Tổng hợp bài văn mẫu lớp 6 chân trời sáng tạo? Tải về những bài văn mẫu lớp 6 chân trời sáng tạo
Nội dung chính
Tổng hợp bài văn mẫu lớp 6 chân trời sáng tạo? Tải về những bài văn mẫu lớp 6 chân trời sáng tạo
Bài 1: Lắng nghe lịch sử nước mình - Bài văn mẫu về Thánh Gióng cưỡi ngựa sắt xông trận, giết giặc
Khi nghe tin sứ giả loan báo đất nước đang lâm nguy, cần người tài giỏi ra giúp nước, Thánh Gióng bất ngờ bật dậy. Chỉ sau một cái vươn vai, cậu bé ngày nào bỗng hóa thành một tráng sĩ cao lớn, oai phong, thân hình vạm vỡ. Khoác lên mình bộ áo giáp sắt sáng ngời, tay cầm roi sắt, Gióng vỗ vào mình ngựa. Con ngựa sắt hí vang, phát ra âm thanh dũng mãnh. Gióng phi thân lên lưng ngựa, con ngựa thét ra lửa đỏ rực, rồi phi nhanh như gió.
Ngựa sắt lao đi, mỗi bước sải dài như muốn rung chuyển cả trời đất. Chỉ trong nháy mắt, Gióng đã đến doanh trại giặc Ân đang đóng quân đông đúc trong rừng. Roi sắt trong tay Gióng vung lên loang loáng, mỗi đường roi quật xuống là quân giặc ngã rạp. Khi cây roi sắt gãy, Gióng nhanh trí nhổ một bụi tre bên đường, dùng nó làm vũ khí tiếp tục đánh giặc. Từng nhát tre giáng xuống mạnh mẽ, quân giặc hoảng loạn tháo chạy, giẫm đạp lên nhau mà trốn.
Sau trận chiến ác liệt, toàn bộ giặc Ân bị tiêu diệt, tướng giặc bị giết, đất nước sạch bóng quân thù. Khi ngựa sắt đưa Gióng đến chân núi Sóc Sơn, tráng sĩ cởi bỏ giáp, mũ, rồi cùng ngựa bay thẳng lên trời, để lại trong lòng nhân dân niềm cảm phục và biết ơn sâu sắc.
Bài 2: Miền cổ tích - Bài văn mẫu về Nêu cảm nhận của em về bài thơ “Chuyện cổ nước mình”
Truyện cổ tích là một phần quan trọng trong kho tàng văn học dân gian phong phú và giàu giá trị của dân tộc ta. Trong bài thơ "Chuyện cổ nước mình", tác giả Lâm Thị Mỹ Dạ đã khéo léo đúc kết những bài học quý báu từ những câu chuyện cổ tích. Bài thơ được viết bằng thể thơ lục bát với âm điệu nhẹ nhàng, mang đậm nét đặc trưng của ca dao, dân ca.
Qua bài thơ, tác giả không chỉ ca ngợi giá trị sâu sắc của truyện cổ mà còn truyền tải những bài học đạo đức mà ông cha ta để lại. Đó là tư tưởng “ở hiền gặp lành” được minh chứng qua các nhân vật như Thạch Sanh, Sọ Dừa,... Những câu chuyện ấy giúp chúng ta tin vào lẽ công bằng, khuyến khích con người sống hướng thiện, biết yêu thương và sẻ chia.
Không chỉ dừng lại ở đó, truyện cổ còn mang giá trị tinh thần sâu sắc. Từng dòng thơ mộc mạc, thấm đượm tình người đã trở thành nguồn động lực giúp tác giả vượt qua những thử thách trong cuộc sống, giữ niềm tin vào lẽ sống và hoàn thiện bản thân.
“Chuyện cổ nước mình” là một bài thơ giản dị mà sâu lắng, khiến mỗi người thêm yêu mến những câu chuyện cổ tích của quê hương. Bài thơ không chỉ gợi lại ký ức tuổi thơ mà còn nuôi dưỡng tư tưởng sống tích cực, truyền cảm hứng cho mỗi thế hệ con cháu mai sau.
Bài 3: Vẻ đẹp quê hương - Bài văn mẫu về Nêu suy nghĩ về đoạn thơ sau: Đất nghèo nuôi những anh hùng Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên Đạp quân thù xuống đất đen Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa
Vẻ đẹp của dân tộc Việt Nam luôn được thể hiện qua những phẩm chất quý báu, đáng tự hào, đặc biệt là tình yêu đất nước và lòng kiên cường, dũng cảm trong bảo vệ tổ quốc. Từ những ngày đầu dựng nước, các anh hùng như Ngô Quyền, Bà Trưng, Bà Triệu, Lê Lợi, Quang Trung đã trở thành biểu tượng cho phẩm chất cao quý của dân tộc. Lịch sử Việt Nam đã chứng kiến bao nhiêu thử thách, đau thương, đặc biệt là trong hai cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, nhưng tinh thần bất khuất của người dân Việt Nam vẫn luôn kiên cường vượt qua.
Dù đối mặt với mất mát và đau thương từ chiến tranh, phẩm chất anh dũng của các chiến sĩ và sự vững vàng của hậu phương đã giúp dân tộc Việt Nam vượt qua mọi khó khăn. Từ những cuộc chiến đó, những bài học về lòng yêu nước, sự hy sinh vì tổ quốc và tình đoàn kết, gắn bó đã được lưu truyền qua bao thế hệ. Những phẩm chất này không chỉ giúp đất nước vượt qua những thử thách lớn mà còn tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển và hòa bình trong thời kỳ hiện đại.
Ngày nay, khi đất nước đã bước vào thời kỳ hòa bình, vẻ đẹp của dân tộc Việt Nam vẫn tiếp tục tỏa sáng qua sự đoàn kết, lòng nhân ái và quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách. Trong thời gian đối mặt với dịch bệnh toàn cầu, nhân dân Việt Nam lại một lần nữa thể hiện tinh thần đoàn kết, không để ai bị bỏ lại phía sau. Dù ở thời đại nào, phẩm chất của dân tộc Việt Nam vẫn luôn vẹn nguyên, là ngọn đuốc soi đường cho mỗi thế hệ trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Bài 4: Những trải nghiệm trong đời - Bài văn mẫu về Đóng vai Dế Mèn diễn tả lại tâm trạng của mình sau khi chôn Dế Choắt
Tôi thật sự rất hối hận, trong lòng đầy nỗi ân hận và day dứt không nguôi. Mỗi khi nghĩ lại những gì mình đã làm, tôi lại không thể ngừng tự trách bản thân. Người hàng xóm ốm yếu mà tôi lại không những không quan tâm, mà còn coi thường, đối xử lạnh lùng và dửng dưng. Dù biết chị Cốc là người tội nghiệp, yếu đuối, nhưng tôi vẫn vô tâm, không thèm để ý đến nỗi khổ sở của chị. Và giờ đây, vì sự vô tâm ấy, vì cái thói hống hách và huênh hoang của bản thân, tôi đã vô tình gây ra cái chết oan uổng cho người ta. Tôi tự trách mình, giận bản thân vô cùng. Nếu như tôi lắng nghe lời can ngăn của những người bạn, nếu tôi không bày trò trêu đùa chị Cốc mà thay vào đó là sự cảm thông, sự chia sẻ, thì có lẽ mọi chuyện đã không đi quá xa như vậy.
Nếu như tôi chịu khó quan tâm và giúp đỡ anh Choắt khi anh ấy cần, thay vì chỉ lo cho bản thân và những hành động ngớ ngẩn của mình, thì có lẽ cơ sự này đã không xảy ra. Nhưng tôi đã quá vô tâm, chỉ lo cho niềm vui của bản thân, làm tổn thương người khác mà không nghĩ tới hậu quả. Tôi cảm thấy mình thật dại dột và ngu ngốc. Những hành động hống hách, kiêu ngạo của tôi chẳng những không mang lại lợi ích gì mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng, làm tổn thương người khác. Khi nhìn lại, tôi nhận ra những gì mình làm chỉ là sự ngông cuồng, thiếu suy nghĩ. Cái giá phải trả cho sự ngông cuồng ấy là rất đắt, là nỗi đau và sự hối hận không thể xóa nhòa.
Tôi sẽ không bao giờ quên được bài học này, bài học đáng lẽ tôi không cần phải học qua cái giá đắt như vậy. Một bài học đã phải đánh đổi bằng cả mạng sống của những người bạn thân thiết, những người mà lẽ ra tôi phải yêu thương và bảo vệ. Giờ đây, tất cả chỉ còn lại sự tiếc nuối và những câu hỏi day dứt trong lòng. Tôi không biết làm thế nào để xóa đi nỗi ân hận này, không biết làm thế nào để chuộc lại những lỗi lầm mình đã gây ra. Nhưng tôi hứa rằng từ nay, tôi sẽ sống tốt hơn, biết cảm thông và chia sẻ, để không phải hối hận thêm một lần nào nữa.
Bài 5: Trò chuyện cùng thiên nhiên - Bài văn mẫu về Nêu cảm nhận của em về nhân vật “tôi” trong văn bản “Một năm ở tiểu học"
Nhân vật "tôi" trong đoạn trích “Một năm ở tiểu học” chính là hình ảnh phản ánh nguyên mẫu của tác giả Nguyễn Hiến Lê trong quá khứ. Đoạn trích không chỉ khắc họa hình ảnh cậu bé trong những ngày đầu tiên đến trường tiểu học mà còn phản ánh cuộc sống giản dị, bình thường của một đứa trẻ. Ít ai ngờ rằng một học giả, một nhà văn tài ba lại có một quãng đời thơ ấu đơn sơ và đáng nhớ như vậy.
Cậu bé trong hồi ký ấy đã trải qua tuổi thơ khó khăn khi cha mất sớm, cuộc sống gia đình dựa vào bàn tay tảo tần của người mẹ cùng tình yêu thương của bà. Mặc dù gia đình không đủ đầy về vật chất nhưng cậu bé lại được sống trong một không gian đầy ắp tình cảm gia đình, được vui chơi thoải mái bên chúng bạn. Tuổi thơ của cậu không chỉ đơn giản là những giờ phút học hành mà còn là những khoảnh khắc vui tươi, tinh nghịch với những trò chơi quen thuộc của đám trẻ con xóm lao động. Vào mùa hè, cậu thường cùng bạn bè chạy nhảy, bắt côn trùng, tụ tập bên bờ sông hay bến tàu để trò chuyện và đuổi bắt nhau. Còn vào mùa đông, khi thời tiết lạnh giá, cậu ở nhà và đọc truyện Tàu cho cả nhà cùng nghe. Chính những trải nghiệm này đã tạo nên một phần ký ức đẹp đẽ trong tuổi thơ của cậu.
Nhà văn Nguyễn Hiến Lê đã kể lại những hồi ức ấy một cách chân thực và sinh động, không hề tô vẽ hay phóng đại. Quãng thời gian ấy có thể nói là một phần cuộc sống mà cậu bé đã bỏ phí, nhất là việc học hành. Nhưng nếu nhìn nhận một cách khách quan, chính những ngày tháng vui chơi, tự do ấy lại mang đến cho cậu những lợi ích không ngờ. Cậu nhanh nhẹn hơn, sống giản dị và tự nhiên hơn, và đặc biệt là hiểu biết những điều bình dân hơn so với những đứa trẻ được nuôi dưỡng trong một môi trường học thuật nghiêm khắc. Qua nhân vật "tôi", nhà văn muốn nhấn mạnh rằng việc kết hợp giữa học hành và vui chơi là vô cùng quan trọng. Học tập giúp nâng cao trí tuệ, còn vui chơi giúp phát triển thể chất, giữ gìn sức khỏe và tạo dựng những kỷ niệm khó quên trong tuổi thơ.
Với nhân vật “tôi” trong "Một năm ở tiểu học", chúng ta nhận thấy rằng việc hòa hợp giữa học tập và các hoạt động vui chơi không chỉ giúp phát triển toàn diện mà còn tạo ra những trải nghiệm quý giá cho mỗi đứa trẻ. Chính sự kết hợp này đã tạo nên một tuổi thơ phong phú và đáng nhớ, là nền tảng để mỗi đứa trẻ bước vào tương lai với một tâm hồn và thể chất khỏe mạnh.
Bài 6: Điểm tựa tinh thần - Bài văn mẫu về Nêu cảm nhận của em về nhân vật Giôn-xi trong tác phẩm “Chiếc lá cuối cùng”
Giôn-xi là một cô họa sĩ trẻ tài năng, tràn đầy ước mơ và khát vọng về một tương lai tươi sáng. Tuy nhiên, cuộc sống đã không dành cho cô những gì cô mong muốn. Cô mắc phải căn bệnh viêm phổi mãn tính, một căn bệnh trong thời kỳ đó gần như không thể chữa trị. Đặc biệt, Giôn-xi lại sống trong cảnh nghèo khó, thiếu thốn, và dần mất niềm tin vào cuộc sống. Cô tự thuyết phục mình rằng khi chiếc lá cuối cùng trên cây thường xuân rơi xuống cũng là lúc cô sẽ ra đi mãi mãi.
Mùa đông năm ấy rất lạnh giá, Giôn-xi đang chờ đợi cái chết của mình khi chiếc lá cuối cùng của cây thường xuân vẫn bám trụ kiên cường, không chịu rơi xuống dù cho những cơn gió mùa đông rét buốt. Chiếc lá ấy không chỉ là biểu tượng của sự sống, mà còn là nguồn động lực mạnh mẽ, khơi dậy trong Giôn-xi niềm tin vào bản thân. Cô bắt đầu tin rằng, nếu chiếc lá có thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt, cô cũng có thể chiến đấu và vượt qua bệnh tật. Niềm tin ấy đã giúp Giôn-xi vượt lên tất cả, đánh bại sự tuyệt vọng và chiến thắng căn bệnh nguy hiểm.
Nghị lực sống mạnh mẽ của Giôn-xi và câu chuyện cảm động về chiếc lá cuối cùng đã để lại trong lòng người đọc một thông điệp sâu sắc về tình yêu thương và khát vọng sống. Chính sự kiên cường của chiếc lá cuối cùng và tình yêu thương của cụ Bơ men đã giúp Giôn-xi nhận ra rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn luôn có thể tìm thấy niềm tin và sức mạnh để tiếp tục chiến đấu. Câu chuyện này khiến mỗi người chúng ta thêm trân trọng cuộc sống và hiểu rằng, dù trong hoàn cảnh nào, tình yêu thương và hy vọng luôn là ngọn lửa ấm áp, soi sáng chúng ta trên con đường vượt qua thử thách.
Bài 7: Gia đình thương yêu - Bài văn mẫu về Nêu cảm nhận của em về tình cảm gia đình trong bài thơ Con là…
Trong cuộc sống, tình cảm gia đình luôn là thứ tình cảm thiêng liêng và quý giá nhất. Đặc biệt, tình yêu thương của cha không chỉ là những lời dạy bảo, mà còn là sự hy sinh thầm lặng, là tấm lòng bao la dành cho con cái. Qua bài thơ Con là… của Y Phương, chúng ta cảm nhận được tình yêu thương ấy trong từng câu chữ giản dị mà đầy sâu sắc. Mặc dù cha không nói nhiều, nhưng những lời ít ỏi ấy lại chứa đựng tình cảm nồng ấm và sâu sắc, đủ để khiến con cái cảm nhận được sự vững chãi trong tình yêu của cha.
Cha không cần phải thốt lên những lời có cánh, mà chỉ đơn giản là sự hiện diện, sự quan tâm và những lời nhắc nhở nhỏ nhặt để con cảm nhận được sự yêu thương. Cha khẳng định rằng khi con là niềm vui của cha, niềm vui ấy sẽ luôn hiện hữu, dù nhỏ bé nhưng lại đủ để thắp sáng cả một ngôi nhà. Cha còn dạy rằng con cái là sợi dây kết nối giữa cha mẹ, giúp gia đình luôn đoàn kết và hạnh phúc. Những lời dạy ấy không chỉ giúp con cảm nhận tình yêu thương, mà còn thấm nhuần những bài học quý giá về ý nghĩa của gia đình và trách nhiệm của mỗi người con.
Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình yêu của cha, chính là nền tảng vững chắc giúp con cái trưởng thành, rắn rỏi và mạnh mẽ hơn trong cuộc sống. Những lời dạy của cha không chỉ là những bài học về cuộc sống, mà còn là lời nhắn nhủ yêu thương, để con cái hiểu rằng mình có vai trò quan trọng như thế nào trong gia đình. Qua đó, chúng ta nhận thấy rằng, tình yêu gia đình chính là nguồn động lực lớn lao giúp mỗi người trưởng thành, sống có trách nhiệm và trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình.
Bài 8: Những góc nhìn cuộc sống - Bài văn mẫu về Trình bày suy nghĩ của em về hạnh phúc
Hạnh phúc là điều mà mỗi con người đều khát khao đạt được trong cuộc sống. Tuy nhiên, hạnh phúc không có một định nghĩa chính xác, vì mỗi người sẽ cảm nhận và tiếp nhận hạnh phúc theo cách riêng của mình. Nói chung, hạnh phúc là những cảm xúc khi ta đạt được điều gì đó mà mình mong muốn, thỏa mãn những khát vọng trong cuộc sống. Hạnh phúc không chỉ đến từ những vật chất hay danh vọng mà ta mơ ước, mà nó ẩn chứa trong những điều giản dị và gần gũi như gia đình, bạn bè, những người thân yêu, những mối quan hệ chân thành và những giây phút chia sẻ.
Hạnh phúc không phải là những thứ xa vời, mà nằm trong những điều nhỏ nhặt hàng ngày. Đó là khi ta tìm thấy sự bình yên trong tình yêu thương, sự thấu hiểu trong mối quan hệ với người khác, và sự chia sẻ trong những lúc khó khăn. Hạnh phúc là cảm giác an lành và viên mãn, là khi ta nhận ra mình được yêu thương và có thể mang lại niềm vui cho những người xung quanh.
Cuộc sống là công bằng và hạnh phúc sẽ đến với ai biết tìm kiếm và đón nhận nó bằng một trái tim ấm áp và một tâm hồn sáng suốt. Hạnh phúc không phải là một mục tiêu ngắn hạn mà là hành trình kéo dài suốt đời. Chúng ta có thể tự chọn cho mình một cuộc sống hạnh phúc, không phụ thuộc vào hoàn cảnh mà mình đang sống. Như câu nói nổi tiếng: “Hạnh phúc không phụ thuộc vào những gì xảy ra với bạn mà vào cách bạn đón nhận nó”. Chính vì vậy, hãy gieo mầm hạnh phúc từ trong chính bản thân mình và lan tỏa nó đến mọi người, để cùng xây dựng một cộng đồng hạnh phúc và phát triển bền vững.
Bài 9: Nuôi dưỡng tâm hồn - Bài văn mẫu về Cảm nghĩ của em về cô bé bán diêm và bốn lần mộng tưởng quẹt diêm của cô bé
Cô bé bán diêm trong câu chuyện đã trải qua một đêm giao thừa lạnh giá, cô đơn và đầy khổ sở. Trong cơn rét buốt, cô đã đánh liều đốt một que diêm để sưởi ấm. Ánh lửa nhỏ bé đã mang đến cho cô một chút ấm áp và một giấc mơ giản dị về một chiếc lò sưởi. Tuy nhiên, khi que diêm tắt, giấc mơ của cô cũng tan biến, hiện thực trở lại với nỗi cô đơn tột cùng. Không chịu từ bỏ, cô tiếp tục quẹt que diêm thứ hai, và lần này, cô bé mơ về một căn phòng ấm cúng, với một bữa ăn thịnh soạn. Nhưng niềm vui đó cũng vụt tắt nhanh chóng.
Mong ước của cô bé chỉ đơn giản là một cuộc sống đủ đầy, có một gia đình yêu thương và những bữa ăn no đủ, nhưng thực tế lại quá tàn nhẫn. Lần quẹt diêm thứ ba, cô bé mơ về một cây thông Nô-en lớn, thể hiện mong muốn được đoàn tụ cùng gia đình trong khoảnh khắc thiêng liêng của năm mới. Thế nhưng, giấc mơ ấy cũng nhanh chóng biến mất, cô lại trở về với thực tại lạnh giá.
Cuối cùng, khi cô quẹt que diêm thứ tư, bà của cô xuất hiện, hình ảnh của tình yêu thương và sự ấm áp mà cô bé hằng mong mỏi. Tuy nhiên, ngay sau đó, cô bé đã qua đời trong cái lạnh giá của đêm giao thừa. Qua câu chuyện này, ta thấy được những khát khao đơn giản nhưng đầy cảm động của cô bé bán diêm – một đứa trẻ nghèo khổ với những mong muốn bình dị về tình yêu thương, sự quan tâm và một mái ấm gia đình.
Câu chuyện cũng nhắc nhở chúng ta về sự bất công trong cuộc sống, đặc biệt là những số phận bất hạnh của trẻ em. Đó là lời kêu gọi chúng ta hãy biết cảm thông và sẻ chia với những mảnh đời kém may mắn, để mang đến một chút ánh sáng và yêu thương cho những người xung quanh.
Bài 10: Mẹ thiên nhiên - Bài văn mẫu về Thuyết minh về cây lúa
Cây lúa từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của người dân Việt Nam, đặc biệt là những người nông dân làm nghề trồng lúa. Lúa không chỉ là cây trồng chính của Việt Nam mà còn của nhiều quốc gia ở châu Á. Cây lúa có rễ chùm và một lá mầm, thích hợp trồng ở những vùng đất ẩm. Người nông dân trồng lúa qua hai vụ chính là vụ chiêm và vụ mùa. Quá trình trồng lúa bắt đầu từ cây mạ. Mạ được gieo trên sân hoặc cấy trên ruộng, sau đó được nhổ lên và đem trồng trên ruộng đã được cày bừa, bơm nước. Khi mạ phát triển, nó lớn lên, đẻ nhánh và tạo thành những cụm lúa dày đặc. Người nông dân chăm sóc cây lúa cẩn thận, tưới nước, phun thuốc để cây có thể phát triển tốt nhất.
Khi lúa chín, hạt thóc chuyển sang màu vàng, chắc và mẩy. Đây là thành quả sau những tháng ngày lao động vất vả của người nông dân. Lúa được thu hoạch, tuốt bằng máy, phân biệt hạt thóc và phần rơm. Cây lúa không chỉ là một loài cây lương thực mà còn là biểu tượng của sức lao động cần cù và tình yêu đất nước của người dân Việt Nam. Dù có những loại cây khác như ngô, khoai, sắn, nhưng không có loại cây nào thay thế được vai trò quan trọng của cây lúa trong đời sống người dân. Cây lúa là kết quả của một quá trình lao động miệt mài, thể hiện sự vất vả và tình yêu đối với đất đai của người nông dân Việt Nam.
Tổng hợp bài văn mẫu lớp 6 chân trời sáng tạo? Tải về những bài văn mẫu lớp 6 chân trời sáng tạo (Hình từ Internet)
Đổi mới cách dạy và cách học môn Ngữ văn như thế nào?
Theo quy định tại mục 1 Công văn 3175/BGDĐT-GDTrH về việc đổi mới cách dạy và cách học môn Ngữ văn như sau:
- Tăng cường hơn nữa việc phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập môn Ngữ văn; dành nhiều thời gian cho các hoạt động thực hành, vận dụng, trình bày, thảo luận để rèn luyện kĩ năng đọc, viết, nói, nghe và cảm thụ thẩm mĩ theo yêu cầu, mức độ với từng lớp học, cấp học. Trong quá trình dạy học, giáo viên cần giao nhiệm vụ học tập rõ ràng, phù hợp với khả năng của học sinh; nêu cụ thể các yêu cầu về sản phẩm mà học sinh phải hoàn thành; chú trọng kiểm tra, đánh giá, hỗ trợ, động viên học sinh thực hiện nhiệm vụ học tập.
- Xây dựng kế hoạch bài dạy và tổ chức dạy học môn Ngữ văn theo hướng tăng cường rèn luyện cho học sinh phương pháp đọc, viết, nói và nghe; thực hành, trải nghiệm tiếp nhận và vận dụng kiến thức tiếng Việt, văn học thông qua các hoạt động học ở trong và ngoài lớp học.
+ Đối với dạy đọc, xác định rõ mục đích giúp học sinh biết cách đọc và tự đọc hiểu được văn bản; thông qua đó hình thành phẩm chất, nhân cách học sinh. Coi ngữ liệu là phương tiện và việc tìm hiểu ngữ liệu là cách thức để hình thành, phát triển năng lực đọc hiểu văn bản. Bên cạnh việc giúp học sinh hiểu được nội dung và hình thức của văn bản, cần chú ý trang bị cho học sinh công cụ, cách thức để đọc hiểu các văn bản cùng thể loại hoặc loại hình với văn bản được học. Giáo viên có thể đưa ra những gợi ý, chỉ dẫn để giúp học sinh đọc nhưng không lấy việc phân tích, bình giảng của mình để áp đặt hay thay thế cho những suy nghĩ của học sinh; tránh đọc chép và yêu cầu học sinh ghi nhớ kiến thức một cách máy móc. Gắn dạy đọc với các hoạt động dạy viết, nói, nghe, thực hành tiếng Việt và các hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp phù hợp với từng lớp học, cấp học.
+ Đối với dạy viết, chú trọng yêu cầu học sinh hình thành ý tưởng, biết cách trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, sáng tạo, có sức thuyết phục để qua đó rèn luyện tư duy và cách viết các kiểu văn bản. Tập trung vào yêu cầu hướng dẫn học sinh thực hiện các bước tạo lập văn bản. Ở mỗi bước, giáo viên có thể sử dụng, khai thác ngữ liệu minh họa một cách hợp lý giúp học sinh hiểu được đặc điểm hình thức, ngôn ngữ, phương thức biểu đạt của từng kiểu văn bản; từ đó, giúp học sinh hình thành kĩ năng viết của mình. Xây dựng và tăng cường sử dụng các bài tập dạy viết gắn với các tình huống thực tiễn và giả định để học sinh nhận thức được mối quan hệ giữa yêu cầu học viết trong nhà trường với nhu cầu tạo lập các sản phẩm viết trong đời sống.
Mục tiêu của giáo dục phổ thông là gì?
Theo quy định tại Điều 29 Luật Giáo dục 2019 về mục tiêu giáo dục phổ thông bao gồm:
- Giáo dục phổ thông nhằm phát triển toàn diện cho người học về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ, kỹ năng cơ bản, phát triển năng lực cá nhân, tính năng động và sáng tạo; hình thành nhân cách con người Việt Nam xã hội chủ nghĩa và trách nhiệm công dân; chuẩn bị cho người học tiếp tục học chương trình giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp hoặc tham gia lao động, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Giáo dục tiểu học nhằm hình thành cơ sở ban đầu cho sự phát triển về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ, năng lực của học sinh; chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học trung học cơ sở.
- Giáo dục trung học cơ sở nhằm củng cố và phát triển kết quả của giáo dục tiểu học; bảo đảm cho học sinh có học vấn phổ thông nền tảng, hiểu biết cần thiết tối thiểu về kỹ thuật và hướng nghiệp để tiếp tục học trung học phổ thông hoặc chương trình giáo dục nghề nghiệp.
- Giáo dục trung học phổ thông nhằm trang bị kiến thức công dân; bảo đảm cho học sinh củng cố, phát triển kết quả của giáo dục trung học cơ sở, hoàn thiện học vấn phổ thông và có hiểu biết thông thường về kỹ thuật, hướng nghiệp; có điều kiện phát huy năng lực cá nhân để lựa chọn hướng phát triển, tiếp tục học chương trình giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp hoặc tham gia lao động, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc