |
90.317 |
20.203 |
95.587 |
193.627 |
0 |
4.649.474 |
1.162.369 |
5.811.843 |
|
5.1.2 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
872.033 |
90.000 |
67.738 |
4.740 |
23.308 |
82.145 |
0 |
1.139.964 |
284.991 |
1.424.955 |
|
|
|
|
2 |
1.024.638 |
120.000 |
67.738 |
5.643 |
27.541 |
87.491 |
0 |
1.333.052 |
333.263 |
1.666.314 |
|
|
|
|
3 |
1.264.447 |
170.000 |
67.738 |
6.772 |
33.471 |
95.836 |
0 |
1.638.265 |
409.566 |
2.047.831 |
|
|
|
|
4 |
1.656.862 |
240.000 |
67.738 |
8.916 |
41.099 |
105.355 |
0 |
2.119.969 |
529.992 |
2.649.962 |
|
|
|
|
5 |
2.245.484 |
300.000 |
67.738 |
12.077 |
57.193 |
116.045 |
0 |
2.798.536 |
699.634 |
3.498.171 |
|
5.1.3 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
436.016 |
44.000 |
45.159 |
2.370 |
12.077 |
41.073 |
0 |
580.694 |
145.174 |
725.868 |
|
|
|
|
2 |
523.220 |
60.000 |
45.159 |
2.822 |
14.619 |
44.073 |
0 |
689.892 |
172.473 |
862.365 |
|
|
|
|
3 |
632.224 |
84.000 |
45.159 |
3.386 |
17.161 |
48.245 |
0 |
830.175 |
207.544 |
1.037.719 |
|
|
|
|
4 |
828.431 |
120.000 |
45.159 |
4.402 |
20.549 |
52.350 |
0 |
1.070.891 |
267.723 |
1.338.613 |
|
|
|
|
5 |
1.133.642 |
150.000 |
45.159 |
6.095 |
29.022 |
58.350 |
0 |
1.422.268 |
355.567 |
1.777.835 |
|
5.1.4 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
305.211 |
30.000 |
36.127 |
1.693 |
8.635 |
28.555 |
0 |
410.221 |
102.555 |
512.776 |
|
|
|
|
2 |
370.614 |
40.000 |
36.127 |
2.032 |
9.480 |
30.773 |
0 |
489.025 |
122.256 |
611.282 |
|
|
|
|
3 |
436.016 |
60.000 |
36.127 |
2.370 |
12.023 |
33.314 |
0 |
579.850 |
144.962 |
724.812 |
|
|
|
|
4 |
588.622 |
80.000 |
36.127 |
3.160 |
14.565 |
36.900 |
0 |
759.374 |
189.844 |
949.218 |
|
|
|
|
5 |
784.829 |
100.000 |
36.127 |
4.289 |
20.495 |
40.877 |
0 |
986.618 |
246.654 |
1.233.272 |
|
5.2 |
Đo đường chuyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Km |
1 |
2.245.484 |
180.000 |
363.312 |
9.409 |
23.202 |
0 |
0 |
2.821.406 |
705.352 |
3.526.758 |
|
|
|
|
2 |
2.921.309 |
270.000 |
363.312 |
12.279 |
30.402 |
0 |
0 |
3.597.302 |
899.325 |
4.496.627 |
|
|
|
|
3 |
3.793.341 |
400.000 |
363.312 |
15.947 |
39.762 |
0 |
0 |
4.612.362 |
1.153.091 |
5.765.453 |
|
|
|
|
4 |
4.926.984 |
550.000 |
363.312 |
20.731 |
52.002 |
0 |
0 |
5.913.028 |
1.478.257 |
7.391.285 |
|
|
|
|
5 |
6.409.439 |
770.000 |
363.312 |
26.950 |
67.122 |
0 |
0 |
7.636.823 |
1.909.206 |
9.546.029 |
|
5.2.2 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.027.476 |
130.000 |
385.560 |
8.611 |
21.762 |
0 |
0 |
2.573.409 |
643.352 |
3.216.761 |
|
|
|
|
2 |
2.637.898 |
188.000 |
385.560 |
11.163 |
27.522 |
0 |
0 |
3.250.143 |
812.536 |
4.062.679 |
|
|
|
|
3 |
3.444.528 |
270.000 |
385.560 |
14.511 |
36.162 |
0 |
0 |
4.150.762 |
1.037.690 |
5.188.452 |
|
|
|
|
4 |
4.469.167 |
400.000 |
385.560 |
18.817 |
46.962 |
0 |
0 |
5.320.506 |
1.330.126 |
6.650.632 |
|
|
|
|
5 |
5.820.817 |
500.000 |
385.560 |
24.558 |
60.642 |
0 |
0 |
6.791.577 |
1.697.894 |
8.489.471 |
|
5.2.3 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.831.268 |
120.000 |
399.796 |
7.654 |
19.602 |
0 |
0 |
2.378.321 |
594.580 |
2.972.901 |
|
|
|
|
2 |
2.376.289 |
170.000 |
399.796 |
10.046 |
25.362 |
0 |
0 |
2.981.493 |
745.373 |
3.726.867 |
|
|
|
|
3 |
3.095.715 |
300.000 |
399.796 |
13.076 |
32.562 |
0 |
0 |
3.841.150 |
960.288 |
4.801.438 |
|
|
|
|
4 |
4.033.150 |
360.000 |
399.796 |
17.063 |
41.922 |
0 |
0 |
4.851.932 |
1.212.983 |
6.064.915 |
|
|
|
|
5 |
5.232.195 |
400.000 |
399.796 |
22.166 |
54.882 |
0 |
0 |
6.109.039 |
1.527.260 |
7.636.299 |
|
5.3 |
Lưới độ cao kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1 |
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Km |
1 |
382.411 |
22.000 |
37.299 |
1.649 |
600 |
|
0 |
443.959 |
110.990 |
554.949 |
|
a |
Bằng máy quang cơ |
|
2 |
467.391 |
36.000 |
37.299 |
2.015 |
720 |
|
0 |
543.426 |
135.856 |
679.282 |
|
|
|
|
3 |
531.127 |
48.000 |
37.299 |
2.290 |
840 |
|
0 |
619.556 |
154.889 |
774.445 |
|
|
|
|
4 |
637.352 |
70.000 |
37.299 |
2.748 |
1.080 |
|
0 |
748.479 |
187.120 |
935.599 |
|
|
|
|
5 |
764.822 |
90.000 |
37.299 |
3.298 |
1.260 |
|
0 |
896.679 |
224.170 |
1.120.849 |
|
|
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Km |
1 |
325.049 |
18.700 |
37.299 |
1.401 |
10.265 |
0 |
0 |
392.715 |
98.179 |
490.894 |
|
b |
Bằng máy điện tử |
|
2 |
397.283 |
30.600 |
37.299 |
1.713 |
12.791 |
0 |
0 |
479.686 |
119.921 |
599.607 |
|
|
|
|
3 |
451.458 |
40.800 |
37.299 |
1.946 |
15.317 |
0 |
0 |
546.820 |
136.705 |
683.525 |
|
|
|
|
4 |
541.749 |
59.500 |
37.299 |
2.336 |
19.106 |
0 |
0 |
659.990 |
164.997 |
824.987 |
|
|
|
|
5 |
650.099 |
76.500 |
37.299 |
2.803 |
22.894 |
0 |
0 |
789.595 |
197.399 |
986.994 |
|
5.3.2 |
Đo cao lượng giác |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.657.115 |
100.000 |
37.299 |
7.347 |
13.122 |
0 |
0 |
1.814.884 |
453.721 |
2.268.604 |
|
|
|
|
2 |
2.145.751 |
160.000 |
37.299 |
9.589 |
17.442 |
0 |
0 |
2.370.082 |
592.520 |
2.962.602 |
|
|
|
|
3 |
2.804.348 |
220.000 |
37.299 |
12.453 |
23.202 |
0 |
0 |
3.097.303 |
774.326 |
3.871.628 |
|
|
|
|
4 |
3.654.151 |
300.000 |
37.299 |
16.189 |
30.402 |
0 |
0 |
4.038.041 |
1.009.510 |
5.047.551 |
|
|
|
|
5 |
4.737.649 |
400.000 |
37.299 |
21.046 |
39.762 |
0 |
0 |
5.235.756 |
1.308.939 |
6.544.695 |
|
6 |
Tính toán bình sai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
Đo GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1.1 |
Lưới cơ sở cấp 1 |
Điểm |
1 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
|
2 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
|
3 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
|
4 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
|
5 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
6.1.2 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
|
2 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
|
3 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
|
4 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
|
5 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
6.1.3 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
|
2 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
|
3 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
|
4 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
|
5 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
6.1.4 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
|
2 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
|
3 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
|
4 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
|
5 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
6.2 |
Đo đường chuyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2.1 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Km |
1 |
104.492 |
|
12.224 |
804 |
583 |
1.546 |
|
119.649 |
17.947 |
137.596 |
|
|
|
|
2 |
455.637 |
|
12.224 |
1.050 |
840 |
2.288 |
|
472.039 |
70.806 |
542.845 |
|
|
|
|
3 |
600.612 |
|
12.224 |
1.364 |
1.097 |
3.031 |
|
618.328 |
92.749 |
711.077 |
|
|
|
|
4 |
787.009 |
|
12.224 |
1.773 |
1.462 |
3.774 |
|
806.241 |
120.936 |
927.177 |
|
|
|
|
5 |
1.014.828 |
|
12.224 |
2.304 |
1.847 |
4.898 |
|
1.036.101 |
155.415 |
1.191.516 |
|
6.2.2 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
92.199 |
|
12.224 |
723 |
583 |
1.546 |
|
107.274 |
16.091 |
123.365 |
|
|
|
|
2 |
414.215 |
|
12.224 |
941 |
766 |
1.927 |
|
430.073 |
64.511 |
494.584 |
|
|
|
|
3 |
538.480 |
|
12.224 |
1.227 |
1.023 |
2.670 |
|
555.623 |
83.343 |
638.967 |
|
|
|
|
4 |
704.166 |
|
12.224 |
1.595 |
1.280 |
3.412 |
|
722.677 |
108.402 |
831.079 |
|
|
|
|
5 |
911.274 |
|
12.224 |
2.073 |
1.665 |
4.516 |
|
931.751 |
139.763 |
1.071.514 |
|
6.2.3 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
86.052 |
|
12.224 |
641 |
529 |
1.546 |
|
100.992 |
15.149 |
116.140 |
|
|
|
|
2 |
372.794 |
|
12.224 |
832 |
712 |
1.927 |
|
388.488 |
58.273 |
446.761 |
|
|
|
|
3 |
476.348 |
|
12.224 |
1.077 |
894 |
2.288 |
|
492.831 |
73.925 |
566.756 |
|
|
|
|
4 |
621.323 |
|
12.224 |
1.404 |
1.151 |
3.031 |
|
639.133 |
95.870 |
735.003 |
|
|
|
|
5 |
807.720 |
|
12.224 |
1.827 |
1.462 |
3.774 |
|
827.007 |
124.051 |
951.058 |
|
6.3 |
Lưới độ cao kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3.1 |
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Điểm |
1 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
a |
Bằng máy quang cơ |
|
2 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
|
3 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
|
4 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
|
5 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo cao thủy chuẩn hìnhhọc |
Điểm |
1 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
b |
Bằng máy điện tử |
|
2 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
|
|
|
3 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
|
|
|
4 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
|
|
|
5 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
6.3.2 |
Đo cao lượng giác |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
|
2 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
|
3 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
|
4 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
|
5 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
II |
Đo đạc địa hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tỷ lệ 1:500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
17.366.366 |
520.000 |
561.551 |
73.370 |
319.680 |
|
0 |
18.840.968 |
4.710.242 |
23.551.209 |
|
|
|
|
2 |
22.576.276 |
600.000 |
561.551 |
97.827 |
415.440 |
|
0 |
24.251.094 |
6.062.774 |
30.313.868 |
|
|
|
|
3 |
29.335.078 |
700.000 |
561.551 |
130.436 |
540.000 |
|
0 |
31.267.065 |
7.816.766 |
39.083.832 |
|
|
|
|
4 |
38.135.602 |
800.000 |
561.551 |
171.197 |
702.000 |
|
0 |
40.370.350 |
10.092.587 |
50.462.937 |
|
|
|
|
5 |
49.564.548 |
900.000 |
561.551 |
220.111 |
912.960 |
|
0 |
52.159.170 |
13.039.792 |
65.198.962 |
|
1.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
14.432.858 |
440.000 |
561.551 |
65.218 |
265.680 |
|
0 |
15.765.307 |
3.941.327 |
19.706.634 |
|
|
|
|
2 |
18.774.450 |
520.000 |
561.551 |
81.523 |
345.600 |
|
0 |
20.283.124 |
5.070.781 |
25.353.904 |
|
|
|
|
3 |
24.406.785 |
600.000 |
561.551 |
105.979 |
449.280 |
|
0 |
26.123.595 |
6.530.899 |
32.654.494 |
|
|
|
|
4 |
31.728.821 |
640.000 |
561.551 |
138.588 |
584.640 |
|
0 |
33.653.600 |
8.413.400 |
42.067.000 |
|
|
|
|
5 |
41.256.854 |
700.000 |
561.551 |
179.350 |
759.600 |
|
0 |
43.457.355 |
10.864.339 |
54.321.693 |
|
1.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.462.289 |
0 |
374.367 |
8.152 |
16.627 |
21.317 |
|
1.882.753 |
282.413 |
2.165.166 |
|
|
|
|
2 |
2.098.067 |
0 |
374.367 |
8.152 |
20.555 |
29.407 |
|
2.530.548 |
379.582 |
2.910.130 |
|
|
|
|
3 |
2.733.845 |
0 |
374.367 |
16.305 |
24.482 |
37.496 |
|
3.186.495 |
477.974 |
3.664.469 |
|
|
|
|
4 |
3.623.935 |
0 |
374.367 |
24.457 |
29.980 |
48.837 |
|
4.101.576 |
615.236 |
4.716.812 |
|
|
|
|
5 |
4.768.335 |
0 |
374.367 |
32.609 |
37.049 |
63.390 |
|
5.275.750 |
791.363 |
6.067.113 |
|
2 |
Tỷ lệ 1:1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
46.818.785 |
1.440.000 |
567.147 |
203.807 |
861.840 |
|
0 |
49.891.578 |
12.472.895 |
62.364.473 |
|
|
|
|
2 |
60.876.154 |
1.680.000 |
567.147 |
269.025 |
1.120.320 |
|
0 |
64.512.646 |
16.128.162 |
80.640.808 |
|
|
|
|
3 |
79.134.307 |
1.920.000 |
567.147 |
350.547 |
1.456.560 |
|
0 |
83.428.561 |
20.857.140 |
104.285.702 |
|
|
|
|
4 |
102.883.986 |
2.160.000 |
567.147 |
456.527 |
1.893.600 |
|
0 |
107.961.260 |
26.990.315 |
134.951.575 |
|
|
|
|
5 |
133.744.488 |
2.400.000 |
567.147 |
595.115 |
2.461.680 |
|
0 |
139.768.431 |
34.942.108 |
174.710.538 |
|
2.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
39.003.920 |
1.200.000 |
567.147 |
203.807 |
717.840 |
|
0 |
41.692.714 |
10.423.178 |
52.115.892 |
|
|
|
|
2 |
50.902.228 |
1.440.000 |
567.147 |
269.025 |
933.120 |
|
0 |
54.111.519 |
13.527.880 |
67.639.399 |
|
|
|
|
3 |
65.898.320 |
1.600.000 |
567.147 |
293.481 |
1.213.200 |
|
0 |
69.572.148 |
17.393.037 |
86.965.185 |
|
|
|
|
4 |
85.658.428 |
1.760.000 |
567.147 |
383.156 |
1.576.800 |
|
0 |
89.945.532 |
22.486.383 |
112.431.915 |
|
|
|
|
5 |
111.379.425 |
1.920.000 |
567.147 |
497.288 |
2.050.560 |
|
0 |
116.414.420 |
29.103.605 |
145.518.025 |
|
2.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
32.831.819 |
1.040.000 |
567.147 |
146.741 |
602.640 |
|
0 |
35.188.347 |
8.797.087 |
43.985.434 |
|
|
|
|
2 |
42.664.938 |
1.200.000 |
567.147 |
187.502 |
783.360 |
|
0 |
45.402.947 |
11.350.737 |
56.753.684 |
|
|
|
|
3 |
55.478.500 |
1.360.000 |
567.147 |
244.568 |
1.018.080 |
|
0 |
58.668.295 |
14.667.074 |
73.335.369 |
|
|
|
|
4 |
72.117.356 |
1.520.000 |
567.147 |
317.938 |
1.323.360 |
|
0 |
75.845.802 |
18.961.450 |
94.807.252 |
|
|
|
|
5 |
86.714.491 |
1.600.000 |
567.147 |
415.765 |
1.720.800 |
|
0 |
91.018.204 |
22.754.551 |
113.772.754 |
|
2.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.924.579 |
0 |
378.098 |
16.305 |
25.660 |
39.925 |
|
3.384.566 |
507.685 |
3.892.251 |
|
|
|
|
2 |
3.560.357 |
0 |
378.098 |
24.457 |
29.587 |
48.014 |
|
4.040.513 |
606.077 |
4.646.590 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
4.196.135 |
0 |
378.098 |
24.457 |
33.515 |
56.123 |
|
4.688.328 |
703.249 |
5.391.577 |
|
|
|
|
4 |
4.959.068 |
0 |
378.098 |
32.609 |
38.227 |
65.818 |
|
5.473.821 |
821.073 |
6.294.895 |
|
|
|
|
5 |
5.785.580 |
0 |
378.098 |
40.761 |
43.333 |
76.357 |
|
6.324.129 |
948.619 |
7.272.748 |
|
3 3.1.1 |
Tỷ lệ 1:2000 KCĐ 0,5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
135.975.727 |
4.000.000 |
957.715 |
619.572 |
2.435.696 |
80.391 |
|
144.069.101 |
35.351.975 |
179.421.076 |
|
|
|
|
2 |
175.059.866 |
4.640.000 |
957.715 |
790.769 |
3.153.602 |
82.017 |
|
184.683.969 |
45.492.735 |
230.176.704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
225.894.678 |
5.440.000 |
957.715 |
1.019.033 |
4.087.180 |
84.446 |
|
237.483.051 |
58.673.072 |
296.156.123 |
|
|
|
|
4 |
292.063.951 |
6.080.000 |
957.715 |
1.312.514 |
5.300.904 |
88.481 |
|
305.803.563 |
75.720.811 |
381.524.375 |
|
|
|
|
5 |
377.969.864 |
6.720.000 |
957.715 |
1.703.823 |
6.885.427 |
92.535 |
|
394.329.363 |
97.819.055 |
492.148.418 |
|
3.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
113.962.684 |
3.360.000 |
957.715 |
521.745 |
2.031.056 |
80.391 |
|
120.913.591 |
29.563.097 |
150.476.688 |
|
|
|
|
2 |
146.452.298 |
3.840.000 |
957.715 |
668.485 |
2.627.282 |
82.017 |
|
154.627.797 |
37.978.692 |
192.606.489 |
|
|
|
|
3 |
188.721.267 |
4.480.000 |
957.715 |
855.987 |
3.403.180 |
84.446 |
|
198.502.595 |
48.927.958 |
247.430.553 |
|
|
|
|
4 |
243.719.742 |
5.120.000 |
957.715 |
1.100.555 |
4.411.704 |
88.481 |
|
255.398.196 |
63.119.469 |
318.517.665 |
|
|
|
|
5 |
315.145.860 |
5.600.000 |
957.715 |
1.426.646 |
5.722.627 |
92.535 |
|
328.945.383 |
81.473.060 |
410.418.443 |
|
3.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
96.760.594 |
2.880.000 |
957.715 |
432.070 |
1.714.256 |
80.391 |
|
102.825.026 |
25.040.956 |
127.865.982 |
|
|
|
|
2 |
124.087.234 |
3.360.000 |
957.715 |
570.658 |
2.215.442 |
82.017 |
|
131.273.066 |
32.140.009 |
163.413.076 |
|
|
|
|
3 |
159.620.870 |
3.840.000 |
957.715 |
725.551 |
2.867.500 |
84.446 |
|
168.096.082 |
41.326.329 |
209.422.411 |
|
|
|
|
4 |
205.889.225 |
4.160.000 |
957.715 |
929.358 |
3.715.464 |
88.481 |
|
215.740.242 |
53.204.981 |
268.945.222 |
|
|
|
|
5 |
265.956.801 |
4.640.000 |
957.715 |
1.206.535 |
4.817.587 |
92.535 |
|
277.671.173 |
68.654.507 |
346.325.681 |
|
3.1.4 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80.426.823 |
2.400.000 |
957.715 |
375.004 |
1.413.296 |
80.391 |
|
85.653.229 |
20.748.007 |
106.401.236 |
|
|
|
|
2 |
102.872.106 |
2.720.000 |
957.715 |
472.831 |
1.825.202 |
82.017 |
|
108.929.870 |
26.554.211 |
135.484.081 |
|
|
|
|
3 |
132.045.896 |
3.200.000 |
957.715 |
603.267 |
2.359.900 |
84.446 |
|
139.251.224 |
34.115.115 |
173.366.339 |
|
|
|
|
4 |
170.053.494 |
3.400.000 |
957.715 |
774.465 |
3.055.944 |
88.481 |
|
178.330.097 |
43.852.445 |
222.182.542 |
|
|
|
|
5 |
219.372.697 |
3.800.000 |
957.715 |
1.002.728 |
3.959.347 |
92.535 |
|
229.185.022 |
56.532.970 |
285.717.992 |
|
3.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
129.872.258 |
4.000.000 |
574.629 |
578.811 |
2.390.400 |
|
0 |
137.416.097 |
34.354.024 |
171.770.121 |
|
|
|
|
2 |
168.829.242 |
4.640.000 |
574.629 |
750.008 |
3.107.520 |
|
0 |
177.901.398 |
44.475.350 |
222.376.748 |
|
|
|
|
3 |
219.473.321 |
5.440.000 |
574.629 |
978.271 |
4.039.920 |
|
0 |
230.506.141 |
57.626.535 |
288.132.676 |
|
|
|
|
4 |
285.324.704 |
6.080.000 |
574.629 |
1.271.753 |
5.251.680 |
|
0 |
298.502.765 |
74.625.691 |
373.128.457 |
|
|
|
|
5 |
370.912.728 |
6.720.000 |
574.629 |
1.654.909 |
6.834.240 |
|
0 |
386.696.506 |
96.674.126 |
483.370.632 |
|
3.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
107.859.215 |
3.360.000 |
574.629 |
480.983 |
1.985.760 |
|
0 |
114.260.587 |
28.565.147 |
142.825.734 |
|
|
|
|
2 |
140.221.673 |
3.840.000 |
574.629 |
627.724 |
2.581.200 |
|
0 |
147.845.226 |
36.961.307 |
184.806.533 |
|
|
|
|
3 |
182.299.910 |
4.480.000 |
574.629 |
815.226 |
3.355.920 |
|
0 |
191.525.684 |
47.881.421 |
239.407.105 |
|
|
|
|
4 |
236.980.495 |
5.120.000 |
574.629 |
1.059.794 |
4.362.480 |
|
0 |
248.097.398 |
62.024.349 |
310.121.747 |
|
|
|
|
5 |
308.088.725 |
5.600.000 |
574.629 |
1.377.732 |
5.671.440 |
|
0 |
321.312.525 |
80.328.131 |
401.640.657 |
|
3.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
90.657.125 |
2.880.000 |
574.629 |
391.309 |
1.668.960 |
|
0 |
96.172.023 |
24.043.006 |
120.215.028 |
|
|
|
|
2 |
117.856.610 |
3.360.000 |
574.629 |
529.897 |
2.169.360 |
|
0 |
124.490.496 |
31.122.624 |
155.613.119 |
|
|
|
|
3 |
153.199.512 |
3.840.000 |
574.629 |
684.790 |
2.820.240 |
|
0 |
161.119.171 |
40.279.793 |
201.398.963 |
|
|
|
|
4 |
199.149.978 |
4.160.000 |
574.629 |
888.596 |
3.666.240 |
|
0 |
208.439.444 |
52.109.861 |
260.549.304 |
|
|
|
|
5 |
258.899.666 |
4.640.000 |
574.629 |
1.157.621 |
4.766.400 |
|
0 |
270.038.315 |
67.509.579 |
337.547.894 |
|
3.1.4 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
74.323.354 |
2.400.000 |
574.629 |
334.243 |
1.368.000 |
|
0 |
79.000.225 |
19.750.056 |
98.750.282 |
|
|
|
|
2 |
96.641.481 |
2.720.000 |
574.629 |
432.070 |
1.779.120 |
|
0 |
102.147.300 |
25.536.825 |
127.684.125 |
|
|
|
|
3 |
125.624.539 |
3.200.000 |
574.629 |
562.506 |
2.312.640 |
|
0 |
132.274.313 |
33.068.578 |
165.342.892 |
|
|
|
|
4 |
163.314.247 |
3.400.000 |
574.629 |
733.704 |
3.006.720 |
|
0 |
171.029.299 |
42.757.325 |
213.786.624 |
|
|
|
|
5 |
212.315.561 |
3.800.000 |
574.629 |
953.815 |
3.908.160 |
|
0 |
221.552.165 |
55.388.041 |
276.940.206 |
|
3.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
6.103.469 |
0 |
383.086 |
40.761 |
45.296 |
80.391 |
|
6.653.004 |
997.951 |
7.650.954 |
|
|
|
|
2 |
6.230.624 |
0 |
383.086 |
40.761 |
46.082 |
82.017 |
|
6.782.571 |
1.017.386 |
7.799.956 |
|
|
|
|
3 |
6.421.358 |
0 |
383.086 |
40.761 |
47.260 |
84.446 |
|
6.976.911 |
1.046.537 |
8.023.448 |
|
|
|
|
4 |
6.739.247 |
0 |
383.086 |
40.761 |
49.224 |
88.481 |
|
7.300.798 |
1.095.120 |
8.395.918 |
|
|
|
|
5 |
7.057.136 |
0 |
383.086 |
48.914 |
51.187 |
92.535 |
|
7.632.858 |
1.144.929 |
8.777.786 |
|
4 |
Tỷ lệ 1:5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
671.139.651 |
21.600.000 |
621.285 |
3.000.032 |
12.354.480 |
|
0 |
708.715.448 |
177.178.862 |
885.894.310 |
|
|
|
|
2 |
872.495.628 |
23.400.000 |
621.285 |
3.896.781 |
16.061.040 |
|
0 |
916.474.733 |
229.118.683 |
1.145.593.416 |
|
|
|
|
3 |
1.134.234.929 |
32.000.000 |
621.285 |
5.070.706 |
20.879.280 |
|
0 |
1.192.806.200 |
298.201.550 |
1.491.007.750 |
|
|
|
|
4 |
1.474.498.367 |
32.000.000 |
621.285 |
6.578.875 |
27.143.280 |
|
0 |
1.540.841.806 |
385.210.452 |
1.926.052.258 |
|
|
|
|
5 |
1.916.847.877 |
36.000.000 |
621.285 |
8.568.026 |
35.285.760 |
|
0 |
1.997.322.948 |
499.330.737 |
2.496.653.685 |
|
4.1.2 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
566.284.348 |
18.800.000 |
621.285 |
2.535.353 |
10.424.160 |
|
0 |
598.665.146 |
149.666.287 |
748.331.433 |
|
|
|
|
2 |
736.169.653 |
21.600.000 |
621.285 |
3.293.513 |
13.551.840 |
|
0 |
775.236.291 |
193.809.073 |
969.045.363 |
|
|
|
|
3 |
957.027.589 |
24.400.000 |
621.285 |
4.279.937 |
17.616.960 |
|
0 |
1.003.945.771 |
250.986.443 |
1.254.932.213 |
|
|
|
|
4 |
1.244.135.865 |
26.000.000 |
621.285 |
5.559.842 |
22.901.760 |
|
0 |
1.299.218.752 |
324.804.688 |
1.624.023.440 |
|
|
|
|
5 |
1.617.371.931 |
28.800.000 |
621.285 |
7.231.056 |
29.772.720 |
|
0 |
1.683.796.992 |
420.949.248 |
2.104.746.240 |
|
4.1.3 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
475.674.159 |
16.000.000 |
621.285 |
2.127.740 |
8.756.640 |
|
0 |
503.179.824 |
125.794.956 |
628.974.780 |
|
|
|
|
2 |
618.383.447 |
18.000.000 |
621.285 |
2.763.617 |
11.383.200 |
|
0 |
651.151.548 |
162.787.887 |
813.939.435 |
|
|
|
|
3 |
803.898.481 |
20.400.000 |
621.285 |
3.595.147 |
14.798.160 |
|
0 |
843.313.073 |
210.828.268 |
1.054.141.341 |
|
|
|
|
4 |
1.045.079.759 |
21.800.000 |
621.285 |
4.671.246 |
19.237.680 |
|
0 |
1.091.409.970 |
272.852.492 |
1.364.262.462 |
|
|
|
|
5 |
1.358.589.606 |
24.000.000 |
621.285 |
6.073.435 |
25.008.480 |
|
0 |
1.414.292.805 |
353.573.201 |
1.767.866.007 |
|
4.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
10.808.226 |
0 |
414.190 |
73.370 |
76.838 |
140.951 |
|
11.513.575 |
1.727.036 |
13.240.611 |
|
|
|
|
2 |
11.444.004 |
0 |
414.190 |
73.370 |
80.765 |
149.060 |
|
12.161.390 |
1.824.208 |
13.985.598 |
|
|
|
|
3 |
12.715.560 |
0 |
414.190 |
81.523 |
88.620 |
165.239 |
|
13.465.131 |
2.019.770 |
15.484.901 |
|
|
|
|
4 |
13.987.116 |
0 |
414.190 |
89.675 |
96.475 |
181.417 |
|
14.768.873 |
2.215.331 |
16.984.203 |
|
|
|
|
5 |
14.622.894 |
0 |
414.190 |
97.827 |
100.402 |
189.527 |
|
15.424.839 |
2.313.726 |
17.738.565 |
|
B B.1 |
Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS Xây dựng trạm gốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh |
1 |
130.748 |
1.000 |
22.906 |
436 |
15.404 |
|
0 |
170.495 |
42.624 |
213.118 |
|
|
|
|
2 |
141.208 |
1.000 |
22.906 |
471 |
17.947 |
|
0 |
183.532 |
45.883 |
229.415 |
|
|
|
|
3 |
151.667 |
1.200 |
22.906 |
507 |
20.489 |
|
0 |
196.770 |
49.193 |
245.963 |
|
|
|
|
4 |
175.202 |
1.600 |
22.906 |
583 |
23.877 |
|
0 |
224.169 |
56.042 |
280.211 |
|
|
|
|
5 |
201.352 |
1.600 |
22.906 |
674 |
27.265 |
|
0 |
253.797 |
63.449 |
317.247 |
|
B.2 |
Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tỷ lệ 1:500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
1 |
13.358.349 |
200.000 |
698.800 |
49.158 |
117.421 |
|
0 |
14.423.728 |
3.605.932 |
18.029.660 |
|
|
|
|
2 |
17.355.539 |
240.000 |
698.800 |
65.544 |
156.561 |
|
0 |
18.516.444 |
4.629.111 |
23.145.555 |
|
|
|
|
3 |
22.564.779 |
280.000 |
698.800 |
90.124 |
215.271 |
|
0 |
23.848.974 |
5.962.243 |
29.811.217 |
|
|
|
|
4 |
29.347.107 |
300.000 |
698.800 |
114.703 |
273.981 |
|
0 |
30.734.591 |
7.683.648 |
38.418.239 |
|
|
|
|
5 |
38.140.923 |
340.000 |
698.800 |
147.475 |
352.262 |
|
0 |
39.679.460 |
9.919.865 |
49.599.325 |
|
1.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
9.619.043 |
80.000 |
698.800 |
40.965 |
97.850 |
|
0 |
10.536.659 |
2.634.165 |
13.170.824 |
|
|
|
|
2 |
12.894.159 |
120.000 |
698.800 |
49.158 |
117.421 |
|
0 |
13.879.539 |
3.469.885 |
17.349.423 |
|
|
|
|
3 |
16.865.560 |
160.000 |
698.800 |
65.544 |
156.561 |
|
0 |
17.946.466 |
4.486.616 |
22.433.082 |
|
|
|
|
4 |
21.920.071 |
230.000 |
698.800 |
81.930 |
195.701 |
|
0 |
23.126.503 |
5.781.626 |
28.908.128 |
|
|
|
|
5 |
29.011.859 |
270.000 |
698.800 |
114.703 |
273.981 |
|
0 |
30.369.343 |
7.592.336 |
37.961.679 |
|
1.2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.449.396 |
0 |
465.867 |
8.193 |
15.310 |
18.286 |
|
1.957.052 |
293.558 |
2.250.610 |
|
|
|
|
2 |
1.811.745 |
0 |
465.867 |
8.193 |
17.274 |
22.321 |
|
2.325.399 |
348.810 |
2.674.209 |
|
|
|
|
3 |
2.174.094 |
0 |
465.867 |
16.386 |
19.237 |
26.376 |
|
2.701.960 |
405.294 |
3.107.254 |
|
|
|
|
4 |
2.898.792 |
0 |
465.867 |
16.386 |
23.165 |
34.465 |
|
3.438.674 |
515.801 |
3.954.476 |
|
|
|
|
5 |
3.261.141 |
0 |
465.867 |
16.386 |
25.128 |
38.520 |
|
3.807.042 |
571.056 |
4.378.098 |
|
2 2.1 |
Tỷ lệ 1:1000 Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
34.736.865 |
500.000 |
807.790 |
139.282 |
332.692 |
|
0 |
36.516.629 |
9.129.157 |
45.645.786 |
|
|
|
|
2 |
45.155.346 |
600.000 |
807.790 |
180.247 |
430.542 |
|
0 |
47.173.926 |
11.793.481 |
58.967.407 |
|
|
|
|
3 |
58.694.213 |
700.000 |
807.790 |
237.598 |
567.533 |
|
0 |
61.007.135 |
15.251.784 |
76.258.919 |
|
|
|
|
4 |
76.307.635 |
800.000 |
807.790 |
311.336 |
743.664 |
|
0 |
78.970.425 |
19.742.606 |
98.713.031 |
|
|
|
|
5 |
99.181.874 |
900.000 |
807.790 |
401.459 |
958.935 |
|
0 |
102.250.058 |
25.562.515 |
127.812.573 |
|
2.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
25.943.049 |
200.000 |
807.790 |
106.510 |
254.411 |
|
0 |
27.311.760 |
6.827.940 |
34.139.700 |
|
|
|
|
2 |
33.731.121 |
300.000 |
807.790 |
139.282 |
332.692 |
|
0 |
35.310.885 |
8.827.721 |
44.138.606 |
|
|
|
|
3 |
43.840.142 |
400.000 |
807.790 |
180.247 |
430.542 |
|
0 |
45.658.721 |
11.414.680 |
57.073.402 |
|
|
|
|
4 |
56.992.184 |
600.000 |
807.790 |
237.598 |
567.533 |
|
0 |
59.205.106 |
14.801.276 |
74.006.382 |
|
|
|
|
5 |
74.089.840 |
700.000 |
807.790 |
303.143 |
724.094 |
|
0 |
76.624.866 |
19.156.217 |
95.781.083 |
|
2.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20.295.407 |
200.000 |
807.790 |
81.930 |
195.701 |
|
0 |
21.580.829 |
5.395.207 |
26.976.036 |
|
|
|
|
2 |
26.381.450 |
200.000 |
807.790 |
106.510 |
254.411 |
|
0 |
27.750.161 |
6.937.540 |
34.687.702 |
|
|
|
|
3 |
34.298.464 |
300.000 |
807.790 |
139.282 |
332.692 |
|
0 |
35.878.228 |
8.969.557 |
44.847.785 |
|
|
|
|
4 |
44.588.003 |
300.000 |
807.790 |
180.247 |
430.542 |
|
0 |
46.306.583 |
11.576.646 |
57.883.228 |
|
|
|
|
5 |
57.972.141 |
400.000 |
807.790 |
237.598 |
567.533 |
|
0 |
59.985.062 |
14.996.266 |
74.981.328 |
|
2.2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.174.094 |
0 |
538.527 |
16.386 |
19.237 |
26.376 |
|
2.774.620 |
416.193 |
3.190.813 |
|
|
|
|
2 |
2.637.901 |
0 |
538.527 |
16.386 |
21.757 |
31.554 |
|
3.246.125 |
486.919 |
3.733.044 |
|
|
|
|
3 |
3.116.201 |
0 |
538.527 |
16.386 |
24.343 |
36.894 |
|
3.732.351 |
559.853 |
4.292.203 |
|
|
|
|
4 |
3.674.219 |
0 |
538.527 |
24.579 |
27.354 |
43.096 |
|
4.307.775 |
646.166 |
4.953.941 |
|
|
|
|
5 |
4.275.718 |
0 |
538.527 |
24.579 |
30.626 |
49.841 |
|
4.919.291 |
737.894 |
5.657.185 |
|
3 |
Tỷ lệ 1:2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
81.052.686 |
1.500.000 |
1.025.968 |
327.722 |
802.374 |
|
0 |
84.708.750 |
21.177.187 |
105.885.937 |
|
|
|
|
2 |
105.371.070 |
1.800.000 |
1.025.968 |
434.232 |
1.037.215 |
|
0 |
109.668.485 |
27.417.121 |
137.085.606 |
|
|
|
|
3 |
136.987.549 |
2.000.000 |
1.025.968 |
565.320 |
1.350.337 |
|
0 |
141.929.174 |
35.482.294 |
177.411.468 |
|
|
|
|
4 |
178.094.129 |
2.200.000 |
1.025.968 |
737.374 |
1.761.309 |
|
0 |
183.818.780 |
45.954.695 |
229.773.475 |
|
|
|
|
5 |
231.501.737 |
2.500.000 |
1.025.968 |
958.587 |
2.289.701 |
|
0 |
238.275.993 |
59.568.998 |
297.844.992 |
|
3.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
47.373.142 |
800.000 |
1.025.968 |
196.633 |
469.682 |
|
0 |
49.865.425 |
12.466.356 |
62.331.781 |
|
|
|
|
2 |
61.582.505 |
900.000 |
1.025.968 |
253.985 |
606.673 |
|
0 |
64.369.130 |
16.092.283 |
80.461.413 |
|
|
|
|
3 |
80.046.941 |
1.000.000 |
1.025.968 |
327.722 |
782.804 |
|
0 |
83.183.435 |
20.795.859 |
103.979.294 |
|
|
|
|
4 |
104.055.866 |
1.200.000 |
1.025.968 |
426.039 |
1.017.645 |
|
0 |
107.725.518 |
26.931.379 |
134.656.897 |
|
|
|
|
5 |
135.285.520 |
1.300.000 |
1.025.968 |
557.127 |
1.330.767 |
|
0 |
139.499.382 |
34.874.845 |
174.374.227 |
|
3.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36.413.106 |
600.000 |
1.025.968 |
147.475 |
352.262 |
|
0 |
38.538.810 |
9.634.703 |
48.173.513 |
|
|
|
|
2 |
47.347.353 |
800.000 |
1.025.968 |
196.633 |
469.682 |
|
0 |
49.839.637 |
12.459.909 |
62.299.546 |
|
|
|
|
3 |
61.556.717 |
900.000 |
1.025.968 |
253.985 |
606.673 |
|
0 |
64.343.342 |
16.085.836 |
80.429.178 |
|
|
|
|
4 |
80.021.153 |
1.000.000 |
1.025.968 |
327.722 |
782.804 |
|
0 |
83.157.647 |
20.789.412 |
103.947.058 |
|
|
|
|
5 |
104.030.078 |
1.200.000 |
1.025.968 |
426.039 |
1.017.645 |
|
0 |
107.699.729 |
26.924.932 |
134.624.662 |
|
3.1.4 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
28.057.691 |
460.000 |
1.025.968 |
114.703 |
273.981 |
|
0 |
29.932.343 |
7.483.086 |
37.415.428 |
|
|
|
|
2 |
36.464.683 |
600.000 |
1.025.968 |
147.475 |
352.262 |
|
0 |
38.590.387 |
9.647.597 |
48.237.984 |
|
|
|
|
3 |
47.398.930 |
700.000 |
1.025.968 |
196.633 |
469.682 |
|
0 |
49.791.213 |
12.447.803 |
62.239.016 |
|
|
|
|
4 |
61.608.293 |
800.000 |
1.025.968 |
253.985 |
606.673 |
|
0 |
64.294.919 |
16.073.730 |
80.368.649 |
|
|
|
|
5 |
80.098.518 |
900.000 |
1.025.968 |
327.722 |
782.804 |
|
0 |
83.135.012 |
20.783.753 |
103.918.765 |
|
3.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
4.348.188 |
0 |
683.979 |
24.579 |
32.001 |
52.671 |
|
5.141.417 |
771.213 |
5.912.630 |
|
|
|
|
2 |
4.529.363 |
0 |
683.979 |
24.579 |
32.001 |
52.671 |
|
5.322.592 |
798.389 |
6.120.981 |
|
|
|
|
3 |
4.746.772 |
0 |
683.979 |
24.579 |
33.179 |
55.100 |
|
5.543.608 |
831.541 |
6.375.150 |
|
|
|
|
4 |
4.855.477 |
0 |
683.979 |
24.579 |
33.768 |
56.324 |
|
5.654.127 |
848.119 |
6.502.246 |
|
|
|
|
5 |
5.217.826 |
0 |
683.979 |
32.772 |
35.732 |
60.359 |
|
6.030.667 |
904.600 |
6.935.267 |
|
4 |
Tỷ lệ 1:5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
284.187.273 |
4.800.000 |
1.509.669 |
1.171.606 |
2.778.954 |
|
0 |
294.447.502 |
73.611.875 |
368.059.377 |
|
|
|
|
2 |
369.443.454 |
5.400.000 |
1.509.669 |
1.515.714 |
3.620.468 |
|
0 |
381.489.306 |
95.372.326 |
476.861.632 |
|
|
|
|
3 |
480.281.648 |
6.000.000 |
1.509.669 |
1.974.525 |
4.716.393 |
|
0 |
494.482.236 |
123.620.559 |
618.102.795 |
|
|
|
|
4 |
624.360.985 |
7.200.000 |
1.509.669 |
2.564.424 |
6.125.440 |
|
0 |
641.760.519 |
160.440.130 |
802.200.649 |
|
|
|
|
5 |
811.687.333 |
7.800.000 |
1.509.669 |
3.334.571 |
7.965.029 |
|
0 |
832.296.602 |
208.074.151 |
1.040.370.753 |
|
4.1.2 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
218.556.001 |
3.600.000 |
1.509.669 |
893.042 |
2.133.141 |
|
0 |
226.691.853 |
56.672.963 |
283.364.817 |
|
|
|
|
2 |
284.109.908 |
4.800.000 |
1.509.669 |
1.163.413 |
2.778.954 |
|
0 |
294.361.944 |
73.590.486 |
367.952.429 |
|
|
|
|
3 |
369.340.301 |
5.400.000 |
1.509.669 |
1.515.714 |
3.620.468 |
|
0 |
381.386.152 |
95.346.538 |
476.732.690 |
|
|
|
|
4 |
480.152.707 |
6.000.000 |
1.509.669 |
1.966.332 |
4.696.823 |
|
0 |
494.325.531 |
123.581.383 |
617.906.914 |
|
|
|
|
5 |
624.180.467 |
7.200.000 |
1.509.669 |
2.564.424 |
6.125.440 |
|
0 |
641.580.001 |
160.395.000 |
801.975.001 |
|
4.1.3 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
168.268.780 |
2.800.000 |
1.509.669 |
696.409 |
1.663.458 |
|
0 |
174.938.316 |
43.734.579 |
218.672.895 |
|
|
|
|
2 |
218.762.308 |
3.600.000 |
1.509.669 |
901.235 |
2.152.711 |
|
0 |
226.925.923 |
56.731.481 |
283.657.404 |
|
|
|
|
3 |
284.393.579 |
4.200.000 |
1.509.669 |
1.171.606 |
2.798.524 |
|
0 |
294.073.378 |
73.518.345 |
367.591.723 |
|
|
|
|
4 |
369.701.338 |
4.800.000 |
1.509.669 |
1.523.907 |
3.640.038 |
|
0 |
381.174.952 |
95.293.738 |
476.468.690 |
|
|
|
|
5 |
480.616.897 |
5.400.000 |
1.509.669 |
1.982.718 |
4.735.963 |
|
0 |
494.245.247 |
123.561.312 |
617.806.559 |
|
4.2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
7.971.678 |
0 |
1.006.446 |
49.158 |
57.063 |
99.882 |
|
9.184.227 |
1.377.634 |
10.561.861 |
|
|
|
|
2 |
8.696.376 |
0 |
1.006.446 |
49.158 |
57.063 |
99.882 |
|
9.908.925 |
1.486.339 |
11.395.264 |
|
|
|
|
3 |
9.421.074 |
0 |
1.006.446 |
57.351 |
60.990 |
107.971 |
|
10.653.833 |
1.598.075 |
12.251.908 |
|
|
|
|
4 |
10.145.772 |
0 |
1.006.446 |
57.351 |
64.917 |
116.081 |
|
11.390.567 |
1.708.585 |
13.099.152 |
|
|
|
|
5 |
10.870.470 |
0 |
1.006.446 |
65.544 |
68.845 |
124.170 |
|
12.135.475 |
1.820.321 |
13.955.796 |
|
BIỂU SỐ 02: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU
VỰC: 0,1)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV: 0,1
Stt |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
K |
Chi phí lao động kỹ thuật |
Chi phí lao động phổ thông |
Chi phí vật liệu |
Chi phí công cụ dụng cụ |
Chi phí sử dụng máy |
Phụ cấp khu vực 0,1 |
Chi phí trực tiếp A1 |
Chi phí chung |
Đơn giá (đồng) |
|
Khấu hao |
Năng lượng |
||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12=5+6+7+8+9+10+11 |
13 |
14=12+13 |
I |
Lưới khống chế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chọn điểm, chôn mốc |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Lưới cơ sở cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.633.650 |
400.000 |
119.291 |
11.604 |
35.564 |
56.718 |
84.096 |
3.340.922 |
835.231 |
4.176.153 |
|
|
|
2 |
3.499.508 |
600.000 |
119.291 |
15.405 |
45.047 |
61.282 |
111.744 |
4.452.276 |
1.113.069 |
5.565.346 |
|
|
|
3 |
4.527.714 |
800.000 |
119.291 |
20.006 |
59.273 |
68.455 |
144.576 |
5.739.314 |
1.434.828 |
7.174.142 |
|
|
|
4 |
5.988.848 |
1.000.000 |
119.291 |
26.408 |
78.240 |
74.973 |
191.232 |
7.478.992 |
1.869.748 |
9.348.740 |
|
|
|
5 |
7.594.293 |
1.400.000 |
119.291 |
33.610 |
99.578 |
84.100 |
242.496 |
9.573.368 |
2.393.342 |
11.966.710 |
1.2 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
1.839.947 |
280.000 |
117.887 |
8.202 |
23.709 |
40.095 |
58.752 |
2.368.593 |
592.148 |
2.960.742 |
|
|
|
2 |
2.453.263 |
420.000 |
117.887 |
10.803 |
30.822 |
43.682 |
78.336 |
3.154.793 |
788.698 |
3.943.491 |
|
|
|
3 |
3.174.811 |
560.000 |
117.887 |
14.004 |
42.676 |
47.591 |
101.376 |
4.058.346 |
1.014.586 |
5.072.932 |
|
|
|
4 |
4.184.978 |
700.000 |
117.887 |
18.406 |
54.531 |
52.155 |
133.632 |
5.261.588 |
1.315.397 |
6.576.985 |
|
|
|
5 |
5.321.417 |
1.000.000 |
117.887 |
23.607 |
68.756 |
56.718 |
169.920 |
6.758.305 |
1.689.576 |
8.447.881 |
1.3 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.587.406 |
240.000 |
114.519 |
7.002 |
21.338 |
23.795 |
50.688 |
2.044.749 |
511.187 |
2.555.936 |
|
|
|
2 |
2.092.489 |
360.000 |
114.519 |
9.203 |
26.080 |
26.405 |
66.816 |
2.695.512 |
673.878 |
3.369.390 |
|
|
|
3 |
2.723.844 |
480.000 |
114.519 |
12.004 |
35.564 |
28.359 |
86.976 |
3.481.265 |
870.316 |
4.351.582 |
|
|
|
4 |
3.589.701 |
600.000 |
114.519 |
15.805 |
47.418 |
31.945 |
114.624 |
4.514.013 |
1.128.503 |
5.642.516 |
|
|
|
5 |
4.563.791 |
800.000 |
114.519 |
20.206 |
59.273 |
34.555 |
145.728 |
5.738.072 |
1.434.518 |
7.172.590 |
1.4 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
523.122 |
60.000 |
58.340 |
2.401 |
16.596 |
14.668 |
16.704 |
691.831 |
172.958 |
864.789 |
|
|
|
2 |
703.509 |
100.000 |
58.340 |
3.201 |
21.338 |
16.300 |
22.464 |
925.152 |
231.288 |
1.156.440 |
|
|
|
3 |
919.974 |
120.000 |
58.340 |
4.001 |
28.451 |
17.277 |
29.376 |
1.177.419 |
294.355 |
1.471.773 |
|
|
|
4 |
1.208.593 |
150.000 |
58.340 |
5.402 |
37.935 |
18.255 |
38.592 |
1.517.115 |
379.279 |
1.896.394 |
|
|
|
5 |
1.515.251 |
200.000 |
58.340 |
6.602 |
47.418 |
20.864 |
48.384 |
1.896.858 |
474.215 |
2.371.073 |
2 |
Xây tường vây điểm |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưới cơ sở cấp 1 |
|
1 |
2.395.836 |
1.000.000 |
188.504 |
9.104 |
35.564 |
68.455 |
77.760 |
3.775.222 |
943.806 |
4.719.028 |
|
|
|
2 |
2.591.052 |
1.200.000 |
188.504 |
9.872 |
42.676 |
73.018 |
84.096 |
4.189.219 |
1.047.305 |
5.236.523 |
|
|
|
3 |
2.875.003 |
1.600.000 |
188.504 |
10.969 |
52.160 |
79.536 |
93.312 |
4.899.484 |
1.224.871 |
6.124.355 |
|
|
|
4 |
3.354.170 |
2.800.000 |
188.504 |
12.834 |
61.644 |
87.686 |
108.864 |
6.613.702 |
1.653.425 |
8.267.127 |
|
|
|
5 |
3.833.337 |
3.200.000 |
188.504 |
14.589 |
68.756 |
96.814 |
124.416 |
7.526.416 |
1.881.604 |
9.408.020 |
3 |
Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây) |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
479.167 |
50.000 |
40.058 |
2.124 |
42.676 |
136.909 |
15.552 |
766.487 |
191.622 |
958.109 |
|
|
|
2 |
603.396 |
60.000 |
40.058 |
2.672 |
54.531 |
146.036 |
19.584 |
926.277 |
231.569 |
1.157.846 |
|
|
|
3 |
727.624 |
80.000 |
40.058 |
3.219 |
64.015 |
159.727 |
23.616 |
1.098.259 |
274.565 |
1.372.824 |
|
|
|
4 |
905.093 |
100.000 |
40.058 |
3.991 |
80.611 |
175.373 |
29.376 |
1.334.503 |
333.626 |
1.668.128 |
|
|
|
5 |
1.206.791 |
120.000 |
40.058 |
5.343 |
85.353 |
193.627 |
39.168 |
1.690.341 |
422.585 |
2.112.926 |
4 |
Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây) |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.886.788 |
300.000 |
40.058 |
12.200 |
47.441 |
88.000 |
89.424 |
3.463.912 |
865.978 |
4.329.890 |
|
|
|
2 |
3.263.326 |
330.000 |
40.058 |
13.777 |
52.183 |
99.082 |
101.088 |
3.899.514 |
974.879 |
4.874.393 |
|
|
|
3 |
3.681.701 |
360.000 |
40.058 |
15.547 |
56.925 |
110.164 |
114.048 |
4.378.443 |
1.094.611 |
5.473.054 |
|
|
|
4 |
4.155.860 |
400.000 |
40.058 |
17.575 |
66.409 |
120.591 |
128.736 |
4.929.229 |
1.232.307 |
6.161.536 |
|
|
|
5 |
4.727.639 |
450.000 |
40.058 |
19.957 |
75.892 |
135.923 |
146.448 |
5.595.918 |
1.398.979 |
6.994.897 |
5 |
Đo ngắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Đo GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1 |
Lưới cơ sở cấp 1 |
Điểm |
1 |
1.438.854 |
150.000 |
90.317 |
7.788 |
38.826 |
136.909 |
47.520 |
1.910.214 |
477.554 |
2.387.768 |
|
|
|
2 |
1.722.264 |
200.000 |
90.317 |
9.255 |
45.602 |
146.036 |
56.880 |
2.270.355 |
567.589 |
2.837.944 |
|
|
|
3 |
2.092.878 |
280.000 |
90.317 |
11.287 |
56.617 |
159.727 |
69.120 |
2.759.946 |
689.987 |
3.449.933 |
|
|
|
4 |
2.746.902 |
400.000 |
90.317 |
14.785 |
68.478 |
175.373 |
90.720 |
3.586.576 |
896.644 |
4.483.220 |
|
|
|
5 |
3.749.740 |
500.000 |
90.317 |
20.203 |
95.587 |
193.627 |
123.840 |
4.773.314 |
1.193.329 |
5.966.643 |
5.1.2 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
872.033 |
90.000 |
67.738 |
4.740 |
23.308 |
82.145 |
28.800 |
1.168.764 |
292.191 |
1.460.955 |
|
|
|
2 |
1.024.638 |
120.000 |
67.738 |
5.643 |
27.541 |
87.491 |
33.840 |
1.366.892 |
341.723 |
1.708.614 |
|
|
|
3 |
1.264.447 |
170.000 |
67.738 |
6.772 |
33.471 |
95.836 |
41.760 |
1.680.025 |
420.006 |
2.100.031 |
|
|
|
4 |
1.656.862 |
240.000 |
67.738 |
8.916 |
41.099 |
105.355 |
54.720 |
2.174.689 |
543.672 |
2.718.362 |
|
|
|
5 |
2.245.484 |
300.000 |
67.738 |
12.077 |
57.193 |
116.045 |
74.160 |
2.872.696 |
718.174 |
3.590.871 |
5.1.3 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
436.016 |
44.000 |
45.159 |
2.370 |
12.077 |
41.073 |
14.400 |
595.094 |
148.774 |
743.868 |
|
|
|
2 |
523.220 |
60.000 |
45.159 |
2.822 |
14.619 |
44.073 |
17.280 |
707.172 |
176.793 |
883.965 |
|
|
|
3 |
632.224 |
84.000 |
45.159 |
3.386 |
17.161 |
48.245 |
20.880 |
851.055 |
212.764 |
1.063.819 |
|
|
|
4 |
828.431 |
120.000 |
45.159 |
4.402 |
20.549 |
52.350 |
27.360 |
1.098.251 |
274.563 |
1.372.813 |
|
|
|
5 |
1.133.642 |
150.000 |
45.159 |
6.095 |
29.022 |
58.350 |
37.440 |
1.459.708 |
364.927 |
1.824.635 |
5.1.4 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
305.211 |
30.000 |
36.127 |
1.693 |
8.635 |
28.555 |
10.080 |
420.301 |
105.075 |
525.376 |
|
|
|
2 |
370.614 |
40.000 |
36.127 |
2.032 |
9.480 |
30.773 |
12.240 |
501.265 |
125.316 |
626.582 |
|
|
|
3 |
436.016 |
60.000 |
36.127 |
2.370 |
12.023 |
33.314 |
14.400 |
594.250 |
148.562 |
742.812 |
|
|
|
4 |
588.622 |
80.000 |
36.127 |
3.160 |
14.565 |
36.900 |
19.440 |
778.814 |
194.704 |
973.518 |
|
|
|
5 |
784.829 |
100.000 |
36.127 |
4.289 |
20.495 |
40.877 |
25.920 |
1.012.538 |
253.134 |
1.265.672 |
5.2 |
Đo đường chuyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Km |
1 |
2.245.484 |
180.000 |
363.312 |
9.409 |
23.202 |
0 |
74.160 |
2.895.566 |
723.892 |
3.619.458 |
|
|
|
2 |
2.921.309 |
270.000 |
363.312 |
12.279 |
30.402 |
0 |
96.480 |
3.693.782 |
923.445 |
4.617.227 |
|
|
|
3 |
3.793.341 |
400.000 |
363.312 |
15.947 |
39.762 |
0 |
125.280 |
4.737.642 |
1.184.411 |
5.922.053 |
|
|
|
4 |
4.926.984 |
550.000 |
363.312 |
20.731 |
52.002 |
0 |
162.720 |
6.075.748 |
1.518.937 |
7.594.685 |
|
|
|
5 |
6.409.439 |
770.000 |
363.312 |
26.950 |
67.122 |
0 |
211.680 |
7.848.503 |
1.962.126 |
9.810.629 |
5.2.2 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.027.476 |
130.000 |
385.560 |
8.611 |
21.762 |
0 |
66.960 |
2.640.369 |
660.092 |
3.300.461 |
|
|
|
2 |
2.637.898 |
188.000 |
385.560 |
11.163 |
27.522 |
0 |
87.120 |
3.337.263 |
834.316 |
4.171.579 |
|
|
|
3 |
3.444.528 |
270.000 |
385.560 |
14.511 |
36.162 |
0 |
113.760 |
4.264.522 |
1.066.130 |
5.330.652 |
|
|
|
4 |
4.469.167 |
400.000 |
385.560 |
18.817 |
46.962 |
0 |
147.600 |
5.468.106 |
1.367.026 |
6.835.132 |
|
|
|
5 |
5.820.817 |
500.000 |
385.560 |
24.558 |
60.642 |
0 |
192.240 |
6.983.817 |
1.745.954 |
8.729.771 |
5.2.3 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.831.268 |
120.000 |
399.796 |
7.654 |
19.602 |
0 |
60.480 |
2.438.801 |
609.700 |
3.048.501 |
|
|
|
2 |
2.376.289 |
170.000 |
399.796 |
10.046 |
25.362 |
0 |
78.480 |
3.059.973 |
764.993 |
3.824.967 |
|
|
|
3 |
3.095.715 |
300.000 |
399.796 |
13.076 |
32.562 |
0 |
102.240 |
3.943.390 |
985.848 |
4.929.238 |
|
|
|
4 |
4.033.150 |
360.000 |
399.796 |
17.063 |
41.922 |
0 |
133.200 |
4.985.132 |
1.246.283 |
6.231.415 |
|
|
|
5 |
5.232.195 |
400.000 |
399.796 |
22.166 |
54.882 |
0 |
172.800 |
6.281.839 |
1.570.460 |
7.852.299 |
5.3 |
Lưới độ cao kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1 |
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Km |
1 |
382.411 |
22.000 |
37.299 |
1.722 |
600 |
|
12.960 |
456.993 |
114.248 |
571.241 |
a |
Bằng máy quang cơ |
|
2 |
467.391 |
36.000 |
37.299 |
2.105 |
720 |
|
15.840 |
559.356 |
139.839 |
699.194 |
|
|
|
3 |
531.127 |
48.000 |
37.299 |
2.392 |
840 |
|
18.000 |
637.658 |
159.414 |
797.072 |
|
|
|
4 |
637.352 |
70.000 |
37.299 |
2.870 |
1.080 |
|
21.600 |
770.201 |
192.550 |
962.752 |
|
|
|
5 |
764.822 |
90.000 |
37.299 |
3.444 |
1.260 |
|
25.920 |
922.746 |
230.686 |
1.153.432 |
|
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Km |
1 |
325.049 |
18.700 |
37.299 |
1.464 |
10.265 |
0 |
12.960 |
405.738 |
101.434 |
507.172 |
b |
Bằng máy điện tử |
|
2 |
397.283 |
30.600 |
37.299 |
1.789 |
12.791 |
0 |
15.840 |
495.602 |
123.901 |
619.503 |
|
|
|
3 |
451.458 |
40.800 |
37.299 |
2.033 |
15.317 |
0 |
18.000 |
564.907 |
141.227 |
706.134 |
|
|
|
4 |
541.749 |
59.500 |
37.299 |
2.440 |
19.106 |
0 |
21.600 |
681.694 |
170.423 |
852.117 |
|
|
|
5 |
650.099 |
76.500 |
37.299 |
2.928 |
22.894 |
0 |
25.920 |
815.640 |
203.910 |
1.019.550 |
5.3.2 |
Đo cao lượng giác |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.657.115 |
100.000 |
37.299 |
7.347 |
13.122 |
0 |
56.160 |
1.871.044 |
467.761 |
2.338.804 |
|
|
|
2 |
2.145.751 |
160.000 |
37.299 |
9.589 |
17.442 |
0 |
72.720 |
2.442.802 |
610.700 |
3.053.502 |
|
|
|
3 |
2.804.348 |
220.000 |
37.299 |
12.453 |
23.202 |
0 |
95.040 |
3.192.343 |
798.086 |
3.990.428 |
|
|
|
4 |
3.654.151 |
300.000 |
37.299 |
16.189 |
30.402 |
0 |
123.840 |
4.161.881 |
1.040.470 |
5.202.351 |
|
|
|
5 |
4.737.649 |
400.000 |
37.299 |
21.046 |
39.762 |
0 |
160.560 |
5.396.316 |
1.349.079 |
6.745.395 |
6 |
Tính toán bình sai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
Đo GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1.1 |
Lưới cơ sở cấp 1 |
Điểm |
1 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
2 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
3 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
4 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
|
|
|
5 |
196.691 |
|
4.575 |
1.500 |
287 |
3.031 |
|
206.084 |
30.913 |
236.997 |
6.1.2 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
2 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
3 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
4 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
|
|
|
5 |
122.932 |
|
4.575 |
941 |
172 |
1.907 |
|
130.527 |
19.579 |
150.106 |
6.1.3 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
2 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
3 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
4 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
|
|
|
5 |
61.466 |
|
4.575 |
464 |
110 |
803 |
|
67.418 |
10.113 |
77.531 |
6.1.4 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
2 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
3 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
4 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
|
|
|
5 |
43.026 |
|
4.575 |
327 |
110 |
803 |
|
48.842 |
7.326 |
56.168 |
6.2 |
Đo đường chuyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2.1 |
Lưới cơ sở cấp 2 |
Km |
1 |
104.492 |
|
12.224 |
804 |
583 |
1.546 |
|
119.649 |
17.947 |
137.596 |
|
|
|
2 |
455.637 |
|
12.224 |
1.050 |
840 |
2.288 |
|
472.039 |
70.806 |
542.845 |
|
|
|
3 |
600.612 |
|
12.224 |
1.364 |
1.097 |
3.031 |
|
618.328 |
92.749 |
711.077 |
|
|
|
4 |
787.009 |
|
12.224 |
1.773 |
1.462 |
3.774 |
|
806.241 |
120.936 |
927.177 |
|
|
|
5 |
1.014.828 |
|
12.224 |
2.304 |
1.847 |
4.898 |
|
1.036.101 |
155.415 |
1.191.516 |
6.2.2 |
Lưới đo vẽ cấp 1 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
92.199 |
|
12.224 |
723 |
583 |
1.546 |
|
107.274 |
16.091 |
123.365 |
|
|
|
2 |
414.215 |
|
12.224 |
941 |
766 |
1.927 |
|
430.073 |
64.511 |
494.584 |
|
|
|
3 |
538.480 |
|
12.224 |
1.227 |
1.023 |
2.670 |
|
555.623 |
83.343 |
638.967 |
|
|
|
4 |
704.166 |
|
12.224 |
1.595 |
1.280 |
3.412 |
|
722.677 |
108.402 |
831.079 |
|
|
|
5 |
911.274 |
|
12.224 |
2.073 |
1.665 |
4.516 |
|
931.751 |
139.763 |
1.071.514 |
6.2.3 |
Lưới đo vẽ cấp 2 |
Km |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
86.052 |
|
12.224 |
641 |
529 |
1.546 |
|
100.992 |
15.149 |
116.140 |
|
|
|
2 |
372.794 |
|
12.224 |
832 |
712 |
1.927 |
|
388.488 |
58.273 |
446.761 |
|
|
|
3 |
476.348 |
|
12.224 |
1.077 |
894 |
2.288 |
|
492.831 |
73.925 |
566.756 |
|
|
|
4 |
621.323 |
|
12.224 |
1.404 |
1.151 |
3.031 |
|
639.133 |
95.870 |
735.003 |
|
|
|
5 |
807.720 |
|
12.224 |
1.827 |
1.462 |
3.774 |
|
827.007 |
124.051 |
951.058 |
6.3 |
Lưới độ cao kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3.1 |
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Điểm |
1 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
a |
Bằng máy quang cơ |
|
2 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
3 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
4 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
5 |
79.906 |
|
44.506 |
750 |
205 |
1.546 |
|
126.912 |
19.037 |
145.949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo cao thủy chuẩn hình học |
Điểm |
1 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
b |
Bằng máy điện tử |
|
2 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
|
|
3 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
|
|
4 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
|
|
|
5 |
67.920 |
|
44.506 |
750 |
131 |
1.184 |
|
114.491 |
17.174 |
131.664 |
6.3.2 |
Đo cao lượng giác |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
2 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
3 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
4 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
|
|
|
5 |
55.319 |
|
44.506 |
518 |
131 |
1.184 |
|
101.658 |
15.249 |
116.907 |
II |
Đo đạc địa hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tỷ lệ 1:500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
17.366.366 |
520.000 |
561.551 |
73.370 |
319.680 |
|
532.800 |
19.373.768 |
4.843.442 |
24.217.209 |
|
|
|
2 |
22.576.276 |
600.000 |
561.551 |
97.827 |
415.440 |
|
692.640 |
24.943.734 |
6.235.934 |
31.179.668 |
|
|
|
3 |
29.335.078 |
700.000 |
561.551 |
130.436 |
540.000 |
|
900.000 |
32.167.065 |
8.041.766 |
40.208.832 |
|
|
|
4 |
38.135.602 |
800.000 |
561.551 |
171.197 |
702.000 |
|
1.170.000 |
41.540.350 |
10.385.087 |
51.925.437 |
|
|
|
5 |
49.564.548 |
900.000 |
561.551 |
220.111 |
912.960 |
|
1.520.640 |
53.679.810 |
13.419.952 |
67.099.762 |
1.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
14.432.858 |
440.000 |
561.551 |
65.218 |
265.680 |
|
442.800 |
16.208.107 |
4.052.027 |
20.260.134 |
|
|
|
2 |
18.774.450 |
520.000 |
561.551 |
81.523 |
345.600 |
|
576.000 |
20.859.124 |
5.214.781 |
26.073.904 |
|
|
|
3 |
24.406.785 |
600.000 |
561.551 |
105.979 |
449.280 |
|
748.800 |
26.872.395 |
6.718.099 |
33.590.494 |
|
|
|
4 |
31.728.821 |
640.000 |
561.551 |
138.588 |
584.640 |
|
973.440 |
34.627.040 |
8.656.760 |
43.283.800 |
|
|
|
5 |
41.256.854 |
700.000 |
561.551 |
179.350 |
759.600 |
|
1.265.760 |
44.723.115 |
11.180.779 |
55.903.893 |
1.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.462.289 |
0 |
374.367 |
8.152 |
16.627 |
21.317 |
|
1.882.753 |
282.413 |
2.165.166 |
|
|
|
2 |
2.098.067 |
0 |
374.367 |
8.152 |
20.555 |
29.407 |
|
2.530.548 |
379.582 |
2.910.130 |
|
|
|
3 |
2.733.845 |
0 |
374.367 |
16.305 |
24.482 |
37.496 |
|
3.186.495 |
477.974 |
3.664.469 |
|
|
|
4 |
3.623.935 |
0 |
374.367 |
24.457 |
29.980 |
48.837 |
|
4.101.576 |
615.236 |
4.716.812 |
|
|
|
5 |
4.768.335 |
0 |
374.367 |
32.609 |
37.049 |
63.390 |
|
5.275.750 |
791.363 |
6.067.113 |
2 |
Tỷ lệ 1:1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
46.818.785 |
1.440.000 |
567.147 |
203.807 |
861.840 |
|
1.436.400 |
51.327.978 |
12.831.995 |
64.159.973 |
|
|
|
2 |
60.876.154 |
1.680.000 |
567.147 |
269.025 |
1.120.320 |
|
1.867.680 |
66.380.326 |
16.595.082 |
82.975.408 |
|
|
|
3 |
79.134.307 |
1.920.000 |
567.147 |
350.547 |
1.456.560 |
|
2.427.840 |
85.856.401 |
21.464.100 |
107.320.502 |
|
|
|
4 |
102.883.986 |
2.160.000 |
567.147 |
456.527 |
1.893.600 |
|
3.156.480 |
111.117.740 |
27.779.435 |
138.897.175 |
|
|
|
5 |
133.744.488 |
2.400.000 |
567.147 |
595.115 |
2.461.680 |
|
4.103.280 |
143.871.711 |
35.967.928 |
179.839.638 |
2.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
39.003.920 |
1.200.000 |
567.147 |
203.807 |
717.840 |
|
1.196.640 |
42.889.354 |
10.722.338 |
53.611.692 |
|
|
|
2 |
50.902.228 |
1.440.000 |
567.147 |
269.025 |
933.120 |
|
1.561.680 |
55.673.199 |
13.918.300 |
69.591.499 |
|
|
|
3 |
65.898.320 |
1.600.000 |
567.147 |
293.481 |
1.213.200 |
|
2.021.760 |
71.593.908 |
17.898.477 |
89.492.385 |
|
|
|
4 |
85.658.428 |
1.760.000 |
567.147 |
383.156 |
1.576.800 |
|
2.628.000 |
92.573.532 |
23.143.383 |
115.716.915 |
|
|
|
5 |
111.379.425 |
1.920.000 |
567.147 |
497.288 |
2.050.560 |
|
3.417.120 |
119.831.540 |
29.957.885 |
149.789.425 |
2.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
32.831.819 |
1.040.000 |
567.147 |
146.741 |
602.640 |
|
1.007.280 |
36.195.627 |
9.048.907 |
45.244.534 |
|
|
|
2 |
42.664.938 |
1.200.000 |
567.147 |
187.502 |
783.360 |
|
1.308.960 |
46.711.907 |
11.677.977 |
58.389.884 |
|
|
|
3 |
55.478.500 |
1.360.000 |
567.147 |
244.568 |
1.018.080 |
|
1.702.080 |
60.370.375 |
15.092.594 |
75.462.969 |
|
|
|
4 |
72.117.356 |
1.520.000 |
567.147 |
317.938 |
1.323.360 |
|
2.212.560 |
78.058.362 |
19.514.590 |
97.572.952 |
|
|
|
5 |
86.714.491 |
1.600.000 |
567.147 |
415.765 |
1.720.800 |
|
2.660.400 |
93.678.604 |
23.419.651 |
117.098.254 |
2.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.924.579 |
0 |
378.098 |
16.305 |
25.660 |
39.925 |
|
3.384.566 |
507.685 |
3.892.251 |
|
|
|
2 |
3.560.357 |
0 |
378.098 |
24.457 |
29.587 |
48.014 |
|
4.040.513 |
606.077 |
4.646.590 |
|
|
|
3 |
4.196.135 |
0 |
378.098 |
24.457 |
33.515 |
56.123 |
|
4.688.328 |
703.249 |
5.391.577 |
|
|
|
4 |
4.959.068 |
0 |
378.098 |
32.609 |
38.227 |
65.818 |
|
5.473.821 |
821.073 |
6.294.895 |
|
|
|
5 |
5.785.580 |
0 |
378.098 |
40.761 |
43.333 |
76.357 |
|
6.324.129 |
948.619 |
7.272.748 |
3 |
Tỷ lệ 1:2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
135.975.727 |
4.000.000 |
957.715 |
619.572 |
2.435.696 |
80.391 |
|
148.053.581 |
36.348.095 |
184.401.676 |
|
|
|
2 |
175.059.866 |
4.640.000 |
957.715 |
790.769 |
3.153.602 |
82.017 |
|
189.863.649 |
46.787.655 |
236.651.304 |
|
|
|
3 |
225.894.678 |
5.440.000 |
957.715 |
1.019.033 |
4.087.180 |
84.446 |
|
244.216.491 |
60.356.432 |
304.572.923 |
|
|
|
4 |
292.063.951 |
6.080.000 |
957.715 |
1.312.514 |
5.300.904 |
88.481 |
|
314.557.323 |
77.909.251 |
392.466.575 |
|
|
|
5 |
377.969.864 |
6.720.000 |
957.715 |
1.703.823 |
6.885.427 |
92.535 |
|
405.708.963 |
100.663.955 |
506.372.918 |
3.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
113.962.684 |
3.360.000 |
957.715 |
521.745 |
2.031.056 |
80.391 |
|
124.222.711 |
30.390.377 |
154.613.088 |
|
|
|
2 |
146.452.298 |
3.840.000 |
957.715 |
668.485 |
2.627.282 |
82.017 |
|
158.929.797 |
39.054.192 |
197.983.989 |
|
|
|
3 |
188.721.267 |
4.480.000 |
957.715 |
855.987 |
3.403.180 |
84.446 |
|
204.095.555 |
50.326.198 |
254.421.753 |
|
|
|
4 |
243.719.742 |
5.120.000 |
957.715 |
1.100.555 |
4.411.704 |
88.481 |
|
262.668.756 |
64.937.109 |
327.605.865 |
|
|
|
5 |
315.145.860 |
5.600.000 |
957.715 |
1.426.646 |
5.722.627 |
92.535 |
|
338.397.543 |
83.836.100 |
422.233.643 |
3.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
96.760.594 |
2.880.000 |
957.715 |
432.070 |
1.714.256 |
80.391 |
|
105.606.386 |
25.736.296 |
131.342.682 |
|
|
|
2 |
124.087.234 |
3.360.000 |
957.715 |
570.658 |
2.215.442 |
82.017 |
|
134.888.906 |
33.043.969 |
167.932.876 |
|
|
|
3 |
159.620.870 |
3.840.000 |
957.715 |
725.551 |
2.867.500 |
84.446 |
|
172.796.242 |
42.501.369 |
215.297.611 |
|
|
|
4 |
205.889.225 |
4.160.000 |
957.715 |
929.358 |
3.715.464 |
88.481 |
|
221.850.162 |
54.732.461 |
276.582.622 |
|
|
|
5 |
265.956.801 |
4.640.000 |
957.715 |
1.206.535 |
4.817.587 |
92.535 |
|
285.614.213 |
70.640.267 |
356.254.481 |
3.1.4 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80.426.823 |
2.400.000 |
957.715 |
375.004 |
1.413.296 |
80.391 |
|
87.933.469 |
21.318.067 |
109.251.536 |
|
|
|
2 |
102.872.106 |
2.720.000 |
957.715 |
472.831 |
1.825.202 |
82.017 |
|
111.894.830 |
27.295.451 |
139.190.281 |
|
|
|
3 |
132.045.896 |
3.200.000 |
957.715 |
603.267 |
2.359.900 |
84.446 |
|
143.105.384 |
35.078.655 |
178.184.039 |
|
|
|
4 |
170.053.494 |
3.400.000 |
957.715 |
774.465 |
3.055.944 |
88.481 |
|
183.340.577 |
45.105.065 |
228.445.642 |
|
|
|
5 |
219.372.697 |
3.800.000 |
957.715 |
1.002.728 |
3.959.347 |
92.535 |
|
235.698.862 |
58.161.430 |
293.860.292 |
3.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
129.872.258 |
4.000.000 |
574.629 |
578.811 |
2.390.400 |
|
3.984.480 |
141.400.577 |
35.350.144 |
176.750.721 |
|
|
|
2 |
168.829.242 |
4.640.000 |
574.629 |
750.008 |
3.107.520 |
|
5.179.680 |
183.081.078 |
45.770.270 |
228.851.348 |
|
|
|
3 |
219.473.321 |
5.440.000 |
574.629 |
978.271 |
4.039.920 |
|
6.733.440 |
237.239.581 |
59.309.895 |
296.549.476 |
|
|
|
4 |
285.324.704 |
6.080.000 |
574.629 |
1.271.753 |
5.251.680 |
|
8.753.760 |
307.256.525 |
76.814.131 |
384.070.657 |
|
|
|
5 |
370.912.728 |
6.720.000 |
574.629 |
1.654.909 |
6.834.240 |
|
11.379.600 |
398.076.106 |
99.519.026 |
497.595.132 |
3.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
107.859.215 |
3.360.000 |
574.629 |
480.983 |
1.985.760 |
|
3.309.120 |
117.569.707 |
29.392.427 |
146.962.134 |
|
|
|
2 |
140.221.673 |
3.840.000 |
574.629 |
627.724 |
2.581.200 |
|
4.302.000 |
152.147.226 |
38.036.807 |
190.184.033 |
|
|
|
3 |
182.299.910 |
4.480.000 |
574.629 |
815.226 |
3.355.920 |
|
5.592.960 |
197.118.644 |
49.279.661 |
246.398.305 |
|
|
|
4 |
236.980.495 |
5.120.000 |
574.629 |
1.059.794 |
4.362.480 |
|
7.270.560 |
255.367.958 |
63.841.989 |
319.209.947 |
|
|
|
5 |
308.088.725 |
5.600.000 |
574.629 |
1.377.732 |
5.671.440 |
|
9.452.160 |
330.764.685 |
82.691.171 |
413.455.857 |
3.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
90.657.125 |
2.880.000 |
574.629 |
391.309 |
1.668.960 |
|
2.781.360 |
98.953.383 |
24.738.346 |
123.691.728 |
|
|
|
2 |
117.856.610 |
3.360.000 |
574.629 |
529.897 |
2.169.360 |
|
3.615.840 |
128.106.336 |
32.026.584 |
160.132.919 |
|
|
|
3 |
153.199.512 |
3.840.000 |
574.629 |
684.790 |
2.820.240 |
|
4.700.160 |
165.819.331 |
41.454.833 |
207.274.163 |
|
|
|
4 |
199.149.978 |
4.160.000 |
574.629 |
888.596 |
3.666.240 |
|
6.109.920 |
214.549.364 |
53.637.341 |
268.186.704 |
|
|
|
5 |
258.899.666 |
4.640.000 |
574.629 |
1.157.621 |
4.766.400 |
|
7.943.040 |
277.981.355 |
69.495.339 |
347.476.694 |
3.1.4 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
74.323.354 |
2.400.000 |
574.629 |
334.243 |
1.368.000 |
|
2.280.240 |
81.280.465 |
20.320.116 |
101.600.582 |
|
|
|
2 |
96.641.481 |
2.720.000 |
574.629 |
432.070 |
1.779.120 |
|
2.964.960 |
105.112.260 |
26.278.065 |
131.390.325 |
|
|
|
3 |
125.624.539 |
3.200.000 |
574.629 |
562.506 |
2.312.640 |
|
3.854.160 |
136.128.473 |
34.032.118 |
170.160.592 |
|
|
|
4 |
163.314.247 |
3.400.000 |
574.629 |
733.704 |
3.006.720 |
|
5.010.480 |
176.039.779 |
44.009.945 |
220.049.724 |
|
|
|
5 |
212.315.561 |
3.800.000 |
574.629 |
953.815 |
3.908.160 |
|
6.513.840 |
228.066.005 |
57.016.501 |
285.082.506 |
3.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
6.103.469 |
0 |
383.086 |
40.761 |
45.296 |
80.391 |
|
6.653.004 |
997.951 |
7.650.954 |
|
|
|
2 |
6.230.624 |
0 |
383.086 |
40.761 |
46.082 |
82.017 |
|
6.782.571 |
1.017.386 |
7.799.956 |
|
|
|
3 |
6.421.358 |
0 |
383.086 |
40.761 |
47.260 |
84.446 |
|
6.976.911 |
1.046.537 |
8.023.448 |
|
|
|
4 |
6.739.247 |
0 |
383.086 |
40.761 |
49.224 |
88.481 |
|
7.300.798 |
1.095.120 |
8.395.918 |
|
|
|
5 |
7.057.136 |
0 |
383.086 |
48.914 |
51.187 |
92.535 |
|
7.632.858 |
1.144.929 |
8.777.786 |
4 |
Tỷ lệ 1:5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
671.139.651 |
21.600.000 |
621.285 |
3.000.032 |
12.354.480 |
|
20.590.560 |
729.306.008 |
182.326.502 |
911.632.510 |
|
|
|
2 |
872.495.628 |
23.400.000 |
621.285 |
3.896.781 |
16.061.040 |
|
26.768.160 |
943.242.893 |
235.810.723 |
1.179.053.616 |
|
|
|
3 |
1.134.234.929 |
32.000.000 |
621.285 |
5.070.706 |
20.879.280 |
|
34.798.320 |
1.227.604.520 |
306.901.130 |
1.534.505.650 |
|
|
|
4 |
1.474.498.367 |
32.000.000 |
621.285 |
6.578.875 |
27.143.280 |
|
45.237.600 |
1.586.079.406 |
396.519.852 |
1.982.599.258 |
|
|
|
5 |
1.916.847.877 |
36.000.000 |
621.285 |
8.568.026 |
35.285.760 |
|
58.808.880 |
2.056.131.828 |
514.032.957 |
2.570.164.785 |
4.1.2 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
566.284.348 |
18.800.000 |
621.285 |
2.535.353 |
10.424.160 |
|
17.373.600 |
616.038.746 |
154.009.687 |
770.048.433 |
|
|
|
2 |
736.169.653 |
21.600.000 |
621.285 |
3.293.513 |
13.551.840 |
|
22.585.680 |
797.821.971 |
199.455.493 |
997.277.463 |
|
|
|
3 |
957.027.589 |
24.400.000 |
621.285 |
4.279.937 |
17.616.960 |
|
29.361.600 |
1.033.307.371 |
258.326.843 |
1.291.634.213 |
|
|
|
4 |
1.244.135.865 |
26.000.000 |
621.285 |
5.559.842 |
22.901.760 |
|
38.170.080 |
1.337.388.832 |
334.347.208 |
1.671.736.040 |
|
|
|
5 |
1.617.371.931 |
28.800.000 |
621.285 |
7.231.056 |
29.772.720 |
|
49.620.960 |
1.733.417.952 |
433.354.488 |
2.166.772.440 |
4.1.3 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
475.674.159 |
16.000.000 |
621.285 |
2.127.740 |
8.756.640 |
|
14.593.680 |
517.773.504 |
129.443.376 |
647.216.880 |
|
|
|
2 |
618.383.447 |
18.000.000 |
621.285 |
2.763.617 |
11.383.200 |
|
18.972.000 |
670.123.548 |
167.530.887 |
837.654.435 |
|
|
|
3 |
803.898.481 |
20.400.000 |
621.285 |
3.595.147 |
14.798.160 |
|
24.663.600 |
867.976.673 |
216.994.168 |
1.084.970.841 |
|
|
|
4 |
1.045.079.759 |
21.800.000 |
621.285 |
4.671.246 |
19.237.680 |
|
32.063.040 |
1.123.473.010 |
280.868.252 |
1.404.341.262 |
|
|
|
5 |
1.358.589.606 |
24.000.000 |
621.285 |
6.073.435 |
25.008.480 |
|
41.681.520 |
1.455.974.325 |
363.993.581 |
1.819.967.907 |
4.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
10.808.226 |
0 |
414.190 |
73.370 |
76.838 |
140.951 |
|
11.513.575 |
1.727.036 |
13.240.611 |
|
|
|
2 |
11.444.004 |
0 |
414.190 |
73.370 |
80.765 |
149.060 |
|
12.161.390 |
1.824.208 |
13.985.598 |
|
|
|
3 |
12.715.560 |
0 |
414.190 |
81.523 |
88.620 |
165.239 |
|
13.465.131 |
2.019.770 |
15.484.901 |
|
|
|
4 |
13.987.116 |
0 |
414.190 |
89.675 |
96.475 |
181.417 |
|
14.768.873 |
2.215.331 |
16.984.203 |
|
|
|
5 |
14.622.894 |
0 |
414.190 |
97.827 |
100.402 |
189.527 |
|
15.424.839 |
2.313.726 |
17.738.565 |
B B.1 |
Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng trạm gốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh |
1 |
130.748 |
1.000 |
22.906 |
436 |
15.404 |
|
36.000 |
206.495 |
51.624 |
258.118 |
|
|
|
2 |
141.208 |
1.000 |
22.906 |
471 |
17.947 |
|
38.880 |
222.412 |
55.603 |
278.015 |
|
|
|
3 |
151.667 |
1.200 |
22.906 |
507 |
20.489 |
|
41.760 |
238.530 |
59.633 |
298.163 |
|
|
|
4 |
175.202 |
1.600 |
22.906 |
583 |
23.877 |
|
48.240 |
272.409 |
68.102 |
340.511 |
|
|
|
5 |
201.352 |
1.600 |
22.906 |
674 |
27.265 |
|
55.440 |
309.237 |
77.309 |
386.547 |
B.2 |
Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tỷ lệ 1:500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
1 |
13.358.349 |
200.000 |
698.800 |
49.158 |
117.421 |
|
372.960 |
14.796.688 |
3.699.172 |
18.495.860 |
|
|
|
2 |
17.355.539 |
240.000 |
698.800 |
65.544 |
156.561 |
|
484.560 |
19.001.004 |
4.750.251 |
23.751.255 |
|
|
|
3 |
22.564.779 |
280.000 |
698.800 |
90.124 |
215.271 |
|
630.000 |
24.478.974 |
6.119.743 |
30.598.717 |
|
|
|
4 |
29.347.107 |
300.000 |
698.800 |
114.703 |
273.981 |
|
819.360 |
31.553.951 |
7.888.488 |
39.442.439 |
|
|
|
5 |
38.140.923 |
340.000 |
698.800 |
147.475 |
352.262 |
|
1.064.880 |
40.744.340 |
10.186.085 |
50.930.425 |
1.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
9.619.043 |
80.000 |
698.800 |
40.965 |
97.850 |
|
268.560 |
10.805.219 |
2.701.305 |
13.506.524 |
|
|
|
2 |
12.894.159 |
120.000 |
698.800 |
49.158 |
117.421 |
|
360.000 |
14.239.539 |
3.559.885 |
17.799.423 |
|
|
|
3 |
16.865.560 |
160.000 |
698.800 |
65.544 |
156.561 |
|
470.880 |
18.417.346 |
4.604.336 |
23.021.682 |
|
|
|
4 |
21.920.071 |
230.000 |
698.800 |
81.930 |
195.701 |
|
612.000 |
23.738.503 |
5.934.626 |
29.673.128 |
|
|
|
5 |
29.011.859 |
270.000 |
698.800 |
114.703 |
273.981 |
|
810.000 |
31.179.343 |
7.794.836 |
38.974.179 |
1.2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1.449.396 |
0 |
465.867 |
8.193 |
15.310 |
18.286 |
|
1.957.052 |
293.558 |
2.250.610 |
|
|
|
2 |
1.811.745 |
0 |
465.867 |
8.193 |
17.274 |
22.321 |
|
2.325.399 |
348.810 |
2.674.209 |
|
|
|
3 |
2.174.094 |
0 |
465.867 |
16.386 |
19.237 |
26.376 |
|
2.701.960 |
405.294 |
3.107.254 |
|
|
|
4 |
2.898.792 |
0 |
465.867 |
16.386 |
23.165 |
34.465 |
|
3.438.674 |
515.801 |
3.954.476 |
|
|
|
5 |
3.261.141 |
0 |
465.867 |
16.386 |
25.128 |
38.520 |
|
3.807.042 |
571.056 |
4.378.098 |
2 |
Tỷ lệ 1:1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
34.736.865 |
500.000 |
807.790 |
139.282 |
332.692 |
|
969.840 |
37.486.469 |
9.371.617 |
46.858.086 |
|
|
|
2 |
45.155.346 |
600.000 |
807.790 |
180.247 |
430.542 |
|
1.260.720 |
48.434.646 |
12.108.661 |
60.543.307 |
|
|
|
3 |
58.694.213 |
700.000 |
807.790 |
237.598 |
567.533 |
|
1.638.720 |
62.645.855 |
15.661.464 |
78.307.319 |
|
|
|
4 |
76.307.635 |
800.000 |
807.790 |
311.336 |
743.664 |
|
2.130.480 |
81.100.905 |
20.275.226 |
101.376.131 |
|
|
|
5 |
99.181.874 |
900.000 |
807.790 |
401.459 |
958.935 |
|
2.769.120 |
105.019.178 |
26.254.795 |
131.273.973 |
2.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
25.943.049 |
200.000 |
807.790 |
106.510 |
254.411 |
|
724.320 |
28.036.080 |
7.009.020 |
35.045.100 |
|
|
|
2 |
33.731.121 |
300.000 |
807.790 |
139.282 |
332.692 |
|
941.760 |
36.252.645 |
9.063.161 |
45.315.806 |
|
|
|
3 |
43.840.142 |
400.000 |
807.790 |
180.247 |
430.542 |
|
1.224.000 |
46.882.721 |
11.720.680 |
58.603.402 |
|
|
|
4 |
56.992.184 |
600.000 |
807.790 |
237.598 |
567.533 |
|
1.591.200 |
60.796.306 |
15.199.076 |
75.995.382 |
|
|
|
5 |
74.089.840 |
700.000 |
807.790 |
303.143 |
724.094 |
|
2.068.560 |
78.693.426 |
19.673.357 |
98.366.783 |
2.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20.295.407 |
200.000 |
807.790 |
81.930 |
195.701 |
|
566.640 |
22.147.469 |
5.536.867 |
27.684.336 |
|
|
|
2 |
26.381.450 |
200.000 |
807.790 |
106.510 |
254.411 |
|
736.560 |
28.486.721 |
7.121.680 |
35.608.402 |
|
|
|
3 |
34.298.464 |
300.000 |
807.790 |
139.282 |
332.692 |
|
957.600 |
36.835.828 |
9.208.957 |
46.044.785 |
|
|
|
4 |
44.588.003 |
300.000 |
807.790 |
180.247 |
430.542 |
|
1.244.880 |
47.551.463 |
11.887.866 |
59.439.328 |
|
|
|
5 |
57.972.141 |
400.000 |
807.790 |
237.598 |
567.533 |
|
1.618.560 |
61.603.622 |
15.400.906 |
77.004.528 |
2.2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2.174.094 |
0 |
538.527 |
16.386 |
19.237 |
26.376 |
|
2.774.620 |
416.193 |
3.190.813 |
|
|
|
2 |
2.637.901 |
0 |
538.527 |
16.386 |
21.757 |
31.554 |
|
3.246.125 |
486.919 |
3.733.044 |
|
|
|
3 |
3.116.201 |
0 |
538.527 |
16.386 |
24.343 |
36.894 |
|
3.732.351 |
559.853 |
4.292.203 |
|
|
|
4 |
3.674.219 |
0 |
538.527 |
24.579 |
27.354 |
43.096 |
|
4.307.775 |
646.166 |
4.953.941 |
|
|
|
5 |
4.275.718 |
0 |
538.527 |
24.579 |
30.626 |
49.841 |
|
4.919.291 |
737.894 |
5.657.185 |
3 |
Tỷ lệ 1:2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 |
KCĐ 0,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
81.052.686 |
1.500.000 |
1.025.968 |
327.722 |
802.374 |
|
2.262.960 |
86.971.710 |
21.742.927 |
108.714.637 |
|
|
|
2 |
105.371.070 |
1.800.000 |
1.025.968 |
434.232 |
1.037.215 |
|
2.941.920 |
112.610.405 |
28.152.601 |
140.763.006 |
|
|
|
3 |
136.987.549 |
2.000.000 |
1.025.968 |
565.320 |
1.350.337 |
|
3.824.640 |
145.753.814 |
36.438.454 |
182.192.268 |
|
|
|
4 |
178.094.129 |
2.200.000 |
1.025.968 |
737.374 |
1.761.309 |
|
4.972.320 |
188.791.100 |
47.197.775 |
235.988.875 |
|
|
|
5 |
231.501.737 |
2.500.000 |
1.025.968 |
958.587 |
2.289.701 |
|
6.463.440 |
244.739.433 |
61.184.858 |
305.924.292 |
3.1.2 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
47.373.142 |
800.000 |
1.025.968 |
196.633 |
469.682 |
|
1.322.640 |
51.188.065 |
12.797.016 |
63.985.081 |
|
|
|
2 |
61.582.505 |
900.000 |
1.025.968 |
253.985 |
606.673 |
|
1.719.360 |
66.088.490 |
16.522.123 |
82.610.613 |
|
|
|
3 |
80.046.941 |
1.000.000 |
1.025.968 |
327.722 |
782.804 |
|
2.234.880 |
85.418.315 |
21.354.579 |
106.772.894 |
|
|
|
4 |
104.055.866 |
1.200.000 |
1.025.968 |
426.039 |
1.017.645 |
|
2.905.200 |
110.630.718 |
27.657.679 |
138.288.397 |
|
|
|
5 |
135.285.520 |
1.300.000 |
1.025.968 |
557.127 |
1.330.767 |
|
3.777.120 |
143.276.502 |
35.819.125 |
179.095.627 |
3.1.3 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36.413.106 |
600.000 |
1.025.968 |
147.475 |
352.262 |
|
1.016.640 |
39.555.450 |
9.888.863 |
49.444.313 |
|
|
|
2 |
47.347.353 |
800.000 |
1.025.968 |
196.633 |
469.682 |
|
1.321.920 |
51.161.557 |
12.790.389 |
63.951.946 |
|
|
|
3 |
61.556.717 |
900.000 |
1.025.968 |
253.985 |
606.673 |
|
1.718.640 |
66.061.982 |
16.515.496 |
82.577.478 |
|
|
|
4 |
80.021.153 |
1.000.000 |
1.025.968 |
327.722 |
782.804 |
|
2.234.160 |
85.391.807 |
21.347.952 |
106.739.758 |
|
|
|
5 |
104.030.078 |
1.200.000 |
1.025.968 |
426.039 |
1.017.645 |
|
2.904.480 |
110.604.209 |
27.651.052 |
138.255.262 |
3.1.4 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
28.057.691 |
460.000 |
1.025.968 |
114.703 |
273.981 |
|
783.360 |
30.715.703 |
7.678.926 |
38.394.628 |
|
|
|
2 |
36.464.683 |
600.000 |
1.025.968 |
147.475 |
352.262 |
|
1.018.080 |
39.608.467 |
9.902.117 |
49.510.584 |
|
|
|
3 |
47.398.930 |
700.000 |
1.025.968 |
196.633 |
469.682 |
|
1.323.360 |
51.114.573 |
12.778.643 |
63.893.216 |
|
|
|
4 |
61.608.293 |
800.000 |
1.025.968 |
253.985 |
606.673 |
|
1.720.080 |
66.014.999 |
16.503.750 |
82.518.749 |
|
|
|
5 |
80.098.518 |
900.000 |
1.025.968 |
327.722 |
782.804 |
|
2.236.320 |
85.371.332 |
21.342.833 |
106.714.165 |
3.2 |
Lập bản vẽ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
4.348.188 |
0 |
683.979 |
24.579 |
32.001 |
52.671 |
|
5.141.417 |
771.213 |
5.912.630 |
|
|
|
2 |
4.529.363 |
0 |
683.979 |
24.579 |
32.001 |
52.671 |
|
5.322.592 |
798.389 |
6.120.981 |
|
|
|
3 |
4.746.772 |
0 |
683.979 |
24.579 |
33.179 |
55.100 |
|
5.543.608 |
831.541 |
6.375.150 |
|
|
|
4 |
4.855.477 |
0 |
683.979 |
24.579 |
33.768 |
56.324 |
|
5.654.127 |
848.119 |
6.502.246 |
|
|
|
5 |
5.217.826 |
0 |
683.979 |
32.772 |
35.732 |
60.359 |
|
6.030.667 |
904.600 |
6.935.267 |
4 |
Tỷ lệ 1:5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1 |
KCĐ 1,0m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
284.187.273 |
4.800.000 |
1.509.669 |
1.171.606 |
2.778.954 |
|
7.934.400 |
302.381.902 |
75.595.475 |
377.977.377 |
|
|
|
2 |
369.443.454 |
5.400.000 |
1.509.669 |
1.515.714 |
3.620.468 |
|
10.314.720 |
391.804.026 |
97.951.006 |
489.755.032 |
|
|
|
3 |
480.281.648 |
6.000.000 |
1.509.669 |
1.974.525 |
4.716.393 |
|
13.409.280 |
507.891.516 |
126.972.879 |
634.864.395 |
|
|
|
4 |
624.360.985 |
7.200.000 |
1.509.669 |
2.564.424 |
6.125.440 |
|
17.431.920 |
659.192.439 |
164.798.110 |
823.990.549 |
|
|
|
5 |
811.687.333 |
7.800.000 |
1.509.669 |
3.334.571 |
7.965.029 |
|
22.662.000 |
854.958.602 |
213.739.651 |
1.068.698.253 |
4.1.2 |
KCĐ 2,5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
218.556.001 |
3.600.000 |
1.509.669 |
893.042 |
2.133.141 |
|
6.102.000 |
232.793.853 |
58.198.463 |
290.992.317 |
|
|
|
2 |
284.109.908 |
4.800.000 |
1.509.669 |
1.163.413 |
2.778.954 |
|
7.932.240 |
302.294.184 |
75.573.546 |
377.867.729 |
|
|
|
3 |
369.340.301 |
5.400.000 |
1.509.669 |
1.515.714 |
3.620.468 |
|
10.311.840 |
391.697.992 |
97.924.498 |
489.622.490 |
|
|
|
4 |
480.152.707 |
6.000.000 |
1.509.669 |
1.966.332 |
4.696.823 |
|
13.405.680 |
507.731.211 |
126.932.803 |
634.664.014 |
|
|
|
5 |
624.180.467 |
7.200.000 |
1.509.669 |
2.564.424 |
6.125.440 |
|
17.426.880 |
659.006.881 |
164.751.720 |
823.758.601 |
4.1.3 |
KCĐ 5m |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
168.268.780 |
2.800.000 |
1.509.669 |
696.409 |
1.663.458 |
|
4.698.000 |
179.636.316 |
44.909.079 |
224.545.395 |
|
|
|
2 |
218.762.308 |
3.600.000 |
1.509.669 |
901.235 |
2.152.711 |
|
6.107.760 |
233.033.683 |
58.258.421 |
291.292.104 |
|
|
|
3 |
284.393.579 |
4.200.000 |
1.509.669 |
1.171.606 |
2.798.524 |
|
7.940.160 |
302.013.538 |
75.503.385 |
377.516.923 |
|
|
|
4 |
369.701.338 |
4.800.000 |
1.509.669 |
1.523.907 |
3.640.038 |
|
10.321.920 |
391.496.872 |
97.874.218 |
489.371.090 |
|
|
|
5 |
480.616.897 |
5.400.000 |
1.509.669 |
1.982.718 |
4.735.963 |
|
13.418.640 |
507.663.887 |
126.915.972 |
634.579.859 |
4.2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
7.971.678 |
0 |
1.006.446 |
49.158 |
57.063 |
99.882 |
|
9.184.227 |
1.377.634 |
10.561.861 |
|
|
|
2 |
8.696.376 |
0 |
1.006.446 |
49.158 |
57.063 |
99.882 |
|
9.908.925 |
1.486.339 |
11.395.264 |
|
|
|
3 |
9.421.074 |
0 |
1.006.446 |
57.351 |
60.990 |
107.971 |
|
10.653.833 |
1.598.075 |
12.251.908 |
|
|
|
4 |
10.145.772 |
0 |
1.006.446 |
57.351 |
64.917 |
116.081 |
|
11.390.567 |
1.708.585 |
13.099.152 |
|
|
|
5 |
10.870.470 |
0 |
1.006.446 |
65.544 |
68.845 |
124.170 |
|
12.135.475 |
1.820.321 |
13.955.796 |
BIỂU SỐ 03: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU
VỰC: 0,2)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV: 0,2