Loading


Quyết định 984/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Số hiệu 984/QĐ-UBND
Ngày ban hành 11/11/2024
Ngày có hiệu lực 11/11/2024
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bắc Giang
Người ký Phan Thế Tuấn
Lĩnh vực Bất động sản,Tài chính nhà nước

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 984/QĐ-UBND

Bắc Giang, ngày 11 tháng 11 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19/6/2023;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: số 204/2004/NĐ-CP ngày 04/4/2004 quy định về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/6/2024 quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 32/2019/NĐ- CP ngày 10/4/2019 quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên; số Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Giá năm 2023;

Căn cứ Thông tư số 14/2019/TT-BTNMT ngày 26/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc trực tiếp phục vụ thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000 và bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2000, 1:5000;

Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài chính: số 136/2017/TT-BTC ngày 22/12/2017 quy định lập, quản lý, sử dụng kinh phí chi hoạt động kinh tế đối với các nhiệm vụ chi về tài nguyên và môi trường; số 23/2023/TT-BTC ngày 25/4/2023 hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp; số 45/2024/TT- BTC ngày 01/7/2024 quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do nhà nước định giá;

Căn cứ các Quyết định của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam: số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 ban hành quy trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế; Số 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều quy trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế ban hành kèm theo Quyết định số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017;

Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Giang: số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023 ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bắc Giang; số 39/NQ- HĐND ngày 12/7/2024 sửa đổi, bổ sung một số phụ lục ban hành kèm theo Nghị quyết số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 422/TTr-STNMT ngày 20/8/2024 và báo cáo thẩm định của Sở Tài chính tại Báo cáo số 230/BC-STC ngày 19/8/2024 và ý kiến thống nhất của Thành viên UBND tỉnh.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. (Chi tiết tại các Biểu: số 01, 02, 03, 04 kèm theo Quyết định).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế tỉnh, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực Tỉnh ủy (b/c);
- Thường trực HĐND tỉnh (b/c);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh:
+ LĐVP, KTTH, KTN, TH, TTTT;
+ Lưu VT, KTN.Trung

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Phan Thế Tuấn

 

BIỂU SỐ 01: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,0

Stt

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

K

Chi phí lao động kỹ thuật

Chi phí lao động phổ thông

Chi phí vật liệu

Chi phí công cụ dụng cụ

Chi phí sử dụng máy 

Phụ cấp khu vực 0,0

Chi phí trực tiếp A1

Chi phí chung

Đơn giá (đồng)

 

 

Khấu hao

Năng lượng

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12=5+6+7+8+9+10+11

13

14=12+13

 

I

Lưới khống chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chọn điểm, chôn mốc

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Lưới cơ sở cấp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.633.650

400.000

119.291

11.604

35.564

56.718

0

3.256.826

814.207

4.071.033

 

 

 

 

2

3.499.508

600.000

119.291

15.405

45.047

61.282

0

4.340.532

1.085.133

5.425.666

 

 

 

 

3

4.527.714

800.000

119.291

20.006

59.273

68.455

0

5.594.738

1.398.684

6.993.422

 

 

 

 

4

5.988.848

1.000.000

119.291

26.408

78.240

74.973

0

7.287.760

1.821.940

9.109.700

 

 

 

 

5

7.594.293

1.400.000

119.291

33.610

99.578

84.100

0

9.330.872

2.332.718

11.663.590

 

1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

1

1.839.947

280.000

117.887

8.202

23.709

40.095

0

2.309.841

577.460

2.887.302

 

 

 

 

2

2.453.263

420.000

117.887

10.803

30.822

43.682

0

3.076.457

769.114

3.845.571

 

 

 

 

3

3.174.811

560.000

117.887

14.004

42.676

47.591

0

3.956.970

989.242

4.946.212

 

 

 

 

4

4.184.978

700.000

117.887

18.406

54.531

52.155

0

5.127.956

1.281.989

6.409.945

 

 

 

 

5

5.321.417

1.000.000

117.887

23.607

68.756

56.718

0

6.588.385

1.647.096

8.235.481

 

1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.587.406

240.000

114.519

7.002

21.338

23.795

0

1.994.061

498.515

2.492.576

 

 

 

 

2

2.092.489

360.000

114.519

9.203

26.080

26.405

0

2.628.696

657.174

3.285.870

 

 

 

 

3

2.723.844

480.000

114.519

12.004

35.564

28.359

0

3.394.289

848.572

4.242.862

 

 

 

 

4

3.589.701

600.000

114.519

15.805

47.418

31.945

0

4.399.389

1.099.847

5.499.236

 

 

 

 

5

4.563.791

800.000

114.519

20.206

59.273

34.555

0

5.592.344

1.398.086

6.990.430

 

1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

523.122

60.000

58.340

2.401

16.596

14.668

0

675.127

168.782

843.909

 

 

 

 

2

703.509

100.000

58.340

3.201

21.338

16.300

0

902.688

225.672

1.128.360

 

 

 

 

3

919.974

120.000

58.340

4.001

28.451

17.277

0

1.148.043

287.011

1.435.053

 

 

 

 

4

1.208.593

150.000

58.340

5.402

37.935

18.255

0

1.478.523

369.631

1.848.154

 

 

 

 

5

1.515.251

200.000

58.340

6.602

47.418

20.864

0

1.848.474

462.119

2.310.593

 

2

Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.395.836

1.000.000

188.504

9.104

35.564

68.455

0

3.697.462

924.366

4.621.828

 

 

 

 

2

2.591.052

1.200.000

188.504

9.872

42.676

73.018

0

4.105.123

1.026.281

5.131.403

 

 

 

 

3

2.875.003

1.600.000

188.504

10.969

52.160

79.536

0

4.806.172

1.201.543

6.007.715

 

 

 

 

4

3.354.170

2.800.000

188.504

12.834

61.644

87.686

0

6.504.838

1.626.209

8.131.047

 

 

 

 

5

3.833.337

3.200.000

188.504

14.589

68.756

96.814

0

7.402.000

1.850.500

9.252.500

 

3

Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

479.167

50.000

40.058

2.124

42.676

136.909

0

750.935

187.734

938.669

 

 

 

 

2

603.396

60.000

40.058

2.672

54.531

146.036

0

906.693

226.673

1.133.366

 

 

 

 

3

727.624

80.000

40.058

3.219

64.015

159.727

0

1.074.643

268.661

1.343.304

 

 

 

 

4

905.093

100.000

40.058

3.991

80.611

175.373

0

1.305.127

326.282

1.631.408

 

 

 

 

5

1.206.791

120.000

40.058

5.343

85.353

193.627

0

1.651.173

412.793

2.063.966

 

4

Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

2.886.788

300.000

40.058

12.200

47.441

88.000

0

3.374.488

843.622

4.218.110

 

 

 

 

2

3.263.326

330.000

40.058

13.777

52.183

99.082

0

3.798.426

949.607

4.748.033

 

 

 

 

3

3.681.701

360.000

40.058

15.547

56.925

110.164

0

4.264.395

1.066.099

5.330.494

 

 

 

 

4

4.155.860

400.000

40.058

17.575

66.409

120.591

0

4.800.493

1.200.123

6.000.616

 

 

 

 

5

4.727.639

450.000

40.058

19.957

75.892

135.923

0

5.449.470

1.362.367

6.811.837

 

5

Đo ngắm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

1.438.854

150.000

90.317

7.788

38.826

136.909

0

1.862.694

465.674

2.328.368

 

 

 

 

2

1.722.264

200.000

90.317

9.255

45.602

146.036

0

2.213.475

553.369

2.766.844

 

 

 

 

3

2.092.878

280.000

90.317

11.287

56.617

159.727

0

2.690.826

672.707

3.363.533

 

 

 

 

4

2.746.902

400.000

90.317

14.785

68.478

175.373

0

3.495.856

873.964

4.369.820

 

 

 

 

5

3.749.740

500.000

90.317

20.203

95.587

193.627

0

4.649.474

1.162.369

5.811.843

 

5.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

872.033

90.000

67.738

4.740

23.308

82.145

0

1.139.964

284.991

1.424.955

 

 

 

 

2

1.024.638

120.000

67.738

5.643

27.541

87.491

0

1.333.052

333.263

1.666.314

 

 

 

 

3

1.264.447

170.000

67.738

6.772

33.471

95.836

0

1.638.265

409.566

2.047.831

 

 

 

 

4

1.656.862

240.000

67.738

8.916

41.099

105.355

0

2.119.969

529.992

2.649.962

 

 

 

 

5

2.245.484

300.000

67.738

12.077

57.193

116.045

0

2.798.536

699.634

3.498.171

 

5.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

436.016

44.000

45.159

2.370

12.077

41.073

0

580.694

145.174

725.868

 

 

 

 

2

523.220

60.000

45.159

2.822

14.619

44.073

0

689.892

172.473

862.365

 

 

 

 

3

632.224

84.000

45.159

3.386

17.161

48.245

0

830.175

207.544

1.037.719

 

 

 

 

4

828.431

120.000

45.159

4.402

20.549

52.350

0

1.070.891

267.723

1.338.613

 

 

 

 

5

1.133.642

150.000

45.159

6.095

29.022

58.350

0

1.422.268

355.567

1.777.835

 

5.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

305.211

30.000

36.127

1.693

8.635

28.555

0

410.221

102.555

512.776

 

 

 

 

2

370.614

40.000

36.127

2.032

9.480

30.773

0

489.025

122.256

611.282

 

 

 

 

3

436.016

60.000

36.127

2.370

12.023

33.314

0

579.850

144.962

724.812

 

 

 

 

4

588.622

80.000

36.127

3.160

14.565

36.900

0

759.374

189.844

949.218

 

 

 

 

5

784.829

100.000

36.127

4.289

20.495

40.877

0

986.618

246.654

1.233.272

 

5.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

2.245.484

180.000

363.312

9.409

23.202

0

0

2.821.406

705.352

3.526.758

 

 

 

 

2

2.921.309

270.000

363.312

12.279

30.402

0

0

3.597.302

899.325

4.496.627

 

 

 

 

3

3.793.341

400.000

363.312

15.947

39.762

0

0

4.612.362

1.153.091

5.765.453

 

 

 

 

4

4.926.984

550.000

363.312

20.731

52.002

0

0

5.913.028

1.478.257

7.391.285

 

 

 

 

5

6.409.439

770.000

363.312

26.950

67.122

0

0

7.636.823

1.909.206

9.546.029

 

5.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.027.476

130.000

385.560

8.611

21.762

0

0

2.573.409

643.352

3.216.761

 

 

 

 

2

2.637.898

188.000

385.560

11.163

27.522

0

0

3.250.143

812.536

4.062.679

 

 

 

 

3

3.444.528

270.000

385.560

14.511

36.162

0

0

4.150.762

1.037.690

5.188.452

 

 

 

 

4

4.469.167

400.000

385.560

18.817

46.962

0

0

5.320.506

1.330.126

6.650.632

 

 

 

 

5

5.820.817

500.000

385.560

24.558

60.642

0

0

6.791.577

1.697.894

8.489.471

 

5.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.831.268

120.000

399.796

7.654

19.602

0

0

2.378.321

594.580

2.972.901

 

 

 

 

2

2.376.289

170.000

399.796

10.046

25.362

0

0

2.981.493

745.373

3.726.867

 

 

 

 

3

3.095.715

300.000

399.796

13.076

32.562

0

0

3.841.150

960.288

4.801.438

 

 

 

 

4

4.033.150

360.000

399.796

17.063

41.922

0

0

4.851.932

1.212.983

6.064.915

 

 

 

 

5

5.232.195

400.000

399.796

22.166

54.882

0

0

6.109.039

1.527.260

7.636.299

 

5.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

382.411

22.000

37.299

1.649

600

 

0

443.959

110.990

554.949

 

a

Bằng máy quang cơ

 

2

467.391

36.000

37.299

2.015

720

 

0

543.426

135.856

679.282

 

 

 

 

3

531.127

48.000

37.299

2.290

840

 

0

619.556

154.889

774.445

 

 

 

 

4

637.352

70.000

37.299

2.748

1.080

 

0

748.479

187.120

935.599

 

 

 

 

5

764.822

90.000

37.299

3.298

1.260

 

0

896.679

224.170

1.120.849

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

325.049

18.700

37.299

1.401

10.265

0

0

392.715

98.179

490.894

 

b

Bằng máy điện tử

 

2

397.283

30.600

37.299

1.713

12.791

0

0

479.686

119.921

599.607

 

 

 

 

3

451.458

40.800

37.299

1.946

15.317

0

0

546.820

136.705

683.525

 

 

 

 

4

541.749

59.500

37.299

2.336

19.106

0

0

659.990

164.997

824.987

 

 

 

 

5

650.099

76.500

37.299

2.803

22.894

0

0

789.595

197.399

986.994

 

5.3.2

Đo cao lượng giác

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.657.115

100.000

37.299

7.347

13.122

0

0

1.814.884

453.721

2.268.604

 

 

 

 

2

2.145.751

160.000

37.299

9.589

17.442

0

0

2.370.082

592.520

2.962.602

 

 

 

 

3

2.804.348

220.000

37.299

12.453

23.202

0

0

3.097.303

774.326

3.871.628

 

 

 

 

4

3.654.151

300.000

37.299

16.189

30.402

0

0

4.038.041

1.009.510

5.047.551

 

 

 

 

5

4.737.649

400.000

37.299

21.046

39.762

0

0

5.235.756

1.308.939

6.544.695

 

6

Tính toán bình sai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

2

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

3

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

4

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

5

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

6.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

2

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

3

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

4

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

5

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

6.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

2

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

3

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

4

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

5

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

6.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

2

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

3

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

4

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

5

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

6.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

104.492

 

12.224

804

583

1.546

 

119.649

17.947

137.596

 

 

 

 

2

455.637

 

12.224

1.050

840

2.288

 

472.039

70.806

542.845

 

 

 

 

3

600.612

 

12.224

1.364

1.097

3.031

 

618.328

92.749

711.077

 

 

 

 

4

787.009

 

12.224

1.773

1.462

3.774

 

806.241

120.936

927.177

 

 

 

 

5

1.014.828

 

12.224

2.304

1.847

4.898

 

1.036.101

155.415

1.191.516

 

6.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

92.199

 

12.224

723

583

1.546

 

107.274

16.091

123.365

 

 

 

 

2

414.215

 

12.224

941

766

1.927

 

430.073

64.511

494.584

 

 

 

 

3

538.480

 

12.224

1.227

1.023

2.670

 

555.623

83.343

638.967

 

 

 

 

4

704.166

 

12.224

1.595

1.280

3.412

 

722.677

108.402

831.079

 

 

 

 

5

911.274

 

12.224

2.073

1.665

4.516

 

931.751

139.763

1.071.514

 

6.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

86.052

 

12.224

641

529

1.546

 

100.992

15.149

116.140

 

 

 

 

2

372.794

 

12.224

832

712

1.927

 

388.488

58.273

446.761

 

 

 

 

3

476.348

 

12.224

1.077

894

2.288

 

492.831

73.925

566.756

 

 

 

 

4

621.323

 

12.224

1.404

1.151

3.031

 

639.133

95.870

735.003

 

 

 

 

5

807.720

 

12.224

1.827

1.462

3.774

 

827.007

124.051

951.058

 

6.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

a

Bằng máy quang cơ

 

2

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

3

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

4

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

5

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hìnhhọc

Điểm

1

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

b

Bằng máy điện tử

 

2

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

 

3

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

 

4

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

 

5

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

6.3.2

Đo cao lượng giác

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

2

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

3

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

4

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

5

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

II

Đo đạc địa hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17.366.366

520.000

561.551

73.370

319.680

 

0

18.840.968

4.710.242

23.551.209

 

 

 

 

2

22.576.276

600.000

561.551

97.827

415.440

 

0

24.251.094

6.062.774

30.313.868

 

 

 

 

3

29.335.078

700.000

561.551

130.436

540.000

 

0

31.267.065

7.816.766

39.083.832

 

 

 

 

4

38.135.602

800.000

561.551

171.197

702.000

 

0

40.370.350

10.092.587

50.462.937

 

 

 

 

5

49.564.548

900.000

561.551

220.111

912.960

 

0

52.159.170

13.039.792

65.198.962

 

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

14.432.858

440.000

561.551

65.218

265.680

 

0

15.765.307

3.941.327

19.706.634

 

 

 

 

2

18.774.450

520.000

561.551

81.523

345.600

 

0

20.283.124

5.070.781

25.353.904

 

 

 

 

3

24.406.785

600.000

561.551

105.979

449.280

 

0

26.123.595

6.530.899

32.654.494

 

 

 

 

4

31.728.821

640.000

561.551

138.588

584.640

 

0

33.653.600

8.413.400

42.067.000

 

 

 

 

5

41.256.854

700.000

561.551

179.350

759.600

 

0

43.457.355

10.864.339

54.321.693

 

1.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.462.289

0

374.367

8.152

16.627

21.317

 

1.882.753

282.413

2.165.166

 

 

 

 

2

2.098.067

0

374.367

8.152

20.555

29.407

 

2.530.548

379.582

2.910.130

 

 

 

 

3

2.733.845

0

374.367

16.305

24.482

37.496

 

3.186.495

477.974

3.664.469

 

 

 

 

4

3.623.935

0

374.367

24.457

29.980

48.837

 

4.101.576

615.236

4.716.812

 

 

 

 

5

4.768.335

0

374.367

32.609

37.049

63.390

 

5.275.750

791.363

6.067.113

 

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

46.818.785

1.440.000

567.147

203.807

861.840

 

0

49.891.578

12.472.895

62.364.473

 

 

 

 

2

60.876.154

1.680.000

567.147

269.025

1.120.320

 

0

64.512.646

16.128.162

80.640.808

 

 

 

 

3

79.134.307

1.920.000

567.147

350.547

1.456.560

 

0

83.428.561

20.857.140

104.285.702

 

 

 

 

4

102.883.986

2.160.000

567.147

456.527

1.893.600

 

0

107.961.260

26.990.315

134.951.575

 

 

 

 

5

133.744.488

2.400.000

567.147

595.115

2.461.680

 

0

139.768.431

34.942.108

174.710.538

 

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

39.003.920

1.200.000

567.147

203.807

717.840

 

0

41.692.714

10.423.178

52.115.892

 

 

 

 

2

50.902.228

1.440.000

567.147

269.025

933.120

 

0

54.111.519

13.527.880

67.639.399

 

 

 

 

3

65.898.320

1.600.000

567.147

293.481

1.213.200

 

0

69.572.148

17.393.037

86.965.185

 

 

 

 

4

85.658.428

1.760.000

567.147

383.156

1.576.800

 

0

89.945.532

22.486.383

112.431.915

 

 

 

 

5

111.379.425

1.920.000

567.147

497.288

2.050.560

 

0

116.414.420

29.103.605

145.518.025

 

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

32.831.819

1.040.000

567.147

146.741

602.640

 

0

35.188.347

8.797.087

43.985.434

 

 

 

 

2

42.664.938

1.200.000

567.147

187.502

783.360

 

0

45.402.947

11.350.737

56.753.684

 

 

 

 

3

55.478.500

1.360.000

567.147

244.568

1.018.080

 

0

58.668.295

14.667.074

73.335.369

 

 

 

 

4

72.117.356

1.520.000

567.147

317.938

1.323.360

 

0

75.845.802

18.961.450

94.807.252

 

 

 

 

5

86.714.491

1.600.000

567.147

415.765

1.720.800

 

0

91.018.204

22.754.551

113.772.754

 

2.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.924.579

0

378.098

16.305

25.660

39.925

 

3.384.566

507.685

3.892.251

 

 

 

 

2

3.560.357

0

378.098

24.457

29.587

48.014

 

4.040.513

606.077

4.646.590

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

4.196.135

0

378.098

24.457

33.515

56.123

 

4.688.328

703.249

5.391.577

 

 

 

 

4

4.959.068

0

378.098

32.609

38.227

65.818

 

5.473.821

821.073

6.294.895

 

 

 

 

5

5.785.580

0

378.098

40.761

43.333

76.357

 

6.324.129

948.619

7.272.748

 

3

3.1.1

Tỷ lệ 1:2000

KCĐ 0,5m

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

135.975.727

4.000.000

957.715

619.572

2.435.696

80.391

 

144.069.101

35.351.975

179.421.076

 

 

 

 

2

175.059.866

4.640.000

957.715

790.769

3.153.602

82.017

 

184.683.969

45.492.735

230.176.704

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

225.894.678

5.440.000

957.715

1.019.033

4.087.180

84.446

 

237.483.051

58.673.072

296.156.123

 

 

 

 

4

292.063.951

6.080.000

957.715

1.312.514

5.300.904

88.481

 

305.803.563

75.720.811

381.524.375

 

 

 

 

5

377.969.864

6.720.000

957.715

1.703.823

6.885.427

92.535

 

394.329.363

97.819.055

492.148.418

 

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

113.962.684

3.360.000

957.715

521.745

2.031.056

80.391

 

120.913.591

29.563.097

150.476.688

 

 

 

 

2

146.452.298

3.840.000

957.715

668.485

2.627.282

82.017

 

154.627.797

37.978.692

192.606.489

 

 

 

 

3

188.721.267

4.480.000

957.715

855.987

3.403.180

84.446

 

198.502.595

48.927.958

247.430.553

 

 

 

 

4

243.719.742

5.120.000

957.715

1.100.555

4.411.704

88.481

 

255.398.196

63.119.469

318.517.665

 

 

 

 

5

315.145.860

5.600.000

957.715

1.426.646

5.722.627

92.535

 

328.945.383

81.473.060

410.418.443

 

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

96.760.594

2.880.000

957.715

432.070

1.714.256

80.391

 

102.825.026

25.040.956

127.865.982

 

 

 

 

2

124.087.234

3.360.000

957.715

570.658

2.215.442

82.017

 

131.273.066

32.140.009

163.413.076

 

 

 

 

3

159.620.870

3.840.000

957.715

725.551

2.867.500

84.446

 

168.096.082

41.326.329

209.422.411

 

 

 

 

4

205.889.225

4.160.000

957.715

929.358

3.715.464

88.481

 

215.740.242

53.204.981

268.945.222

 

 

 

 

5

265.956.801

4.640.000

957.715

1.206.535

4.817.587

92.535

 

277.671.173

68.654.507

346.325.681

 

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

80.426.823

2.400.000

957.715

375.004

1.413.296

80.391

 

85.653.229

20.748.007

106.401.236

 

 

 

 

2

102.872.106

2.720.000

957.715

472.831

1.825.202

82.017

 

108.929.870

26.554.211

135.484.081

 

 

 

 

3

132.045.896

3.200.000

957.715

603.267

2.359.900

84.446

 

139.251.224

34.115.115

173.366.339

 

 

 

 

4

170.053.494

3.400.000

957.715

774.465

3.055.944

88.481

 

178.330.097

43.852.445

222.182.542

 

 

 

 

5

219.372.697

3.800.000

957.715

1.002.728

3.959.347

92.535

 

229.185.022

56.532.970

285.717.992

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

129.872.258

4.000.000

574.629

578.811

2.390.400

 

0

137.416.097

34.354.024

171.770.121

 

 

 

 

2

168.829.242

4.640.000

574.629

750.008

3.107.520

 

0

177.901.398

44.475.350

222.376.748

 

 

 

 

3

219.473.321

5.440.000

574.629

978.271

4.039.920

 

0

230.506.141

57.626.535

288.132.676

 

 

 

 

4

285.324.704

6.080.000

574.629

1.271.753

5.251.680

 

0

298.502.765

74.625.691

373.128.457

 

 

 

 

5

370.912.728

6.720.000

574.629

1.654.909

6.834.240

 

0

386.696.506

96.674.126

483.370.632

 

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

107.859.215

3.360.000

574.629

480.983

1.985.760

 

0

114.260.587

28.565.147

142.825.734

 

 

 

 

2

140.221.673

3.840.000

574.629

627.724

2.581.200

 

0

147.845.226

36.961.307

184.806.533

 

 

 

 

3

182.299.910

4.480.000

574.629

815.226

3.355.920

 

0

191.525.684

47.881.421

239.407.105

 

 

 

 

4

236.980.495

5.120.000

574.629

1.059.794

4.362.480

 

0

248.097.398

62.024.349

310.121.747

 

 

 

 

5

308.088.725

5.600.000

574.629

1.377.732

5.671.440

 

0

321.312.525

80.328.131

401.640.657

 

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

90.657.125

2.880.000

574.629

391.309

1.668.960

 

0

96.172.023

24.043.006

120.215.028

 

 

 

 

2

117.856.610

3.360.000

574.629

529.897

2.169.360

 

0

124.490.496

31.122.624

155.613.119

 

 

 

 

3

153.199.512

3.840.000

574.629

684.790

2.820.240

 

0

161.119.171

40.279.793

201.398.963

 

 

 

 

4

199.149.978

4.160.000

574.629

888.596

3.666.240

 

0

208.439.444

52.109.861

260.549.304

 

 

 

 

5

258.899.666

4.640.000

574.629

1.157.621

4.766.400

 

0

270.038.315

67.509.579

337.547.894

 

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

74.323.354

2.400.000

574.629

334.243

1.368.000

 

0

79.000.225

19.750.056

98.750.282

 

 

 

 

2

96.641.481

2.720.000

574.629

432.070

1.779.120

 

0

102.147.300

25.536.825

127.684.125

 

 

 

 

3

125.624.539

3.200.000

574.629

562.506

2.312.640

 

0

132.274.313

33.068.578

165.342.892

 

 

 

 

4

163.314.247

3.400.000

574.629

733.704

3.006.720

 

0

171.029.299

42.757.325

213.786.624

 

 

 

 

5

212.315.561

3.800.000

574.629

953.815

3.908.160

 

0

221.552.165

55.388.041

276.940.206

 

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6.103.469

0

383.086

40.761

45.296

80.391

 

6.653.004

997.951

7.650.954

 

 

 

 

2

6.230.624

0

383.086

40.761

46.082

82.017

 

6.782.571

1.017.386

7.799.956

 

 

 

 

3

6.421.358

0

383.086

40.761

47.260

84.446

 

6.976.911

1.046.537

8.023.448

 

 

 

 

4

6.739.247

0

383.086

40.761

49.224

88.481

 

7.300.798

1.095.120

8.395.918

 

 

 

 

5

7.057.136

0

383.086

48.914

51.187

92.535

 

7.632.858

1.144.929

8.777.786

 

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

671.139.651

21.600.000

621.285

3.000.032

12.354.480

 

0

708.715.448

177.178.862

885.894.310

 

 

 

 

2

872.495.628

23.400.000

621.285

3.896.781

16.061.040

 

0

916.474.733

229.118.683

1.145.593.416

 

 

 

 

3

1.134.234.929

32.000.000

621.285

5.070.706

20.879.280

 

0

1.192.806.200

298.201.550

1.491.007.750

 

 

 

 

4

1.474.498.367

32.000.000

621.285

6.578.875

27.143.280

 

0

1.540.841.806

385.210.452

1.926.052.258

 

 

 

 

5

1.916.847.877

36.000.000

621.285

8.568.026

35.285.760

 

0

1.997.322.948

499.330.737

2.496.653.685

 

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

566.284.348

18.800.000

621.285

2.535.353

10.424.160

 

0

598.665.146

149.666.287

748.331.433

 

 

 

 

2

736.169.653

21.600.000

621.285

3.293.513

13.551.840

 

0

775.236.291

193.809.073

969.045.363

 

 

 

 

3

957.027.589

24.400.000

621.285

4.279.937

17.616.960

 

0

1.003.945.771

250.986.443

1.254.932.213

 

 

 

 

4

1.244.135.865

26.000.000

621.285

5.559.842

22.901.760

 

0

1.299.218.752

324.804.688

1.624.023.440

 

 

 

 

5

1.617.371.931

28.800.000

621.285

7.231.056

29.772.720

 

0

1.683.796.992

420.949.248

2.104.746.240

 

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

475.674.159

16.000.000

621.285

2.127.740

8.756.640

 

0

503.179.824

125.794.956

628.974.780

 

 

 

 

2

618.383.447

18.000.000

621.285

2.763.617

11.383.200

 

0

651.151.548

162.787.887

813.939.435

 

 

 

 

3

803.898.481

20.400.000

621.285

3.595.147

14.798.160

 

0

843.313.073

210.828.268

1.054.141.341

 

 

 

 

4

1.045.079.759

21.800.000

621.285

4.671.246

19.237.680

 

0

1.091.409.970

272.852.492

1.364.262.462

 

 

 

 

5

1.358.589.606

24.000.000

621.285

6.073.435

25.008.480

 

0

1.414.292.805

353.573.201

1.767.866.007

 

4.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

10.808.226

0

414.190

73.370

76.838

140.951

 

11.513.575

1.727.036

13.240.611

 

 

 

 

2

11.444.004

0

414.190

73.370

80.765

149.060

 

12.161.390

1.824.208

13.985.598

 

 

 

 

3

12.715.560

0

414.190

81.523

88.620

165.239

 

13.465.131

2.019.770

15.484.901

 

 

 

 

4

13.987.116

0

414.190

89.675

96.475

181.417

 

14.768.873

2.215.331

16.984.203

 

 

 

 

5

14.622.894

0

414.190

97.827

100.402

189.527

 

15.424.839

2.313.726

17.738.565

 

B B.1

Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS Xây dựng trạm gốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

1

130.748

1.000

22.906

436

15.404

 

0

170.495

42.624

213.118

 

 

 

 

2

141.208

1.000

22.906

471

17.947

 

0

183.532

45.883

229.415

 

 

 

 

3

151.667

1.200

22.906

507

20.489

 

0

196.770

49.193

245.963

 

 

 

 

4

175.202

1.600

22.906

583

23.877

 

0

224.169

56.042

280.211

 

 

 

 

5

201.352

1.600

22.906

674

27.265

 

0

253.797

63.449

317.247

 

B.2

Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

1

13.358.349

200.000

698.800

49.158

117.421

 

0

14.423.728

3.605.932

18.029.660

 

 

 

 

2

17.355.539

240.000

698.800

65.544

156.561

 

0

18.516.444

4.629.111

23.145.555

 

 

 

 

3

22.564.779

280.000

698.800

90.124

215.271

 

0

23.848.974

5.962.243

29.811.217

 

 

 

 

4

29.347.107

300.000

698.800

114.703

273.981

 

0

30.734.591

7.683.648

38.418.239

 

 

 

 

5

38.140.923

340.000

698.800

147.475

352.262

 

0

39.679.460

9.919.865

49.599.325

 

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

9.619.043

80.000

698.800

40.965

97.850

 

0

10.536.659

2.634.165

13.170.824

 

 

 

 

2

12.894.159

120.000

698.800

49.158

117.421

 

0

13.879.539

3.469.885

17.349.423

 

 

 

 

3

16.865.560

160.000

698.800

65.544

156.561

 

0

17.946.466

4.486.616

22.433.082

 

 

 

 

4

21.920.071

230.000

698.800

81.930

195.701

 

0

23.126.503

5.781.626

28.908.128

 

 

 

 

5

29.011.859

270.000

698.800

114.703

273.981

 

0

30.369.343

7.592.336

37.961.679

 

1.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.449.396

0

465.867

8.193

15.310

18.286

 

1.957.052

293.558

2.250.610

 

 

 

 

2

1.811.745

0

465.867

8.193

17.274

22.321

 

2.325.399

348.810

2.674.209

 

 

 

 

3

2.174.094

0

465.867

16.386

19.237

26.376

 

2.701.960

405.294

3.107.254

 

 

 

 

4

2.898.792

0

465.867

16.386

23.165

34.465

 

3.438.674

515.801

3.954.476

 

 

 

 

5

3.261.141

0

465.867

16.386

25.128

38.520

 

3.807.042

571.056

4.378.098

 

2 2.1

Tỷ lệ 1:1000 Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34.736.865

500.000

807.790

139.282

332.692

 

0

36.516.629

9.129.157

45.645.786

 

 

 

 

2

45.155.346

600.000

807.790

180.247

430.542

 

0

47.173.926

11.793.481

58.967.407

 

 

 

 

3

58.694.213

700.000

807.790

237.598

567.533

 

0

61.007.135

15.251.784

76.258.919

 

 

 

 

4

76.307.635

800.000

807.790

311.336

743.664

 

0

78.970.425

19.742.606

98.713.031

 

 

 

 

5

99.181.874

900.000

807.790

401.459

958.935

 

0

102.250.058

25.562.515

127.812.573

 

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

25.943.049

200.000

807.790

106.510

254.411

 

0

27.311.760

6.827.940

34.139.700

 

 

 

 

2

33.731.121

300.000

807.790

139.282

332.692

 

0

35.310.885

8.827.721

44.138.606

 

 

 

 

3

43.840.142

400.000

807.790

180.247

430.542

 

0

45.658.721

11.414.680

57.073.402

 

 

 

 

4

56.992.184

600.000

807.790

237.598

567.533

 

0

59.205.106

14.801.276

74.006.382

 

 

 

 

5

74.089.840

700.000

807.790

303.143

724.094

 

0

76.624.866

19.156.217

95.781.083

 

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

20.295.407

200.000

807.790

81.930

195.701

 

0

21.580.829

5.395.207

26.976.036

 

 

 

 

2

26.381.450

200.000

807.790

106.510

254.411

 

0

27.750.161

6.937.540

34.687.702

 

 

 

 

3

34.298.464

300.000

807.790

139.282

332.692

 

0

35.878.228

8.969.557

44.847.785

 

 

 

 

4

44.588.003

300.000

807.790

180.247

430.542

 

0

46.306.583

11.576.646

57.883.228

 

 

 

 

5

57.972.141

400.000

807.790

237.598

567.533

 

0

59.985.062

14.996.266

74.981.328

 

2.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.174.094

0

538.527

16.386

19.237

26.376

 

2.774.620

416.193

3.190.813

 

 

 

 

2

2.637.901

0

538.527

16.386

21.757

31.554

 

3.246.125

486.919

3.733.044

 

 

 

 

3

3.116.201

0

538.527

16.386

24.343

36.894

 

3.732.351

559.853

4.292.203

 

 

 

 

4

3.674.219

0

538.527

24.579

27.354

43.096

 

4.307.775

646.166

4.953.941

 

 

 

 

5

4.275.718

0

538.527

24.579

30.626

49.841

 

4.919.291

737.894

5.657.185

 

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81.052.686

1.500.000

1.025.968

327.722

802.374

 

0

84.708.750

21.177.187

105.885.937

 

 

 

 

2

105.371.070

1.800.000

1.025.968

434.232

1.037.215

 

0

109.668.485

27.417.121

137.085.606

 

 

 

 

3

136.987.549

2.000.000

1.025.968

565.320

1.350.337

 

0

141.929.174

35.482.294

177.411.468

 

 

 

 

4

178.094.129

2.200.000

1.025.968

737.374

1.761.309

 

0

183.818.780

45.954.695

229.773.475

 

 

 

 

5

231.501.737

2.500.000

1.025.968

958.587

2.289.701

 

0

238.275.993

59.568.998

297.844.992

 

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

47.373.142

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

0

49.865.425

12.466.356

62.331.781

 

 

 

 

2

61.582.505

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

0

64.369.130

16.092.283

80.461.413

 

 

 

 

3

80.046.941

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

0

83.183.435

20.795.859

103.979.294

 

 

 

 

4

104.055.866

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

0

107.725.518

26.931.379

134.656.897

 

 

 

 

5

135.285.520

1.300.000

1.025.968

557.127

1.330.767

 

0

139.499.382

34.874.845

174.374.227

 

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

36.413.106

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

0

38.538.810

9.634.703

48.173.513

 

 

 

 

2

47.347.353

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

0

49.839.637

12.459.909

62.299.546

 

 

 

 

3

61.556.717

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

0

64.343.342

16.085.836

80.429.178

 

 

 

 

4

80.021.153

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

0

83.157.647

20.789.412

103.947.058

 

 

 

 

5

104.030.078

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

0

107.699.729

26.924.932

134.624.662

 

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

28.057.691

460.000

1.025.968

114.703

273.981

 

0

29.932.343

7.483.086

37.415.428

 

 

 

 

2

36.464.683

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

0

38.590.387

9.647.597

48.237.984

 

 

 

 

3

47.398.930

700.000

1.025.968

196.633

469.682

 

0

49.791.213

12.447.803

62.239.016

 

 

 

 

4

61.608.293

800.000

1.025.968

253.985

606.673

 

0

64.294.919

16.073.730

80.368.649

 

 

 

 

5

80.098.518

900.000

1.025.968

327.722

782.804

 

0

83.135.012

20.783.753

103.918.765

 

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

4.348.188

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.141.417

771.213

5.912.630

 

 

 

 

2

4.529.363

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.322.592

798.389

6.120.981

 

 

 

 

3

4.746.772

0

683.979

24.579

33.179

55.100

 

5.543.608

831.541

6.375.150

 

 

 

 

4

4.855.477

0

683.979

24.579

33.768

56.324

 

5.654.127

848.119

6.502.246

 

 

 

 

5

5.217.826

0

683.979

32.772

35.732

60.359

 

6.030.667

904.600

6.935.267

 

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

284.187.273

4.800.000

1.509.669

1.171.606

2.778.954

 

0

294.447.502

73.611.875

368.059.377

 

 

 

 

2

369.443.454

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

0

381.489.306

95.372.326

476.861.632

 

 

 

 

3

480.281.648

6.000.000

1.509.669

1.974.525

4.716.393

 

0

494.482.236

123.620.559

618.102.795

 

 

 

 

4

624.360.985

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

0

641.760.519

160.440.130

802.200.649

 

 

 

 

5

811.687.333

7.800.000

1.509.669

3.334.571

7.965.029

 

0

832.296.602

208.074.151

1.040.370.753

 

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

218.556.001

3.600.000

1.509.669

893.042

2.133.141

 

0

226.691.853

56.672.963

283.364.817

 

 

 

 

2

284.109.908

4.800.000

1.509.669

1.163.413

2.778.954

 

0

294.361.944

73.590.486

367.952.429

 

 

 

 

3

369.340.301

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

0

381.386.152

95.346.538

476.732.690

 

 

 

 

4

480.152.707

6.000.000

1.509.669

1.966.332

4.696.823

 

0

494.325.531

123.581.383

617.906.914

 

 

 

 

5

624.180.467

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

0

641.580.001

160.395.000

801.975.001

 

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

168.268.780

2.800.000

1.509.669

696.409

1.663.458

 

0

174.938.316

43.734.579

218.672.895

 

 

 

 

2

218.762.308

3.600.000

1.509.669

901.235

2.152.711

 

0

226.925.923

56.731.481

283.657.404

 

 

 

 

3

284.393.579

4.200.000

1.509.669

1.171.606

2.798.524

 

0

294.073.378

73.518.345

367.591.723

 

 

 

 

4

369.701.338

4.800.000

1.509.669

1.523.907

3.640.038

 

0

381.174.952

95.293.738

476.468.690

 

 

 

 

5

480.616.897

5.400.000

1.509.669

1.982.718

4.735.963

 

0

494.245.247

123.561.312

617.806.559

 

4.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

7.971.678

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.184.227

1.377.634

10.561.861

 

 

 

 

2

8.696.376

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.908.925

1.486.339

11.395.264

 

 

 

 

3

9.421.074

0

1.006.446

57.351

60.990

107.971

 

10.653.833

1.598.075

12.251.908

 

 

 

 

4

10.145.772

0

1.006.446

57.351

64.917

116.081

 

11.390.567

1.708.585

13.099.152

 

 

 

 

5

10.870.470

0

1.006.446

65.544

68.845

124.170

 

12.135.475

1.820.321

13.955.796

 

 

BIỂU SỐ 02: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU VỰC: 0,1)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,1

Stt

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

K

Chi phí lao động kỹ thuật

Chi phí lao động phổ thông

Chi phí vật liệu

Chi phí công cụ dụng cụ

Chi phí sử dụng máy

Phụ cấp khu vực 0,1

Chi phí trực tiếp A1

Chi phí chung

Đơn giá (đồng)

Khấu hao

Năng lượng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12=5+6+7+8+9+10+11

13

14=12+13

I

Lưới khống chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chọn điểm, chôn mốc

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Lưới cơ sở cấp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.633.650

400.000

119.291

11.604

35.564

56.718

84.096

3.340.922

835.231

4.176.153

 

 

 

2

3.499.508

600.000

119.291

15.405

45.047

61.282

111.744

4.452.276

1.113.069

5.565.346

 

 

 

3

4.527.714

800.000

119.291

20.006

59.273

68.455

144.576

5.739.314

1.434.828

7.174.142

 

 

 

4

5.988.848

1.000.000

119.291

26.408

78.240

74.973

191.232

7.478.992

1.869.748

9.348.740

 

 

 

5

7.594.293

1.400.000

119.291

33.610

99.578

84.100

242.496

9.573.368

2.393.342

11.966.710

1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

1

1.839.947

280.000

117.887

8.202

23.709

40.095

58.752

2.368.593

592.148

2.960.742

 

 

 

2

2.453.263

420.000

117.887

10.803

30.822

43.682

78.336

3.154.793

788.698

3.943.491

 

 

 

3

3.174.811

560.000

117.887

14.004

42.676

47.591

101.376

4.058.346

1.014.586

5.072.932

 

 

 

4

4.184.978

700.000

117.887

18.406

54.531

52.155

133.632

5.261.588

1.315.397

6.576.985

 

 

 

5

5.321.417

1.000.000

117.887

23.607

68.756

56.718

169.920

6.758.305

1.689.576

8.447.881

1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.587.406

240.000

114.519

7.002

21.338

23.795

50.688

2.044.749

511.187

2.555.936

 

 

 

2

2.092.489

360.000

114.519

9.203

26.080

26.405

66.816

2.695.512

673.878

3.369.390

 

 

 

3

2.723.844

480.000

114.519

12.004

35.564

28.359

86.976

3.481.265

870.316

4.351.582

 

 

 

4

3.589.701

600.000

114.519

15.805

47.418

31.945

114.624

4.514.013

1.128.503

5.642.516

 

 

 

5

4.563.791

800.000

114.519

20.206

59.273

34.555

145.728

5.738.072

1.434.518

7.172.590

1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

523.122

60.000

58.340

2.401

16.596

14.668

16.704

691.831

172.958

864.789

 

 

 

2

703.509

100.000

58.340

3.201

21.338

16.300

22.464

925.152

231.288

1.156.440

 

 

 

3

919.974

120.000

58.340

4.001

28.451

17.277

29.376

1.177.419

294.355

1.471.773

 

 

 

4

1.208.593

150.000

58.340

5.402

37.935

18.255

38.592

1.517.115

379.279

1.896.394

 

 

 

5

1.515.251

200.000

58.340

6.602

47.418

20.864

48.384

1.896.858

474.215

2.371.073

2

Xây tường vây điểm

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

lưới cơ sở cấp 1

 

1

2.395.836

1.000.000

188.504

9.104

35.564

68.455

77.760

3.775.222

943.806

4.719.028

 

 

 

2

2.591.052

1.200.000

188.504

9.872

42.676

73.018

84.096

4.189.219

1.047.305

5.236.523

 

 

 

3

2.875.003

1.600.000

188.504

10.969

52.160

79.536

93.312

4.899.484

1.224.871

6.124.355

 

 

 

4

3.354.170

2.800.000

188.504

12.834

61.644

87.686

108.864

6.613.702

1.653.425

8.267.127

 

 

 

5

3.833.337

3.200.000

188.504

14.589

68.756

96.814

124.416

7.526.416

1.881.604

9.408.020

3

Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

479.167

50.000

40.058

2.124

42.676

136.909

15.552

766.487

191.622

958.109

 

 

 

2

603.396

60.000

40.058

2.672

54.531

146.036

19.584

926.277

231.569

1.157.846

 

 

 

3

727.624

80.000

40.058

3.219

64.015

159.727

23.616

1.098.259

274.565

1.372.824

 

 

 

4

905.093

100.000

40.058

3.991

80.611

175.373

29.376

1.334.503

333.626

1.668.128

 

 

 

5

1.206.791

120.000

40.058

5.343

85.353

193.627

39.168

1.690.341

422.585

2.112.926

4

Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.886.788

300.000

40.058

12.200

47.441

88.000

89.424

3.463.912

865.978

4.329.890

 

 

 

2

3.263.326

330.000

40.058

13.777

52.183

99.082

101.088

3.899.514

974.879

4.874.393

 

 

 

3

3.681.701

360.000

40.058

15.547

56.925

110.164

114.048

4.378.443

1.094.611

5.473.054

 

 

 

4

4.155.860

400.000

40.058

17.575

66.409

120.591

128.736

4.929.229

1.232.307

6.161.536

 

 

 

5

4.727.639

450.000

40.058

19.957

75.892

135.923

146.448

5.595.918

1.398.979

6.994.897

5

Đo ngắm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

1.438.854

150.000

90.317

7.788

38.826

136.909

47.520

1.910.214

477.554

2.387.768

 

 

 

2

1.722.264

200.000

90.317

9.255

45.602

146.036

56.880

2.270.355

567.589

2.837.944

 

 

 

3

2.092.878

280.000

90.317

11.287

56.617

159.727

69.120

2.759.946

689.987

3.449.933

 

 

 

4

2.746.902

400.000

90.317

14.785

68.478

175.373

90.720

3.586.576

896.644

4.483.220

 

 

 

5

3.749.740

500.000

90.317

20.203

95.587

193.627

123.840

4.773.314

1.193.329

5.966.643

5.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

872.033

90.000

67.738

4.740

23.308

82.145

28.800

1.168.764

292.191

1.460.955

 

 

 

2

1.024.638

120.000

67.738

5.643

27.541

87.491

33.840

1.366.892

341.723

1.708.614

 

 

 

3

1.264.447

170.000

67.738

6.772

33.471

95.836

41.760

1.680.025

420.006

2.100.031

 

 

 

4

1.656.862

240.000

67.738

8.916

41.099

105.355

54.720

2.174.689

543.672

2.718.362

 

 

 

5

2.245.484

300.000

67.738

12.077

57.193

116.045

74.160

2.872.696

718.174

3.590.871

5.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

436.016

44.000

45.159

2.370

12.077

41.073

14.400

595.094

148.774

743.868

 

 

 

2

523.220

60.000

45.159

2.822

14.619

44.073

17.280

707.172

176.793

883.965

 

 

 

3

632.224

84.000

45.159

3.386

17.161

48.245

20.880

851.055

212.764

1.063.819

 

 

 

4

828.431

120.000

45.159

4.402

20.549

52.350

27.360

1.098.251

274.563

1.372.813

 

 

 

5

1.133.642

150.000

45.159

6.095

29.022

58.350

37.440

1.459.708

364.927

1.824.635

5.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

305.211

30.000

36.127

1.693

8.635

28.555

10.080

420.301

105.075

525.376

 

 

 

2

370.614

40.000

36.127

2.032

9.480

30.773

12.240

501.265

125.316

626.582

 

 

 

3

436.016

60.000

36.127

2.370

12.023

33.314

14.400

594.250

148.562

742.812

 

 

 

4

588.622

80.000

36.127

3.160

14.565

36.900

19.440

778.814

194.704

973.518

 

 

 

5

784.829

100.000

36.127

4.289

20.495

40.877

25.920

1.012.538

253.134

1.265.672

5.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

2.245.484

180.000

363.312

9.409

23.202

0

74.160

2.895.566

723.892

3.619.458

 

 

 

2

2.921.309

270.000

363.312

12.279

30.402

0

96.480

3.693.782

923.445

4.617.227

 

 

 

3

3.793.341

400.000

363.312

15.947

39.762

0

125.280

4.737.642

1.184.411

5.922.053

 

 

 

4

4.926.984

550.000

363.312

20.731

52.002

0

162.720

6.075.748

1.518.937

7.594.685

 

 

 

5

6.409.439

770.000

363.312

26.950

67.122

0

211.680

7.848.503

1.962.126

9.810.629

5.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.027.476

130.000

385.560

8.611

21.762

0

66.960

2.640.369

660.092

3.300.461

 

 

 

2

2.637.898

188.000

385.560

11.163

27.522

0

87.120

3.337.263

834.316

4.171.579

 

 

 

3

3.444.528

270.000

385.560

14.511

36.162

0

113.760

4.264.522

1.066.130

5.330.652

 

 

 

4

4.469.167

400.000

385.560

18.817

46.962

0

147.600

5.468.106

1.367.026

6.835.132

 

 

 

5

5.820.817

500.000

385.560

24.558

60.642

0

192.240

6.983.817

1.745.954

8.729.771

5.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.831.268

120.000

399.796

7.654

19.602

0

60.480

2.438.801

609.700

3.048.501

 

 

 

2

2.376.289

170.000

399.796

10.046

25.362

0

78.480

3.059.973

764.993

3.824.967

 

 

 

3

3.095.715

300.000

399.796

13.076

32.562

0

102.240

3.943.390

985.848

4.929.238

 

 

 

4

4.033.150

360.000

399.796

17.063

41.922

0

133.200

4.985.132

1.246.283

6.231.415

 

 

 

5

5.232.195

400.000

399.796

22.166

54.882

0

172.800

6.281.839

1.570.460

7.852.299

5.3

Lưới độ cao kỹ thuật 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

382.411

22.000

37.299

1.722

600

 

12.960

456.993

114.248

571.241

a

Bằng máy quang cơ

 

2

467.391

36.000

37.299

2.105

720

 

15.840

559.356

139.839

699.194

 

 

 

3

531.127

48.000

37.299

2.392

840

 

18.000

637.658

159.414

797.072

 

 

 

4

637.352

70.000

37.299

2.870

1.080

 

21.600

770.201

192.550

962.752

 

 

 

5

764.822

90.000

37.299

3.444

1.260

 

25.920

922.746

230.686

1.153.432

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

325.049

18.700

37.299

1.464

10.265

0

12.960

405.738

101.434

507.172

b

Bằng máy điện tử

 

2

397.283

30.600

37.299

1.789

12.791

0

15.840

495.602

123.901

619.503

 

 

 

3

451.458

40.800

37.299

2.033

15.317

0

18.000

564.907

141.227

706.134

 

 

 

4

541.749

59.500

37.299

2.440

19.106

0

21.600

681.694

170.423

852.117

 

 

 

5

650.099

76.500

37.299

2.928

22.894

0

25.920

815.640

203.910

1.019.550

5.3.2

Đo cao lượng giác

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.657.115

100.000

37.299

7.347

13.122

0

56.160

1.871.044

467.761

2.338.804

 

 

 

2

2.145.751

160.000

37.299

9.589

17.442

0

72.720

2.442.802

610.700

3.053.502

 

 

 

3

2.804.348

220.000

37.299

12.453

23.202

0

95.040

3.192.343

798.086

3.990.428

 

 

 

4

3.654.151

300.000

37.299

16.189

30.402

0

123.840

4.161.881

1.040.470

5.202.351

 

 

 

5

4.737.649

400.000

37.299

21.046

39.762

0

160.560

5.396.316

1.349.079

6.745.395

6

Tính toán bình sai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

2

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

3

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

4

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

5

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

6.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

2

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

3

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

4

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

5

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

6.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

2

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

3

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

4

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

5

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

6.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

2

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

3

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

4

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

5

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

6.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

104.492

 

12.224

804

583

1.546

 

119.649

17.947

137.596

 

 

 

2

455.637

 

12.224

1.050

840

2.288

 

472.039

70.806

542.845

 

 

 

3

600.612

 

12.224

1.364

1.097

3.031

 

618.328

92.749

711.077

 

 

 

4

787.009

 

12.224

1.773

1.462

3.774

 

806.241

120.936

927.177

 

 

 

5

1.014.828

 

12.224

2.304

1.847

4.898

 

1.036.101

155.415

1.191.516

6.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

92.199

 

12.224

723

583

1.546

 

107.274

16.091

123.365

 

 

 

2

414.215

 

12.224

941

766

1.927

 

430.073

64.511

494.584

 

 

 

3

538.480

 

12.224

1.227

1.023

2.670

 

555.623

83.343

638.967

 

 

 

4

704.166

 

12.224

1.595

1.280

3.412

 

722.677

108.402

831.079

 

 

 

5

911.274

 

12.224

2.073

1.665

4.516

 

931.751

139.763

1.071.514

6.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

86.052

 

12.224

641

529

1.546

 

100.992

15.149

116.140

 

 

 

2

372.794

 

12.224

832

712

1.927

 

388.488

58.273

446.761

 

 

 

3

476.348

 

12.224

1.077

894

2.288

 

492.831

73.925

566.756

 

 

 

4

621.323

 

12.224

1.404

1.151

3.031

 

639.133

95.870

735.003

 

 

 

5

807.720

 

12.224

1.827

1.462

3.774

 

827.007

124.051

951.058

6.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

a

Bằng máy quang cơ

 

2

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

3

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

4

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

5

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

b

Bằng máy điện tử

 

2

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

3

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

4

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

5

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

6.3.2

Đo cao lượng giác

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

2

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

3

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

4

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

5

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

II

Đo đạc địa hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17.366.366

520.000

561.551

73.370

319.680

 

532.800

19.373.768

4.843.442

24.217.209

 

 

 

2

22.576.276

600.000

561.551

97.827

415.440

 

692.640

24.943.734

6.235.934

31.179.668

 

 

 

3

29.335.078

700.000

561.551

130.436

540.000

 

900.000

32.167.065

8.041.766

40.208.832

 

 

 

4

38.135.602

800.000

561.551

171.197

702.000

 

1.170.000

41.540.350

10.385.087

51.925.437

 

 

 

5

49.564.548

900.000

561.551

220.111

912.960

 

1.520.640

53.679.810

13.419.952

67.099.762

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

14.432.858

440.000

561.551

65.218

265.680

 

442.800

16.208.107

4.052.027

20.260.134

 

 

 

2

18.774.450

520.000

561.551

81.523

345.600

 

576.000

20.859.124

5.214.781

26.073.904

 

 

 

3

24.406.785

600.000

561.551

105.979

449.280

 

748.800

26.872.395

6.718.099

33.590.494

 

 

 

4

31.728.821

640.000

561.551

138.588

584.640

 

973.440

34.627.040

8.656.760

43.283.800

 

 

 

5

41.256.854

700.000

561.551

179.350

759.600

 

1.265.760

44.723.115

11.180.779

55.903.893

1.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.462.289

0

374.367

8.152

16.627

21.317

 

1.882.753

282.413

2.165.166

 

 

 

2

2.098.067

0

374.367

8.152

20.555

29.407

 

2.530.548

379.582

2.910.130

 

 

 

3

2.733.845

0

374.367

16.305

24.482

37.496

 

3.186.495

477.974

3.664.469

 

 

 

4

3.623.935

0

374.367

24.457

29.980

48.837

 

4.101.576

615.236

4.716.812

 

 

 

5

4.768.335

0

374.367

32.609

37.049

63.390

 

5.275.750

791.363

6.067.113

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

46.818.785

1.440.000

567.147

203.807

861.840

 

1.436.400

51.327.978

12.831.995

64.159.973

 

 

 

2

60.876.154

1.680.000

567.147

269.025

1.120.320

 

1.867.680

66.380.326

16.595.082

82.975.408

 

 

 

3

79.134.307

1.920.000

567.147

350.547

1.456.560

 

2.427.840

85.856.401

21.464.100

107.320.502

 

 

 

4

102.883.986

2.160.000

567.147

456.527

1.893.600

 

3.156.480

111.117.740

27.779.435

138.897.175

 

 

 

5

133.744.488

2.400.000

567.147

595.115

2.461.680

 

4.103.280

143.871.711

35.967.928

179.839.638

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

39.003.920

1.200.000

567.147

203.807

717.840

 

1.196.640

42.889.354

10.722.338

53.611.692

 

 

 

2

50.902.228

1.440.000

567.147

269.025

933.120

 

1.561.680

55.673.199

13.918.300

69.591.499

 

 

 

3

65.898.320

1.600.000

567.147

293.481

1.213.200

 

2.021.760

71.593.908

17.898.477

89.492.385

 

 

 

4

85.658.428

1.760.000

567.147

383.156

1.576.800

 

2.628.000

92.573.532

23.143.383

115.716.915

 

 

 

5

111.379.425

1.920.000

567.147

497.288

2.050.560

 

3.417.120

119.831.540

29.957.885

149.789.425

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

32.831.819

1.040.000

567.147

146.741

602.640

 

1.007.280

36.195.627

9.048.907

45.244.534

 

 

 

2

42.664.938

1.200.000

567.147

187.502

783.360

 

1.308.960

46.711.907

11.677.977

58.389.884

 

 

 

3

55.478.500

1.360.000

567.147

244.568

1.018.080

 

1.702.080

60.370.375

15.092.594

75.462.969

 

 

 

4

72.117.356

1.520.000

567.147

317.938

1.323.360

 

2.212.560

78.058.362

19.514.590

97.572.952

 

 

 

5

86.714.491

1.600.000

567.147

415.765

1.720.800

 

2.660.400

93.678.604

23.419.651

117.098.254

2.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.924.579

0

378.098

16.305

25.660

39.925

 

3.384.566

507.685

3.892.251

 

 

 

2

3.560.357

0

378.098

24.457

29.587

48.014

 

4.040.513

606.077

4.646.590

 

 

 

3

4.196.135

0

378.098

24.457

33.515

56.123

 

4.688.328

703.249

5.391.577

 

 

 

4

4.959.068

0

378.098

32.609

38.227

65.818

 

5.473.821

821.073

6.294.895

 

 

 

5

5.785.580

0

378.098

40.761

43.333

76.357

 

6.324.129

948.619

7.272.748

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

135.975.727

4.000.000

957.715

619.572

2.435.696

80.391

 

148.053.581

36.348.095

184.401.676

 

 

 

2

175.059.866

4.640.000

957.715

790.769

3.153.602

82.017

 

189.863.649

46.787.655

236.651.304

 

 

 

3

225.894.678

5.440.000

957.715

1.019.033

4.087.180

84.446

 

244.216.491

60.356.432

304.572.923

 

 

 

4

292.063.951

6.080.000

957.715

1.312.514

5.300.904

88.481

 

314.557.323

77.909.251

392.466.575

 

 

 

5

377.969.864

6.720.000

957.715

1.703.823

6.885.427

92.535

 

405.708.963

100.663.955

506.372.918

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

113.962.684

3.360.000

957.715

521.745

2.031.056

80.391

 

124.222.711

30.390.377

154.613.088

 

 

 

2

146.452.298

3.840.000

957.715

668.485

2.627.282

82.017

 

158.929.797

39.054.192

197.983.989

 

 

 

3

188.721.267

4.480.000

957.715

855.987

3.403.180

84.446

 

204.095.555

50.326.198

254.421.753

 

 

 

4

243.719.742

5.120.000

957.715

1.100.555

4.411.704

88.481

 

262.668.756

64.937.109

327.605.865

 

 

 

5

315.145.860

5.600.000

957.715

1.426.646

5.722.627

92.535

 

338.397.543

83.836.100

422.233.643

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

96.760.594

2.880.000

957.715

432.070

1.714.256

80.391

 

105.606.386

25.736.296

131.342.682

 

 

 

2

124.087.234

3.360.000

957.715

570.658

2.215.442

82.017

 

134.888.906

33.043.969

167.932.876

 

 

 

3

159.620.870

3.840.000

957.715

725.551

2.867.500

84.446

 

172.796.242

42.501.369

215.297.611

 

 

 

4

205.889.225

4.160.000

957.715

929.358

3.715.464

88.481

 

221.850.162

54.732.461

276.582.622

 

 

 

5

265.956.801

4.640.000

957.715

1.206.535

4.817.587

92.535

 

285.614.213

70.640.267

356.254.481

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

80.426.823

2.400.000

957.715

375.004

1.413.296

80.391

 

87.933.469

21.318.067

109.251.536

 

 

 

2

102.872.106

2.720.000

957.715

472.831

1.825.202

82.017

 

111.894.830

27.295.451

139.190.281

 

 

 

3

132.045.896

3.200.000

957.715

603.267

2.359.900

84.446

 

143.105.384

35.078.655

178.184.039

 

 

 

4

170.053.494

3.400.000

957.715

774.465

3.055.944

88.481

 

183.340.577

45.105.065

228.445.642

 

 

 

5

219.372.697

3.800.000

957.715

1.002.728

3.959.347

92.535

 

235.698.862

58.161.430

293.860.292

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

129.872.258

4.000.000

574.629

578.811

2.390.400

 

3.984.480

141.400.577

35.350.144

176.750.721

 

 

 

2

168.829.242

4.640.000

574.629

750.008

3.107.520

 

5.179.680

183.081.078

45.770.270

228.851.348

 

 

 

3

219.473.321

5.440.000

574.629

978.271

4.039.920

 

6.733.440

237.239.581

59.309.895

296.549.476

 

 

 

4

285.324.704

6.080.000

574.629

1.271.753

5.251.680

 

8.753.760

307.256.525

76.814.131

384.070.657

 

 

 

5

370.912.728

6.720.000

574.629

1.654.909

6.834.240

 

11.379.600

398.076.106

99.519.026

497.595.132

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

107.859.215

3.360.000

574.629

480.983

1.985.760

 

3.309.120

117.569.707

29.392.427

146.962.134

 

 

 

2

140.221.673

3.840.000

574.629

627.724

2.581.200

 

4.302.000

152.147.226

38.036.807

190.184.033

 

 

 

3

182.299.910

4.480.000

574.629

815.226

3.355.920

 

5.592.960

197.118.644

49.279.661

246.398.305

 

 

 

4

236.980.495

5.120.000

574.629

1.059.794

4.362.480

 

7.270.560

255.367.958

63.841.989

319.209.947

 

 

 

5

308.088.725

5.600.000

574.629

1.377.732

5.671.440

 

9.452.160

330.764.685

82.691.171

413.455.857

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

90.657.125

2.880.000

574.629

391.309

1.668.960

 

2.781.360

98.953.383

24.738.346

123.691.728

 

 

 

2

117.856.610

3.360.000

574.629

529.897

2.169.360

 

3.615.840

128.106.336

32.026.584

160.132.919

 

 

 

3

153.199.512

3.840.000

574.629

684.790

2.820.240

 

4.700.160

165.819.331

41.454.833

207.274.163

 

 

 

4

199.149.978

4.160.000

574.629

888.596

3.666.240

 

6.109.920

214.549.364

53.637.341

268.186.704

 

 

 

5

258.899.666

4.640.000

574.629

1.157.621

4.766.400

 

7.943.040

277.981.355

69.495.339

347.476.694

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

74.323.354

2.400.000

574.629

334.243

1.368.000

 

2.280.240

81.280.465

20.320.116

101.600.582

 

 

 

2

96.641.481

2.720.000

574.629

432.070

1.779.120

 

2.964.960

105.112.260

26.278.065

131.390.325

 

 

 

3

125.624.539

3.200.000

574.629

562.506

2.312.640

 

3.854.160

136.128.473

34.032.118

170.160.592

 

 

 

4

163.314.247

3.400.000

574.629

733.704

3.006.720

 

5.010.480

176.039.779

44.009.945

220.049.724

 

 

 

5

212.315.561

3.800.000

574.629

953.815

3.908.160

 

6.513.840

228.066.005

57.016.501

285.082.506

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6.103.469

0

383.086

40.761

45.296

80.391

 

6.653.004

997.951

7.650.954

 

 

 

2

6.230.624

0

383.086

40.761

46.082

82.017

 

6.782.571

1.017.386

7.799.956

 

 

 

3

6.421.358

0

383.086

40.761

47.260

84.446

 

6.976.911

1.046.537

8.023.448

 

 

 

4

6.739.247

0

383.086

40.761

49.224

88.481

 

7.300.798

1.095.120

8.395.918

 

 

 

5

7.057.136

0

383.086

48.914

51.187

92.535

 

7.632.858

1.144.929

8.777.786

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

671.139.651

21.600.000

621.285

3.000.032

12.354.480

 

20.590.560

729.306.008

182.326.502

911.632.510

 

 

 

2

872.495.628

23.400.000

621.285

3.896.781

16.061.040

 

26.768.160

943.242.893

235.810.723

1.179.053.616

 

 

 

3

1.134.234.929

32.000.000

621.285

5.070.706

20.879.280

 

34.798.320

1.227.604.520

306.901.130

1.534.505.650

 

 

 

4

1.474.498.367

32.000.000

621.285

6.578.875

27.143.280

 

45.237.600

1.586.079.406

396.519.852

1.982.599.258

 

 

 

5

1.916.847.877

36.000.000

621.285

8.568.026

35.285.760

 

58.808.880

2.056.131.828

514.032.957

2.570.164.785

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

566.284.348

18.800.000

621.285

2.535.353

10.424.160

 

17.373.600

616.038.746

154.009.687

770.048.433

 

 

 

2

736.169.653

21.600.000

621.285

3.293.513

13.551.840

 

22.585.680

797.821.971

199.455.493

997.277.463

 

 

 

3

957.027.589

24.400.000

621.285

4.279.937

17.616.960

 

29.361.600

1.033.307.371

258.326.843

1.291.634.213

 

 

 

4

1.244.135.865

26.000.000

621.285

5.559.842

22.901.760

 

38.170.080

1.337.388.832

334.347.208

1.671.736.040

 

 

 

5

1.617.371.931

28.800.000

621.285

7.231.056

29.772.720

 

49.620.960

1.733.417.952

433.354.488

2.166.772.440

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

475.674.159

16.000.000

621.285

2.127.740

8.756.640

 

14.593.680

517.773.504

129.443.376

647.216.880

 

 

 

2

618.383.447

18.000.000

621.285

2.763.617

11.383.200

 

18.972.000

670.123.548

167.530.887

837.654.435

 

 

 

3

803.898.481

20.400.000

621.285

3.595.147

14.798.160

 

24.663.600

867.976.673

216.994.168

1.084.970.841

 

 

 

4

1.045.079.759

21.800.000

621.285

4.671.246

19.237.680

 

32.063.040

1.123.473.010

280.868.252

1.404.341.262

 

 

 

5

1.358.589.606

24.000.000

621.285

6.073.435

25.008.480

 

41.681.520

1.455.974.325

363.993.581

1.819.967.907

4.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

10.808.226

0

414.190

73.370

76.838

140.951

 

11.513.575

1.727.036

13.240.611

 

 

 

2

11.444.004

0

414.190

73.370

80.765

149.060

 

12.161.390

1.824.208

13.985.598

 

 

 

3

12.715.560

0

414.190

81.523

88.620

165.239

 

13.465.131

2.019.770

15.484.901

 

 

 

4

13.987.116

0

414.190

89.675

96.475

181.417

 

14.768.873

2.215.331

16.984.203

 

 

 

5

14.622.894

0

414.190

97.827

100.402

189.527

 

15.424.839

2.313.726

17.738.565

B B.1

Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xây dựng trạm gốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

1

130.748

1.000

22.906

436

15.404

 

36.000

206.495

51.624

258.118

 

 

 

2

141.208

1.000

22.906

471

17.947

 

38.880

222.412

55.603

278.015

 

 

 

3

151.667

1.200

22.906

507

20.489

 

41.760

238.530

59.633

298.163

 

 

 

4

175.202

1.600

22.906

583

23.877

 

48.240

272.409

68.102

340.511

 

 

 

5

201.352

1.600

22.906

674

27.265

 

55.440

309.237

77.309

386.547

B.2

Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

1

13.358.349

200.000

698.800

49.158

117.421

 

372.960

14.796.688

3.699.172

18.495.860

 

 

 

2

17.355.539

240.000

698.800

65.544

156.561

 

484.560

19.001.004

4.750.251

23.751.255

 

 

 

3

22.564.779

280.000

698.800

90.124

215.271

 

630.000

24.478.974

6.119.743

30.598.717

 

 

 

4

29.347.107

300.000

698.800

114.703

273.981

 

819.360

31.553.951

7.888.488

39.442.439

 

 

 

5

38.140.923

340.000

698.800

147.475

352.262

 

1.064.880

40.744.340

10.186.085

50.930.425

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

9.619.043

80.000

698.800

40.965

97.850

 

268.560

10.805.219

2.701.305

13.506.524

 

 

 

2

12.894.159

120.000

698.800

49.158

117.421

 

360.000

14.239.539

3.559.885

17.799.423

 

 

 

3

16.865.560

160.000

698.800

65.544

156.561

 

470.880

18.417.346

4.604.336

23.021.682

 

 

 

4

21.920.071

230.000

698.800

81.930

195.701

 

612.000

23.738.503

5.934.626

29.673.128

 

 

 

5

29.011.859

270.000

698.800

114.703

273.981

 

810.000

31.179.343

7.794.836

38.974.179

1.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.449.396

0

465.867

8.193

15.310

18.286

 

1.957.052

293.558

2.250.610

 

 

 

2

1.811.745

0

465.867

8.193

17.274

22.321

 

2.325.399

348.810

2.674.209

 

 

 

3

2.174.094

0

465.867

16.386

19.237

26.376

 

2.701.960

405.294

3.107.254

 

 

 

4

2.898.792

0

465.867

16.386

23.165

34.465

 

3.438.674

515.801

3.954.476

 

 

 

5

3.261.141

0

465.867

16.386

25.128

38.520

 

3.807.042

571.056

4.378.098

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34.736.865

500.000

807.790

139.282

332.692

 

969.840

37.486.469

9.371.617

46.858.086

 

 

 

2

45.155.346

600.000

807.790

180.247

430.542

 

1.260.720

48.434.646

12.108.661

60.543.307

 

 

 

3

58.694.213

700.000

807.790

237.598

567.533

 

1.638.720

62.645.855

15.661.464

78.307.319

 

 

 

4

76.307.635

800.000

807.790

311.336

743.664

 

2.130.480

81.100.905

20.275.226

101.376.131

 

 

 

5

99.181.874

900.000

807.790

401.459

958.935

 

2.769.120

105.019.178

26.254.795

131.273.973

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

25.943.049

200.000

807.790

106.510

254.411

 

724.320

28.036.080

7.009.020

35.045.100

 

 

 

2

33.731.121

300.000

807.790

139.282

332.692

 

941.760

36.252.645

9.063.161

45.315.806

 

 

 

3

43.840.142

400.000

807.790

180.247

430.542

 

1.224.000

46.882.721

11.720.680

58.603.402

 

 

 

4

56.992.184

600.000

807.790

237.598

567.533

 

1.591.200

60.796.306

15.199.076

75.995.382

 

 

 

5

74.089.840

700.000

807.790

303.143

724.094

 

2.068.560

78.693.426

19.673.357

98.366.783

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

20.295.407

200.000

807.790

81.930

195.701

 

566.640

22.147.469

5.536.867

27.684.336

 

 

 

2

26.381.450

200.000

807.790

106.510

254.411

 

736.560

28.486.721

7.121.680

35.608.402

 

 

 

3

34.298.464

300.000

807.790

139.282

332.692

 

957.600

36.835.828

9.208.957

46.044.785

 

 

 

4

44.588.003

300.000

807.790

180.247

430.542

 

1.244.880

47.551.463

11.887.866

59.439.328

 

 

 

5

57.972.141

400.000

807.790

237.598

567.533

 

1.618.560

61.603.622

15.400.906

77.004.528

2.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.174.094

0

538.527

16.386

19.237

26.376

 

2.774.620

416.193

3.190.813

 

 

 

2

2.637.901

0

538.527

16.386

21.757

31.554

 

3.246.125

486.919

3.733.044

 

 

 

3

3.116.201

0

538.527

16.386

24.343

36.894

 

3.732.351

559.853

4.292.203

 

 

 

4

3.674.219

0

538.527

24.579

27.354

43.096

 

4.307.775

646.166

4.953.941

 

 

 

5

4.275.718

0

538.527

24.579

30.626

49.841

 

4.919.291

737.894

5.657.185

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81.052.686

1.500.000

1.025.968

327.722

802.374

 

2.262.960

86.971.710

21.742.927

108.714.637

 

 

 

2

105.371.070

1.800.000

1.025.968

434.232

1.037.215

 

2.941.920

112.610.405

28.152.601

140.763.006

 

 

 

3

136.987.549

2.000.000

1.025.968

565.320

1.350.337

 

3.824.640

145.753.814

36.438.454

182.192.268

 

 

 

4

178.094.129

2.200.000

1.025.968

737.374

1.761.309

 

4.972.320

188.791.100

47.197.775

235.988.875

 

 

 

5

231.501.737

2.500.000

1.025.968

958.587

2.289.701

 

6.463.440

244.739.433

61.184.858

305.924.292

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

47.373.142

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

1.322.640

51.188.065

12.797.016

63.985.081

 

 

 

2

61.582.505

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

1.719.360

66.088.490

16.522.123

82.610.613

 

 

 

3

80.046.941

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

2.234.880

85.418.315

21.354.579

106.772.894

 

 

 

4

104.055.866

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

2.905.200

110.630.718

27.657.679

138.288.397

 

 

 

5

135.285.520

1.300.000

1.025.968

557.127

1.330.767

 

3.777.120

143.276.502

35.819.125

179.095.627

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

36.413.106

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

1.016.640

39.555.450

9.888.863

49.444.313

 

 

 

2

47.347.353

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

1.321.920

51.161.557

12.790.389

63.951.946

 

 

 

3

61.556.717

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

1.718.640

66.061.982

16.515.496

82.577.478

 

 

 

4

80.021.153

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

2.234.160

85.391.807

21.347.952

106.739.758

 

 

 

5

104.030.078

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

2.904.480

110.604.209

27.651.052

138.255.262

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

28.057.691

460.000

1.025.968

114.703

273.981

 

783.360

30.715.703

7.678.926

38.394.628

 

 

 

2

36.464.683

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

1.018.080

39.608.467

9.902.117

49.510.584

 

 

 

3

47.398.930

700.000

1.025.968

196.633

469.682

 

1.323.360

51.114.573

12.778.643

63.893.216

 

 

 

4

61.608.293

800.000

1.025.968

253.985

606.673

 

1.720.080

66.014.999

16.503.750

82.518.749

 

 

 

5

80.098.518

900.000

1.025.968

327.722

782.804

 

2.236.320

85.371.332

21.342.833

106.714.165

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

4.348.188

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.141.417

771.213

5.912.630

 

 

 

2

4.529.363

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.322.592

798.389

6.120.981

 

 

 

3

4.746.772

0

683.979

24.579

33.179

55.100

 

5.543.608

831.541

6.375.150

 

 

 

4

4.855.477

0

683.979

24.579

33.768

56.324

 

5.654.127

848.119

6.502.246

 

 

 

5

5.217.826

0

683.979

32.772

35.732

60.359

 

6.030.667

904.600

6.935.267

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

284.187.273

4.800.000

1.509.669

1.171.606

2.778.954

 

7.934.400

302.381.902

75.595.475

377.977.377

 

 

 

2

369.443.454

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

10.314.720

391.804.026

97.951.006

489.755.032

 

 

 

3

480.281.648

6.000.000

1.509.669

1.974.525

4.716.393

 

13.409.280

507.891.516

126.972.879

634.864.395

 

 

 

4

624.360.985

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

17.431.920

659.192.439

164.798.110

823.990.549

 

 

 

5

811.687.333

7.800.000

1.509.669

3.334.571

7.965.029

 

22.662.000

854.958.602

213.739.651

1.068.698.253

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

218.556.001

3.600.000

1.509.669

893.042

2.133.141

 

6.102.000

232.793.853

58.198.463

290.992.317

 

 

 

2

284.109.908

4.800.000

1.509.669

1.163.413

2.778.954

 

7.932.240

302.294.184

75.573.546

377.867.729

 

 

 

3

369.340.301

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

10.311.840

391.697.992

97.924.498

489.622.490

 

 

 

4

480.152.707

6.000.000

1.509.669

1.966.332

4.696.823

 

13.405.680

507.731.211

126.932.803

634.664.014

 

 

 

5

624.180.467

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

17.426.880

659.006.881

164.751.720

823.758.601

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

168.268.780

2.800.000

1.509.669

696.409

1.663.458

 

4.698.000

179.636.316

44.909.079

224.545.395

 

 

 

2

218.762.308

3.600.000

1.509.669

901.235

2.152.711

 

6.107.760

233.033.683

58.258.421

291.292.104

 

 

 

3

284.393.579

4.200.000

1.509.669

1.171.606

2.798.524

 

7.940.160

302.013.538

75.503.385

377.516.923

 

 

 

4

369.701.338

4.800.000

1.509.669

1.523.907

3.640.038

 

10.321.920

391.496.872

97.874.218

489.371.090

 

 

 

5

480.616.897

5.400.000

1.509.669

1.982.718

4.735.963

 

13.418.640

507.663.887

126.915.972

634.579.859

4.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

7.971.678

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.184.227

1.377.634

10.561.861

 

 

 

2

8.696.376

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.908.925

1.486.339

11.395.264

 

 

 

3

9.421.074

0

1.006.446

57.351

60.990

107.971

 

10.653.833

1.598.075

12.251.908

 

 

 

4

10.145.772

0

1.006.446

57.351

64.917

116.081

 

11.390.567

1.708.585

13.099.152

 

 

 

5

10.870.470

0

1.006.446

65.544

68.845

124.170

 

12.135.475

1.820.321

13.955.796

 

BIỂU SỐ 03: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU VỰC: 0,2)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,2

[...]
6